Cách giải toán hình lớp 8 tiếng anh năm 2024

Những năm gần đây, môn toán tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến đối với nhiều học sinh. Theo đó, nhu cầu trau dồi thêm vốn từ vựng cũng cao hơn. Trong bài viết này, trường Đức Trí sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng toán tiếng Anh lớp 8 cần nhớ cho học sinh dễ dàng hơn trong việc học.

Để học tốt chương trình toán tiếng Anh lớp 8, học sinh cần nắm vững các thuật ngữ, từ vựng toán tiếng Anh lớp 8. Với độ khó nâng cao, đòi hỏi vốn từ vựng của học sinh cũng cần mở rộng hơn. Dưới đây là các từ vựng cần thiết cho các em học việc học:

  • Acceleration: Gia tốc
  • Acute triangle: Tam giác nhọn
  • Add: Cộng
  • Addition [ə’di∫n]: Phép cộng
  • Adjacent angles: Góc kề bù
  • Algebra [‘ældʒibrə]: Đại số
  • Algebraic expression: Biểu thức đại số
  • Alt.s: Góc so le
  • Altitude: Đường cao
  • Angle [‘æηgl]: Góc
  • Anticlockwise rotation: Sự quay ngược chiều kim đồng hồ
  • Arc: Cung
  • Area [‘eəriə] Diện tích
  • Arithmetic [ə’riθmətik]: Số học
  • Ascending order: Thứ tự tăng
  • Average [‘ævəridʒ]: Trung bình
  • Axis [‘æksis]: Trục
  • Base: Cạnh đáy
  • Base of a cone: Đáy của hình nón
  • Bearing angle: Góc định hướng
  • Bisect: Phân giác
  • Blunted cone: Hình nón cụt
  • Calculate: Tính
  • Calculus [‘kælkjuləs]: Phép tính
  • Chord: Dây cung
  • Circle: Đường tròn
  • Circle: Đường tròn, hình tròn
  • Circumference [sə’kʌmfərəns]: Chu vi đường tròn
  • Circumscribed triangle: Tam giác ngoại tiếp
  • Clockwise rotation: Sự quay theo chiều kim đồng hồ
  • Coefficient: Hệ số
  • Column: Cột
  • Cone: Hình nón
  • Consecutive: Liên tiếp
  • Consecutive even number: Số chẵn liên tiếp
  • Coordinate: Tọa độ
  • Coordinate axis: Trục tọa độ
  • Correlation [,kɔri’lei∫n]: Sự tương quan
  • Corresp. S: Góc đồng vị
  • Cross-section: Mặt cắt ngang
  • Cube: Luỹ thừa bậc ba
  • Cube: Hình lập phương, hình khối
  • Cube root: Căn bậc ba
  • Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
  • Cuboid: Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
  • Curve [kə:v]: Đường cong
  • Cyclic quadrilateral: Tứ giác nội tiếp
  • Decimal [‘desiməl]: Thập phân
  • Decimal point: Dấu thập phân
  • Decimal fraction: Phân số thập phân
  • Decimal place: Vị trí thập phân, chữ số thập phân
  • Decrease: Giảm đi
  • Denominator: Mẫu số
  • Density: Mật độ
  • Descending order: Thứ tự giảm
  • Diagonal: Đường chéo
  • Diagram: Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  • Diameter [dai’æmitə]: Đường kính
  • Dimensions [di’men∫n]: Chiều
  • Directly proportional to: Tỷ lệ thuận với
  • Displacement: Độ dịch chuyển
  • Distance: Khoảng cách
  • Divide: Chia
  • Division [di’viʒn]: Phép chia
  • Enlargement : Độ phóng đại
  • Equal: Bằng
  • Equality: Đẳng thức
  • Equation: Phương trình, đẳng thức
  • Equiangular triangle: Tam giác đều
  • Evaluate: Ước tính
  • Even number: Số chẵn
  • Express: Biểu diễn, biểu thị
  • Ext. Of: Góc ngoài của tam giác
  • Factorise (factorize): Tìm thừa số của một số
  • Formula [‘fɔ:mjulə]: Công thức
  • Fraction [‘fræk∫n]: Phân số
  • Geometry [dʒi’ɔmitri]: Hình học
  • Gradient of the straight line: Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
  • Graph [græf]: Biểu đồ
  • Greatest value: Giá trị lớn nhất
  • Height [hait]: Chiều cao
  • Highest common factor (HCF): Hệ số chung lớn nhất
  • Improper fraction: Phân số không thực sự
  • In term of: Theo ngôn ngữ, theo
  • Increase: Tăng lên
  • Index form: Dạng số mũ
  • Inequality: Bất phương trình
  • Inscribed quadrilateral: Tứ giác nội tiếp
  • Inscribed triangle: Tam giác nội tiếp
  • Int. S: Góc trong cùng phía
  • Integer [‘intidʒə]: Số nguyên
  • Interior angle: Góc trong
  • Intersect: Cắt nhau
