Giải bài tập doc lớp 4 trang 134 noi dung năm 2024

Ôn tập cuối học kì 1 tiết 3 trang 134 Tiếng việt lớp 4 Cánh diều giúp các em học sinh chuẩn bị giải các bài tập trước tại nhà và các bậc phụ huynh theo dõi.

Cùng Đọc tài liệu đi vào chuẩn bị trước nội dung Giải bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 1 Cánh diều: Ôn tập cuối học kì 1 tiết 3 trang 134, 135 để có thể chuẩn bị sẵn sàng trước khi tới lớp các em nhé!

Bài học gồm các nội dung cần chuẩn bị trước như sau:

  1. Đánh giá kĩ năng đọc thành tiếng, học thuộc lòng
  1. Luyện tập nghe và nói

Câu 1: Nghe và kể lại câu chuyện sau:

Điều ước của vua Mi-đát (Thần thoại Hy Lạp)

Gợi ý

  1. Vua Mi-đát ước muốn điều gì?
  1. Ban đầu, điều ước ấy mang lại cho nhà vua niềm vui như thế nào?
  1. Vì sao về sau nhà vua lại cầu xin Thần Đi-ô-ni-dốt lấy lại điều ước?
  1. Cuối cùng, nhà vua đã hiểu ra điều gì?

Trả lời:

  1. Vua Mi-đát ước muốn mọi vật ông chạm đến đều hoá thành vàng.
  1. Ban đầu, điều ước ấy mang lại cho nhà vua niềm vui khôn tả. Mọi thứ quanh ông chạm đều trở thành vàng. Sống trong cuộc sống giàu sang.
  1. Về sau nhà vua lại cầu xin Thần Đi-ô-ni-dốt lấy lại điều ước, vì ông quá đói bụng, không thể ăn được những món ăn vì mình chạm phải bị hoá thành vàng
  1. Cuối cùng, nhà vua đã hiểu ra rằng: hạnh phúc không thể xây dựng bằng ước muốn tham lam.

Câu 2: Trao đổi về câu chuyện

  1. Câu chuyện “Điều ước của vua Mi-đát" nói với em điều gì?
  1. Theo em, muốn có cuộc sống sung sướng, cần làm gì?

Trả lời:

  1. Câu chuyện “Điều ước của vua Mi-đát" nói với em về tầm quan trọng của việc suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định. Đôi khi, những điều mà ta khao khát và nguyện cầu có thể mang lại hậu quả không mong muốn và gây tổn thương cho bản thân và người khác. Chúng ta nên đặt lợi ích chung và tình cảm của mọi người lên trên hết và không tham lam trong việc đạt được những điều sang trọng, mà thay vào đó, hãy đặt trái tim vào những điều ý nghĩa và thiêng liêng hơn trong cuộc sống.
  1. Muốn có cuộc sống sung sướng, ta cần biết ơn và hạnh phúc với những gì mình đang có, luôn sống tích cực và lạc quan. Đồng thời dành nhiều thời gian cho người khác, giúp đỡ cho xã hội những điều có ích.

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung Giải bài tập Tiếng Việt lớp 4 Cánh diều tập 1 bài: Ôn tập cuối học kì 1 tiết 3 trang 134, 135 mà các em cần chuẩn bị trước tại nhà. Chúc các em học tốt!

Đừng quên còn trọn bộ tài liệu Giải bài tập Tiếng Việt lớp 4 đang đợi các em khám phá đấy!

Giới thiệu về tác giả

Giải bài tập doc lớp 4 trang 134 noi dung năm 2024

Huyền Chu là thành viên của Đọc tài liệu từ những ngày đầu tiên thành lập website https://doctailieu.com/. Hiện đang sinh sống và làm việc tại Hà Nội. Tác giả đã có kinh nghiệm biên tập các nội dung học tập từ TH, THCS, THPT từ năm 2018. Đó là các bài giảng, các bài học thuộc chương trình học của Sách giáo khoa của các cấp học, là các mẫu đề thi thử của 2 kỳ thi tuyển sinh (vào 10 và tốt nghiệp THPT). Trên hành trình cung cấp những tài liệu học tập hữu ích, tác giả sẽ cố gắng truyền tải những nội dung bổ ích giúp quá trình học tập trở nên thuận lợi hơn. Mong rằng với những gì mà tác giả Huyền Chu cung cấp sẽ đem lại giá trị hữu ích tới bạn đọc.

Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ "referee" có phát âm là /ˌrefəˈriː/, các từ "amazing", "historic", và "invention" có phát âm lần lượt là /əˈmeɪzɪŋ/, /hɪˈstɒrɪk/, /ɪnˈvenʃn/. Vì vậy, từ "referee" trọng âm ba, các từ còn lại trọng âm hai.

2. Đáp án: C. Japanese.

Giải thích: Theo phiên âm Anh-Anh, từ "Japanese" có phát âm là /ˌdʒæpəˈniːz/, các từ "digital", "conference", và "difficult" có phát âm lần lượt là /ˈdɪdʒɪtl/, /ˈkɒnfərəns/, /ˈdɪfɪkəlt/. Vì vậy, từ "Japanese" trọng âm hai, các từ còn lại trọng âm một.

b. Read the sentences out loud with the correct stress. How many stressed words are there in each sentence? Listen, check, and repeat.

3. How will people travel to work in the future?

  • Đáp án: 5
  • Giải thích: Trong câu trên, các từ được nhấn mạnh là “How”, “people”, “travel”, “work”, “future”.

4. A: Will technology replace humans in the future? - B: No, it won't.

  • Đáp án: 6
  • Giải thích: Trong câu hỏi, các từ được nhấn mạnh là “technology”, “replace”, “humans”, “future”, các từ được nhấn mạnh trong câu trả lời là “No”, “won’t”.

c. Draw a suitable arrow above each underlined word to show intonation. Then listen and repeat.

5. I can remember the names of some planets such as Venus↗, Neptune↗, and Mars↘.

6. They have a TV↗, a fridge↗, a table and four chairs ↘.

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, or C.

1. An _______ is a small digital image used on social media to express emotions.

  • Đáp án: B. emoji.
  • Dịch nghĩa: Biểu tượng cảm xúc là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội để thể hiện cảm xúc.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số ít liên quan đến một sự vật được định nghĩa là một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ (a small digital image) được sử dụng trên phương tiện truyền thông xã hội (social media) để thể hiện cảm xúc (express emotions).

→ Vì vậy, đáp án là emoji (biểu tượng cảm xúc). Loại đáp án A vì "symbol" nghĩa là "biểu tượng", loại đáp án C vì "picture" nghĩa là "bức tranh".

2. We had a ________ with students from different countries yesterday.

  • Đáp án: A. video conference
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có một cuộc họp truyền hình với các sinh viên từ các quốc gia khác nhau vào ngày hôm qua.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số ít liên quan đến một sự vật hoặc hoạt động giữa người nói và học sinh đến từ nhiều đất nước khác nhau (students from different countries).

→ Vì vậy, đáp án là "video conference" (cuộc họp truyền hình). Loại đáp án B vì "video group" nghĩa là "nhóm truyền hình", loại C vì "private message" nghĩa là "tin nhắn cá nhân".

3. The results of the ________ were very interesting.

  • Đáp án: C. experiment
  • Dịch nghĩa: Kết quả của thí nghiệm rất thú vị.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến sự vật, sự việc nào đó mà tạo ra những kết quả thú vị (interesting results).

→ Vì vậy, đáp án là "experiment" (cuộc thí nghiệm). Loại A vì "finding" nghĩa là "sự phát hiện", loại B vì "communication" nghĩa là "sự giao tiếp".

4. When you look at the ________ for too long, your eyes may get tired.

  • Đáp án: B. computer screen
  • Dịch nghĩa: Khi nhìn vào màn hình máy tính quá lâu, mắt bạn có thể bị mỏi.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên chỉ thứ mà khi nhìn lâu (look at for too long) có thể gây mỏi mắt (eyes may get tired).

→ Vì vậy, đáp án là computer screen (màn hình máy tính). Loại A vì "contact lenses" nghĩa là "kính áp tròng", loại C vì "online class" nghĩa là "lớp học trực tuyến".

