Cách sử dụng many much little few

Few, A few dùng cho danh từ đếm được, còn Little, A little dùng cho danh từ không đếm được. Tương tự với Many, Much và A lot of... Bài viết này phân biệt các nhóm từ chỉ số lượng trên khi kết hợp chúng với danh từ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

A. Cách dùng LITTLE, A LITTLE, FEW, A FEW, MANY, MUCH, A LOT OF,...

Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để [có khuynh hướng phủ định]

Ví dụ:

I have little money, not enough to buy a hamburger.

[Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a little money, enough to buy a hamburger.

[Tôi có một ít tiền, đủ để mua một chiếc bánh kẹp]

Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì [có tính phủ định]

Ví dụ:

I have few books, not enough for reference reading.

[Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo]

A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì.

Ví dụ:

I have a few books, enough for reference reading.

[Tôi có một vài quyển sách, đủ để đọc tham khảo]

Tìm hiểu thêm các cấu trúc tiếng Anh khác [kèm bài tập và đáp án] 

Cấu trúc Wish - Câu mong ước trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản Cấu trúc

Suggest trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Công thức và cách dùng

“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được [nếu mang nghĩa là một ít] và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa là “vài, một ít”.

Ví dụ:

I have some candies.

[Tôi có một ít kẹo]

“Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.

Ví dụ:

There aren’t any books in the shelf.

[Không có quyển sách nào còn trên giá sách]

Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ:

There aren’t many large glasses left.

[Không còn lại nhiều cốc lớn đâu]

Much + danh từ không đếm được, có nghĩa là “nhiều”.

Ví dụ:

She didn’t eat so much food this evening.

[Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay]

“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.

Ví dụ:

1. We have spent a lot of money.

[Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền]

2. Lots of information has been revealed.

[Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ]

Tìm đọc thêm các bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất: 

[Trọn bộ] 1000 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời gian - LangGo 

[Trọn bộ] 500 từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàng - LangGo

B. Bài tập LITTLE, A LITTLE, FEW, A FEW, MANY, MUCH, A LOT OF,... có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. I think that __________ lemon juice on fish makes it taste better.

A. many

B. a little

C. little

D. Few

2. January is a cold month in the northern states. There is ...... sunshine during that month.

A. not many

B. few

C. a little

D. little

3. Because the family is very poor, the children have _______________ toys.

A. a few

B. many

C. few

D. little

4. Jim is having a lot of trouble adjusting to eighth grade. He seems to be unpopular. Unfortunately, he has __________ friends.

A. a few

B. few

C. many

D. little

5. After Steve tasted the soup, he added ______________ salt to it.

A. a few

B. few

C. little

D. a little

6. Diana's previous employer gave her a good recommendation because she makes _____________ mistakes in her work.

A.  very few

B. very little

C.  very less

D.   many

7. Do you have __________ minutes? I'd like to ask you __________ questions. I need _________ more information.

A. a few / a little / a little

B. a little / a few / a little

C. a few / a few / a little

D. a little / a few / a few

Bài tập 2: Điền từ "a few" hoặc "a little" vào chỗ trống

1. We had ______________ snow last winter.

2. ______________ people were interested in the exhibition.

3. I speak _____________________ French.

4. There are ________________________ students in the classroom.

5. She has ___________________________ relatives.

6. There is __________________ water in the pond.

7. The professor spends _______________ time playing tennis on Sundays.

8. We have ____________________ knowledge of this phenomenon.

9. There are _____________________ mushrooms in my mushroom soup.

10. _______________________ animals can survive in the desert.

Bài tập 3: Trong một số trường hợp dưới đây, "much" được sử dụng không hợp lý. Hãy tìm và sửa lại thay bằng "many" hoặc "a lot". Viết OK nếu câu đó đúng

1 We didn't spend much money.                        OK

2 Sure drinks much tea.                              a lot of tea

3 Joe always puts much salt on his food.             ............

4 We'll have to hurry.We haven't got much time.      ............

5 It cost much to repair the car.                    ............

6 Did it cost much to repair the car?                ............

7 I don't know much people in this town.             ............

8 I use the phone much at work.                      ............

9 There wasn't much traffic this morning.            ............

10 You need much money to travel round the world.    ............

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống little/ a little/ few/ a few

1 Gary is very busy with his job. He has little time for other things.

2 Listen carefully. I'm going to give you .... advice.

3 Do you mind if I ask you .... question?

4 It's not a very interesting place to visit, so ....tourises come here.

5 I don't think Jill would be a good teacher. She's got .... patience.

6 "Would you like milk in your coffee?" "Yes, .... "

7 This is a very boring place to live. There's .... to do.

8 "Have you ever been to Paris?" "Yes, I've been there .... times."

------------ĐÁP ÁN------------ 

Bài tập 1:

1. a little

2. A few

3. a little

4. a few

5. a few

6. a little

7. a little

8. a little

9. a few

10. A few

Bài tập 2:

1B 2D 3C 4B 5D 6D 7C

Bài tập 3:

3. a lot of salt

4. OK

5. It cost a lot

6. OK

7. many people or a lot of people

8. I use the phone a lot

9. OK

10. a lot of money

Bài tập 4:

2. a little

3. a few

4. few

5. little

6. a little

7. little

8. a few

Tham khảo thêm các website tự học tiếng Anh online hiệu quả: 

15 Website miễn phí tự học Tiếng Anh hiệu quả 

20 nguồn tự học Tiếng Anh chất lượng qua Video Youtube

LangGo chúc bạn học tốt tiếng Anh!