  • Intersection: Giao điểm
  • Inversely proportional: Tỉ lệ nghịch
  • Irrational number: Biểu thức vô tỷ, số vô tỉ
  • Isosceles: Cân
  • Isosceles trapezoid: Hình thang cân
  • Isosceles triangle: Tam giác cân
  • Kinematics: Động học
  • Least common multiple (LCM): Bội số chung nhỏ nhất
  • Least value: Giá trị bé nhất
  • Length: Độ dài
  • Length [leηθ]: Chiều dài
  • Limit: Giới hạn
  • Line [lain]: Đường
  • Linear equation (first degree equation): Phương trình bậc nhất
  • Lowest common multiple (LCM): Bội số chung nhỏ nhất
  • Lowest term: Phân số tối giản
  • Major arc: Cung lớn
  • Maximum: Giá trị cực đại
  • Midpoint: Trung điểm
  • Minimum: Giá trị cực tiểu
  • Minor arc: Cung nhỏ
  • Minus: Trừ
  • Minus [‘mainəs]: Âm
  • Mixed numbers: Hỗn số
  • Multiplication [,mʌltipli’kei∫n]: Phép nhân
  • Multiply: Nhân
  • Negative: Âm
  • Number pattern: Sơ đồ số
  • Numerator: Tử số
  • Object: Vật thể
  • Obtuse triangle: Tam giác tù
  • Odd number: Số lẻ
  • Ordering: Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
  • Origin: Gốc toạ độ
  • Parallel [‘pærəlel]: Song song
  • Parallelogram: Hình bình hành
  • Parameter: Tham số
  • Percent [pə’sent]: Phần trăm
  • Percentage [pə’sentidʒ]: Tỉ lệ phần trăm
  • Perimeter [pə’rimitə(r)]: Chu vi
  • Plus: Cộng
  • Plus [plʌs]: Dương
  • Polygon: Đa giác
  • Positive: Dương
  • Power: Bậc
  • Pressure: Áp suất
  • Prime number: Số nguyên tố
  • Prism: Hình lăng trụ
  • Probability [prɔbə’biləti]: Xác suất
  • Problem [‘prɔbləm]: Bài toán
  • Product: Nhân/Tích
  • Proof: Chứng minh
  • Proof [pru:f]: Bằng chứng chứng minh
  • Proper fraction: Phân số thực sự
  • Pyramid: Hình chóp
  • Quadratic equation: Phương trình bậc hai
  • Quadrilateral: Tứ giác
  • Quotient: Thương số
  • Radius: Bán kính
  • Radius [‘reidiəs]: Bán kính
  • Rate: Hệ số
  • Ratio: Tỷ số, tỷ lệ
  • Real number : Số thực
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Reflection: Phản chiếu, ảnh
  • Regular pyramid: Hình chóp đều
  • Remainder: Số dư
  • Retardation: Sự giảm tốc, sự hãm
  • Rhombus: Hình thoi
  • Right angle: Góc vuông
  • Right-angled triangle: Tam giác vuông
  • Root: Nghiệm của phương trình
  • Rounding off: Làm tròn
  • Row: Hàng
  • Scale: Thang đo
  • Scalene triangle: Tam giác thường
  • Semicircle: Nửa đường tròn
  • Sequence: Chuỗi, dãy số
  • Significant figures: Chữ số có nghĩa
  • Simplified fraction: Phân số tối giản
  • Simplify: Đơn giản
  • Single fraction: Phân số đơn
  • Slant edge: Cạnh bên
  • Solid: Hình khối
  • Solution/root: Nghiệm
  • Solution [sə’lu:∫n]: Lời giải
  • Solve: Giải
  • Speed: Tốc độ, vận tốc
  • Square: Bình phương
  • Square root: Căn bậc hai
  • Squared: Bình phương
  • Stated: Được phát biểu, được trình bày
  • Statistics [stə’tistiks]: Thống kê
  • Straight line: Đường thẳng
  • Subject: Chủ thể, đối tượng
  • Subtract/to take away: Trừ
  • Subtraction [səb’træk∫n]: Phép trừ
  • Surd: Biểu thức vô tỷ, số vô tỉ
  • Symmetry: Đối xứng
  • Tangent: Tiếp tuyến
  • Tangent [‘tændʒənt]: Tiếp tuyến
  • The cosine rule: Quy tắc cos
  • The sine rule: Quy tắc sin
  • Theorem [‘θiərəm]: Định lý
  • Times/multiplied by: Lần
  • Top: Đỉnh
  • Total [‘toutl]: Tổng
  • Total surface area: Diện tích toàn phần
  • Transformation: Biến đổi
  • Trapezium: Hình thang
  • Triangle: Tam giác
  • Triangular pyramid: Hình chóp tam giác
  • Trigonometry: Lượng giác học
  • Truncated pyramid: Hình chóp cụt
  • Value: Giá trị
  • Varies as the reciprocal: Nghịch đảo
  • Varies directly as: Tỷ lệ thuận
  • Velocity: Vận tốc
  • Vertex: Đỉnh
  • Vertically opposite angle: Góc đối nhau
  • Vertices: Các đỉnh
  • Volume: Thể tích
  • Vulgar fraction: Phân số thường
  • Width [widθ]: Chiều rộng