5. Do you know how many stars there are in the __________ ?

  • Đáp án: C. galaxy
  • Dịch nghĩa: Bạn có biết có bao nhiêu ngôi sao trong thiên hà không?
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ địa điểm nơi có những ngôi sao (stars).

→ Vì vậy, đáp án là galaxy (thiên hà). Loại A vì "spaceship" nghĩa là "tàu không gian", loại B vì "planet" nghĩa là "hành tinh".

3. Fill in each blank with the suitable form of the word given.

1. Scientists are interested in the ____________ of life on Mars. (possible)

  • Đáp án: possibility
  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học quan tâm đến khả năng có sự sống trên sao Hỏa.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến tính chất của sự sống trên sao Hỏa. Tính từ của "possible" là "possibility" (khả năng).

2. We can use face ___________ to identify people. (recognise)

  • Đáp án: recognition
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể sử dụng nhận dạng khuôn mặt để xác định mọi người.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến sự nhận diện con người bằng khuôn mặt. Danh từ của "recognise" là "recognition" (sự nhận dạng). Cụm từ "face recognition" nghĩa là "nhận dạng khuôn mặt".

3. When we communicate using technology, it is called digital _____________. (communicate)

  • Đáp án: communication
  • Dịch nghĩa: Khi chúng ta giao tiếp bằng công nghệ, nó được gọi là giao tiếp kỹ thuật số.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến khái niệm của việc sử dụng công nghệ để giao tiếp. Danh từ của "communicate" là "communication" (sự giao tiếp). Cụm từ "digital communication" nghĩa là "giao tiếp kỹ thuật số".

4. The Internet ___________ is slow here, so we can't get in the chat room. (connect)

  • Đáp án: connection
  • Dịch nghĩa: Kết nối mạng ở đây chậm, vì vậy chúng tôi không thể vào phòng trò chuyện.
  • Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một vấn đề liên quan đến Internet mà khiến người nói khó khăn trong việc vào phòng trò chuyện. Tính từ của "connect" là "connection" (sự kết nối). Cụm từ "Internet connection" nghĩa là "kết nối mạng".

5. Do you think this _________ machine will be cheaper in the future? (translate)

  • Đáp án: translation
  • Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng máy phiên dịch này sẽ rẻ hơn trong tương lai không?
  • Giải thích: Từ cần điền là một tính từ hoặc danh từ liên quan đến một loại máy móc. Danh từ của "translate" là "translation" (sự phiên dịch). Cụm từ "translation machine" nghĩa là "máy phiên dịch".

Grammar

4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

1. The scientists [A] did an experiment on [A] three hours yesterday [A].

A B C

  • Đáp án: B. on
  • Sữa lỗi: for
  • Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã làm một thí nghiệm trong ba giờ ngày hôm qua.
  • Giải thích: Trong câu trên, "three hours" là một khoảng thời gian mà cuộc thí nghiệm đã diễn ra. Giới từ "for" đi với một khoảng thời gian mà một sự việc kéo dài.

→ Vì vậy, "on" sửa thành "for".

2. Do you think [A] robot teachers will [A] replace human teachers by [A] 20 years?

  • Đáp án: C. by
  • Sữa lỗi: in
  • Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ giáo viên robot sẽ thay thế giáo viên con người trong 20 năm nữa không?
  • Giải thích: Câu trên chia thì tương lai đơn nên "20 years" là một khoảng thời gian trong tương lai. Giới từ "in" đi với một khoảng thời gian mang ý nghĩa tương lai, trong khi đó giới từ "by" đi với một mốc thời gian xác định.

→ Vì vậy, "by" sửa thành "in".

3. These [A] contact lenses are mine [A]; they are not your [A].

  • Đáp án: C. your
  • Sữa lỗi: yours
  • Dịch nghĩa: Những chiếc kính áp tròng này là của tôi; chúng không phải của bạn.
  • Giải thích: Tính từ sở hữu "your" phải có danh từ đứng sau, mang nghĩa là "cái gì đó của bạn".

