Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

Bạn đã biết gọi tên các đồ dùng trong nhà mình chưa? Nhà bạn có những phòng nào? Phòng khách, phòng bếp, phòng tắm, phòng ngủ…

Nếu học được tên các đồ dùng hàng ngày trong gia đình bằng tiếng Trung thì vốn từ của bạn cũng mở rộng nhiều rồi đó!

Bài hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng các phòng trong nhà nhé!… Nếu muốn nhớ lâu thì bạn có thể viết từ mới lên giấy nhớ rồi dán lên đồ vật. Ngày nào cũng nhìn sẽ nhớ được đó.

1.Từ vựng đồ dùng phòng khách bằng tiếng Trung

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

1. Phòng khách 客厅 /kètīng/

2. Máy điều hòa 空调 /kōngtiáo/

3. Ghế Sofa 沙发 /shāfā/

4. Máy lạnh 冷气机 /lěngqìjī/

5. Máy hút bụi 吸尘器 /xīchénqì/

6. TiviDVD 电视机 /diànshìjī/

7. Đầu đĩa DVD 播放机DVD /bōfàngjī/

8. Điều khiển từ xa 遥控器 /yáokòngqì/

9. Điện thoại 电话 /diànhuà/

10. Quạt máy 电风扇 /diànfēngshàn/

11. Hệ thống sưởi ấm 电暖器 /diànnuǎnqì/

12. Bóng đèn 灯泡 /dēngpào/

13. Bàn trà 茶桌 /cházhuō/

14. Đèn treo (loại đèn treo che ánh sáng) 吊灯 /diàodēng/

2. Từ vựng đồ dùng phòng ngủ tiếng Trung

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

1. Phòng ngủ 卧室 /wòshì/

2. Tủ quần áo 衣柜 /yīguì/

3. Giường 床 /chuáng/

4. Giường đôi 双人床 /shuāngrén chuáng/

5. Giường đơn 单人床 /dānrén chuáng/

6. Chăn mền 被子 /bèizi/

7. Chăn lông 毛毯 /máotǎn/

8. Nệm 床垫 /chuángdiàn/

9. Gối 枕头 /zhěntóu/

10. Bao gối 枕套 /zhěntào/

11. Đèn giường 床灯 /chuángdēng/

12. Ga giường 床单 /chuángdān/

13. Gương soi, kiếng 镜子 /jìngzi/

14. Móc treo quần áo 衣架 /yījià/

15. Tấm màn che cửa sổ 窗帘 /chuānglián/

16. Quầy trang điểm 梳妆台 /shūzhuāngtái/

3. Từ vựng đồ dùng hàng ngày bằng tiếng Trung trong nhà tắm

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

1. phòng tắm 卫生间 /wèishēngjiān/

2. Bồn tắm 浴缸 /yùgāng/

3. Bồn rửa mặt 脸盆 /liǎnpén/

4. Vòi sen 花洒 /huāsǎ/

5. Vòi nước 水龙头 /shuǐlóngtóu/

6. Bồn cầu 马桶 /mǎtǒng/

7. Ống thoát nước 排水口 /páishuǐkǒu/

8. Máy nước nóng 热 水 器 /rèshuǐqì/

9. Dầu gội đầu 洗发乳 /xǐfàrǔ/

10. sữa dưỡng thể 沐浴乳 /mùyùrǔ/

11. Sữa rửa mặt 洗面乳 /xǐmiànrǔ/

12. Nước tẩy trang 卸妆油 /xièzhuāngyóu/

13. Bàn chải đánh răng 牙刷 /yáshuā/

14. xà bông 香皂 /xiāngzào/

15. Kem đánh răng 牙膏 /yágāo/

4. Từ vựng đồ dùng hàng ngày bằng tiếng Trung trong nhà bếp

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

1. phòng bếp 厨房 /chúfáng/

2. Bàn ăn 餐桌 /cānzhuō/

3. Ghế 椅子 /yǐzi/

4. Nồi cơm điện 电饭锅 /diànfànguō/

5. Tủ lạnh 冰箱 /bīngxiāng/

6. Bình đựng nước 饮水机 /yǐnshuǐjī/

7. Bếp ga 煤气炉 /méiqìlú/

8. Quạt thông gió 油烟机 /yóuyānjī/

9. Nồi 锅 /guō/

10. Chảo 平锅 /píngguō/

11. Ấm nước 水壶 /shuǐhú/

12. Tấm thớt 菜板 /càibǎn/

13 Con dao 菜刀 /càidāo/

14. Chén bát 餐具 /cānjù/

15. Cái đĩa 盘子 /pánzi/

16. Cái dĩa/ đĩa 碟子 /diézi/, đĩa ăn bằng bạc 银色的碟/Yínsè de dié

17. Đũa 筷子 /kuàizi/

18. Muỗng 勺子 /sháozi/

19. Bình trà 茶壶 /cháhú/

20. Nước rửa chén 餐具洗涤剂 /cānjù xǐdíjì/

21. Bột giặt 洗衣粉 /xǐyīfěn/

22. Khăn lau bàn 抹布 /mòbù/

23. Máy giặt 洗衣机 /xǐyījī/

24. Miếng xốp rửa chén 海绵 /hǎimián/

25. phòng sách 书房 /shūfáng/

26. Máy vi tính 电脑 /diànnǎo/

27. Máy tính để bàn 台式电脑 /táishì diànnǎo/

28. Máy in 打印机 /dǎyìnjī/

29. Phích cắm điện 插头 /chātóu/

30. Bàn học, bàn làm việc 书桌 /shūzhuō/

31. Tủ sách 书架 /shūjià/

32. Công tắc điện 开关 /kāiguān/

33. Ổ cắm 插座 /chāzuò/

34. Đèn bàn 台灯 /táidēng/

35. Lọc trà bạc 银滤茶器/Yín lǜ cháqì

Xem thêm:

  • Món đồ shopping bằng tiếng trung
  • Từ vựng tiếng Trung về rau củ

Nhìn hình ảnh đoán từ vựng là cách học rất hay và hiệu quả lắm đấy. Các bạn học từ vựng các bạn hãy liên tưởng thật nhiều để sao cho dễ gần dễ nhớ nhất nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung.

Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản, đạt mục tiêu trong thời gian ngắn, đăng ký ngay khóa học tiếng Trung – học cùng giảng viên đại học và bộ giáo trình tiếng Trung Msutong mới nhất nhé!

Bạn là người học tiếng Trung và yêu thích nấu nướng? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình về chủ đề nhà bếp? Hãy cùng với Tiếng Trung Thượng Hải của tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ nhà bếp và các cách nấu ăn nhé!

1. Từ vựng về đồ dùng nhà bếp

Chữ hán Phiên âm Ý nghĩa 电水壶

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Diàn shuǐhú Ấm điện, phích điện 煮水壶
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Zhǔ shuǐhú Ấm đun nước 饭碗
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Fàn wǎn Bát ăn cơm 打火机
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Dǎ huǒjī Bật lửa 电炉
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Diàn lú Bếp điện 煤气灶
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Méiqì zào Bếp ga 调味品全套
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Tiáo wèi pǐn quántào Hộp đồ gia vị 案板
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Ànbǎn Cái thớt 平底煎锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Píngdǐ jiān guō Chảo rán 杯子
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Bēizi Cốc 菜刀
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cài dāo Dao bếp 碟子
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Diézi Đĩa 筷子
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Kuài zi Đũa 生炉手套
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Shēng lú shǒutào Găng tay làm bếp 烤面包机
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Kǎo miàn bāo jī Lò nướng bánh mỳ 榨果汁机
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Zhà guǒ zhī jī Máy ép hoa quả 绞肉器
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Jiǎo ròu qì Máy xay thịt 餐盘
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cān pán Khay đựng thức ăn 电饭锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Diàn fàn guō Nồi cơm điện 高压锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Gāo yāguō Nồi áp suất 餐桌
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cānzhuō Bàn ăn 冰箱
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Bīngxiāng Tủ lạnh 微波炉
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Wéibōlú Lò vi sóng 饮水机
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Yǐnshuǐ jī Máy lọc nước 锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Guō Nồi 油烟机
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Yóuyān jī Máy hút mùi 餐具
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cānjù Dụng cụ ăn uống 砂锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Shāguō Nồi đất 电火锅
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Diàn huǒguō Nồi lẩu điện 勺子
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Sháozi Cái thìa 叉子
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Chāzi Cái nĩa 茶壶
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cháhú Ấm trà 餐具洗涤剂
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Cānjù xǐdí jì Nước rửa chén 海绵
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Hǎimián Miếng xốp rửa bát 围裙
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Wéiqún Tạp dề 抹布
Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024
Mòbù Khăn lau

2. Từ vựng về các cách nấu ăn

Cái tủ tiếng trung là gì năm 2024

Chữ hán Phiên âm Ý nghĩa 蒸 Zhēng Hấp 烤 Shāo Nướng, quay 红烧 Hóngshāo Áp chảo 烹 Pēng Rim 炖 Dùn Hầm 煎 Jiān Chiên 熬 Áo Luộc 炒 Chǎo Rang 焖 Mèn Kho/om 煮 Zhǔ Luộc, nấu 腌(肉) Yān (ròu) Muối 油爆 Yóu bào Xào lăn

Với những từ vựng trên, các bạn đã tự tin khi đi làm tại những quán ăn Trung Quốc chưa? Khi giao tiếp hằng ngày với người Trung Quốc về chủ đề nhà bếp các bạn đã tự tin hơn rồi phải không? Tiếng Trung Thượng Hải rất vui được đồng hành cùng các bạn.