Từ vựng thi Violympic toán tiếng Anh lớp 8

Để chuẩn bị cho cuộc thi Violympic toán tiếng Anh lớp 8, học sinh cần nắm vững các từ vựng quan trọng sau:

  • value (n): giá trị
  • cube (n): hình lập phương, hình khối
  • equation (n): phương trình
  • coordinate axis (n): trục tọa độ
  • inequation (n): bất phương trình
  • speed (n): tốc độ, vận tốc
  • solution /root (n): nghiệm
  • average (adj/n): trung bình
  • parameter (n): tham số
  • base (n): cạnh đáy
  • product (n): tích
  • pyramid (n): hình chóp
  • area (n): diện tích
  • solid (n): hình khối
  • total surface area (n): diện tích toàn phần
  • increase (v): tăng lên
  • prism (n): hình lăng trụ
  • decrease (v): giảm đi
  • isosceles (adj): cân
  • Isosceles triangle: tam giác cân
  • Isosceles trapezoid: hình thang cân
  • square root (n): căn bậc hai
  • distance (n): khoảng cách
  • altitude (n): đường cao
  • quotient (n): số thương
  • polygon (n): đa giác
  • remainder (n): số dư
  • interior angle (n): góc trong
  • perimeter (n): chu vi
  • intersect (v): cắt nhau
  • volume (n): thể tích
  • parallelogram (n): hình bình hành
  • consecutive (adj): liên tiếp
  • diagonal (n): đường chéo
  • numerator (n): tử số
  • circle (n): đường tròn, hình tròn
  • denominator (n): mẫu số

Lời kết

Nhìn chung, các từ vựng toán tiếng Anh lớp 8 đều đi từ những kiến thức cơ bản. Do đó, bên cạnh việc học các từ vựng, các em có thể luyện tập các bài toán từ cơ bản tới nâng cao phù hợp với khả năng. Qua đó, vừa giúp các em ghi nhớ từ vựng tốt, vừa nâng cao khả năng tư duy và kỹ năng giải toán tốt hơn.