→ Vì vậy, tính từ sở hữu "your" sửa thành đại từ sở hữu "yours". Câu trên mang nghĩa là những chiếc kính áp tròng đó không phải là của bạn.

4. This is [A] Ann, a friend in [A] mine from [A] the UK.

  • Đáp án: C. from
  • Sữa lỗi: of
  • Dịch nghĩa: Đây là Ann, một người bạn của tôi đến từ Vương quốc Anh.
  • Giải thích: Trong câu trên, đại từ sở hữu "mine" phải đứng đằng sau giới từ "of".

→ Vì vậy, "in" sửa thành "of". Câu trên mang nghĩa là Ann là một người bạn của người nói.

5. You should be [A] at school for [A] 7:00 a.m, so hurry up [A].

  • Đáp án: B. for
  • Sữa lỗi: at/ by
  • Dịch nghĩa: Bạn nên ở trường lúc 7 giờ sáng, vì vậy hãy nhanh lên.
  • Giải thích: Trong câu trên, "7 a.m" là một mốc thời gian xác định. Giới từ “at” và "by" đi với một mốc thời gian xác định, trong khi đó giới từ "for" đi với một khoảng thời gian mà một sự việc kéo dài. Vì vậy, "for" sửa thành “at” hoặc "by".

5. Change these sentences into reported speech.

1. “What planet do you want to visit?” my friend asked me.

  • Đáp án: My friend asked me what planet I wanted to visit.
  • Dịch nghĩa: Bạn tôi hỏi tôi muốn đến thăm hành tinh nào.
  • Giải thích: Từ lời nói trực tiếp ở câu đề bài chuyển sang lời nói gián tiếp, câu hỏi chuyển thành câu khẳng định, chủ ngữ từ ngôi thứ hai "you" chuyển thành ngôi thứ nhất "I", thì hiện tại đơn "want" lùi xuống quá khứ đơn "wanted".

2. “I'm now reading a book about future ways of communication,” she told me.

  • Đáp án: She told me (that) she was reading a book about future ways of communication then.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy nói với tôi (rằng) cô ấy đang đọc một cuốn sách về những cách giao tiếp trong tương lai.
  • Giải thích: Từ lời nói trực tiếp ở câu đề bài chuyển sang lời nói gián tiếp, chủ ngữ từ ngôi thứ nhất "I" chuyển thành ngôi thứ ba "she", thì hiện tại tiếp diễn "am reading" lùi xuống quá khứ tiếp diễn "was reading", và "now" chuyển thành "then".

3. “How will teachers check attendance in the future?” Lan asked Nam.

  • Đáp án: Lan asked Nam how teachers would check attendance in the future.
  • Dịch nghĩa: Lan hỏi Nam rằng giáo viên sẽ điểm danh như thế nào trong tương lai.
  • Giải thích: Từ lời nói trực tiếp ở câu đề bài chuyển sang lời nói gián tiếp, câu hỏi chuyển thành câu khẳng định và "will" lùi xuống "would".

4. “We are having a video conference with other clubs next week,” our club president said.

  • Đáp án: Our club president said (that) we were having a video conference with other clubs the next/ following week.
  • Dịch nghĩa: Chủ tịch câu lạc bộ của chúng tôi nói (rằng) chúng tôi sẽ có một cuộc họp video với các câu lạc bộ khác vào tuần sau.
  • Giải thích: Từ lời nói trực tiếp ở câu đề bài chuyển sang lời nói gián tiếp, thì hiện tại tiếp diễn "are having" lùi xuống quá khứ tiếp diễn "were having", the "next week" chuyển thành "the next week" hoặc "the following week". Trong câu trên, chủ ngữ "we" bao gồm cả người nói nên không thay đổi khi chuyển sang lời nói gián tiếp.

5. I asked my mum, “When will there be a full moon?”

  • Đáp án: I asked my mum when there would be a full moon.
  • Dịch nghĩa: Tôi hỏi mẹ tôi khi nào sẽ có trăng tròn.
  • Giải thích: Từ lời nói trực tiếp ở câu đề bài chuyển sang lời nói gián tiếp, câu hỏi chuyển thành câu khẳng định, "will" lùi xuống "would".

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Review 4 Skills


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.