    Ta sử dụng muchlittle với các danh từ không đếm được:

Ví dụ:

much time much luck

little energy little money

    manyfew được dùng với các danh từ số nhiều

Ví dụ:

many friends many people

few cars few countries

B. Cách sử dụng a lot of / lots of / plenty of

    Chúng ta sử dụng a lot of / lots of / plenty of với các danh từ không đếm được và các danh từ số nhiều [uncountable and plural nouns].

Ví dụ:

a lot of luck lots of time

plenty of money a lot of friends

lots of people plenty of ideas

plenty = nhiều hơn cần thiết:

- There's no need to hurry. We're got plenty of time.

[Không cần phải vội, chúng ta có dư thời gian.]

- I've had plenty to eat. I don't want any more.

[Tôi đã ăn quá nhiều rồi. Tôi không muốn ăn thêm nữa.]

Quảng cáo

    Chúng ta sử dụng much / many đặc biệt trong các câu phủ định và câu hỏi. A lot [of] cũng có thể được sử dụng như vậy.

Ví dụ:

- We didn't spend much money. [hay We didn't spend a lot of money.]

Chúng ta đã không tiêu hết nhiều tiền.

- Do you know many people? [hay Do you know a lot of people?]

[Bạn có quen biết nhiều người lắm không?]

- I don't go out much. [hay I don't go out a lot.]

[Tôi không hay đi chơi.]

    Trong các câu khẳng định, a lot [of] thường được sử dụng hơn. Trong tiếng Anh đàm thoại, much ít được sử dụng trong các câu khẳng định

Ví dụ:

- We spent a lot of money. [không dùng 'We spent much money']

[Chúng tôi đã tiêu xài khá nhiều tiền.]

- He goes out a lot. [không dùng 'He goes out much']

[Anh ấy hay đi chơi lắm.]

    Bạn có thể sử dụng many trong các câu khẳng định, nhưng a lot [of] thường được sử dụng hơn trong đàm thoại:

Ví dụ:

- A lot of people [hay many people] drive too fast.

Có nhiều người lái xe rất nhanh.

    Nhưng bạn hãy lưu ý rằng chúng ta sử dụng too muchtoo many trong các câu khẳng định.

Ví dụ:

- We spent too much money.

[Chúng ta đã tiêu xài khá nhiều tiền.]

Quảng cáo

    Littlefew [không có a] có nghĩa phủ định [= not much / not many]:

Ví dụ:

- We must be quick. There is little time. [= not much, not enough time]

[Chúng ta phải nhanh lên, còn ít thời gian lắm.]

- He isn't popular. He has few friends. [= not many, not enough friends]

[Anh ấy không được ưa thích lắm. Anh ấy có ít bạn bè.]

Bạn có thể nói very littlevery few:

- There is very little time.

[Còn rất ít thời gian.]

- He has very few friends.

[Anh ấy có rất ít bạn bè.]

a littlea few có nghĩa khẳng định hơn.

  • A little = một vài, một số lượng ít:

    - Let's go and have a drink. We're got a little time before the train leaves.

    [Chúng ta đi uống gì đi. Chúng ta còn chút thời gian trước khi tàu chạy.]

    [a little time = chút thời gian, đủ để uống thứ gì đó]

    - "Do you speak English?" "A little." [so we can talk a bit]

    ["Bạn nói được tiếng Anh không?" "Một chút ít thôi".]

  • A few = một ít, một số nhỏ:

    - I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

    [Tôi hài lòng với cuộc sống của tôi nơi đây. Tôi có vài người bạn và chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên.]

    [a few friends = không nhiều, nhưng đủ để giao lưu, vui chơi]

    - "When did you last see Clare?" "A few days ago." [= some days ago]

    ["Anh gặp Clare lần cuối khi nào?" "Mấy hôm trước."]

So sánh:

1. little và a little

- He spoke little English, so it was difficult to communicate with him.

[Anh ta nói tiếng Anh được ít, cho nên nói chuyện với anh ta rất khó khăn.]

- He spoke a little English, so we were able to communicate with him.

[Anh ấy nói được chút ít tiếng Anh, cho nên chúng tôi đã có thể nói chuyện với anh ấy.]

2. few và a few

- She's lucky. She has few problems. [= not many problems]

[Cô ấy thật may mắn. Cô ấy ít gặp chuyện phiền phức.]

- Things are not going so well for her. She has a few problems. [= some problems]

[Mọi việc không suôn sẻ với cô ấy. Cô ấy gặp một ít chuyện phiền phức.]

Lưu ý rằng only a littleonly a few có nghĩa phủ định:

- We must be quick. We've only got a little time.

[Chúng ta cần phải khẩn trương. Chúng ta chỉ có ít thời gian.]

- The village was very small. There were only a few houses.

[Ngôi làng rất nhỏ. Nơi đó chỉ có vài ngôi nhà.]

Bài tập cách sử dụng Much, many, little, few

Để làm bài tập cách sử dụng Much, many, little, few, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập cách sử dụng Much, many, little, few.

Các loạt bài khác:

  • Cách sử dụng own, mine

  • Đại từ phản thân

  • Cách sử dụng there và it

  • Cách sử dụng some và any

  • no, none, nothing, nobody

  • Cách sử dụng much, many, little, few

  • All/all of most/some/many ...

  • Both/both of, neither/neither of, either/either of

  • All, everybody, và everyone

  • Cách sử dụng each và every

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow //www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Video liên quan

Chủ Đề