Cách đọc mã máy giặt lg
Đối với những chiếc máy giặt hãng LG, khi sử dụng lâu năm, việc bảng điện tử hiển thị các mã lỗi máy giặt LG không còn là điều quá xa lạ. Tuy nhiên không hẳn người tiêu dùng nào cũng hiểu rõ các mã lỗi máy giặt LG này, đặc biệt là những người mới tiếp xúc với các sản phẩm này. Sau đây, Điện Máy Chợ Lớn sẽ tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên máy giặt hãng LG và cách khắc cho từng trường hợp để bạn đọc có thể xử lý và sử dụng chiếc máy giặt hiệu quả nhất. Show
Bảng mã lỗi máy giặt LG phổ biến1. Mã lỗi IE – Máy giặt không được cấp nướcNguyên nhân: - Do mất nước hoặc nguồn cung cấp nước bị nghẽn. - Áp lực nước không đủ mạnh đến đưa nước vào máy giặt. - Do vòi cấp nước bị nghẹt, tắc. Cách khắc phục: - Kiểm tra nguồn nước có hoạt động hay không. - Nếu áp lực nước không đủ mạnh, hãy sử dụng kết hợp máy bơm tăng áp tự động. - Kiểm tra vòi nước có bị vật lạ làm tắc nghẽn không. Sử dụng thêm bơm tăng áp khi áp lực nước quá yếu 2. Mã lỗi 0E – Nước trong lồng chứa không thoát ra ngoài đượcNguyên nhân: - Ống xả đặt bị tắc nghẽn bởi vật lạ hay cặn bẩn. - Ống xả đặt cao hơn so với mức quy định. - Đường ống xả bị xoắn, nghẹt ở một đoạn nào đó. Cách khắc phục: - Kiểm tra khe lọc nước, vệ sinh đầu lọc khỏi cặn bẩn. - Đặt đầu ra của ống thoát nước xuống mặt đất. - Kiểm tra xem đường ổng xả có bị nghẹt hay bị xoắn lại ở đâu không. 3. Mã lỗi UE – Máy giặt không thể vắtNguyên nhân: - Máy giặt đặt không cân bằng, bị chênh so với nền nhà. - Có sự phân bổ không đồng đều quần áo trong lồng giặt. Cách khắc phục: - Nếu máy giặt bị chênh, hãy kê lại máy cho cân bằng trên nền nhà. - Nếu do quần áo phân bổ không đều trong lồng giặt, hãy tạm dừng chu trình giặt, mở nắp, sắp xếp đều quần áo trong lồng giặt sau đó đóng nắp và cho máy hoạt động bình thường. Sắp xếp cho quần áo trải đều trong lồng giặt khi máy báo lỗi UE 4. Mã lỗi dE – Nắp máy giặt còn hởNguyên nhân: - Nắp máy chưa đóng chặt. - Có vật gì đó kẹt khiến nắp không thể đóng sát. Cách xử lý: Kiểm tra nắp máy có bị vướng, kẹt gì sau đó đóng chặt để máy có thể hoạt động bình thường. 5. Mã lỗi FE – Nước tràn hoặc rò rỉ nướcNguyên nhân: - Do hở đầu ống nước tiếp xúc với máy giặt. - Do cảm biến bên trong máy giặt không hoạt động. Cách xử lý: - Kiểm tra đầu ống nước xem có bị hở không. - Nếu sau khi kiểm tra, xử lý mà tình trạng lỗi này vẫn chưa dứt thì cần liên hệ hãng để được hỗ trợ. Kiểm tra lại ống nước nếu có hiện tượng rò rỉ nước. 6. Mã lỗi PE – Lỗi đường phao trong máyNguyên nhân: Phao áp lực trong máy bị hỏng, trục trặc. Cách xử lý: Lỗi này liên quan đến phần cứng thiết bị, bạn nên liên hệ đến hãng để được tư vấn và hỗ trợ. 7. Mã lỗi AE – Nguồn điện không đảm bảo chất lượngNguyên nhân: - Lỗi này xuất hiện khi có sự chênh lệch điện áp so với mức điện áp làm việc của máy giặt. - Có thể do cảm biến điện áp hoạt động không đúng. Cách khắc phục: - Kiểm tra lại nguồn điện có bị quá áp hay sụt áp không. - Nếu tình trạng còn tiếp diễn thì hãy liên hệ nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. 8. Mã lỗi CL – Chế độ khóa trẻ em (Child Lock) được kích hoạtKhi bảng điện tử hiển thị mã này, nắp máy giặt sẽ bị khóa không mở được và các phím sẽ không hoạt động. Để thoát khỏi chế độ này, trước tiên bạn cần mở nguồn máy, sau đó ấn giữ nút “Khóa trẻ em” trong 3 giây. Sau bước này màn hình sẽ không còn hiển thị CL và bạn có thể sử dụng nút nhấn bình thường. “Child Lock” là một trong số các hệ thống an toàn cần thiết của máy giặt Các mã lỗi liên quan đến phần cứngDanh sách mã lỗi phần cứng:Mã lỗi CE – Lỗi nguồn mô tơ: Do nguồn cấp vào mô tơ không đủ áp. Mã lỗi E3 – Lỗi cảm biến động cơ, dây curoa: Do động cơ hoặc dây curoa bị hỏng Mã lỗi DHE – Lỗi mô tơ sấy khô: Mô tơ sấy khố gặp trục trặc hoặc bị hỏng Mã lỗi A£ - Lỗi bo mạch công suất: Bo mạch công suất không chạy hoặc bị chập mạch Mã lỗi SE – Lỗi cảm biến: Do cảm biến hoạt động sai hoặc ngưng hoạt động. Sửa chữa, thay thế phần cứng máy giặt là một việc không hề đơn giản Cách khắc phục:Đối với những hư hỏng máy giặt liên quan đến phần cứng, rất khó để có thể xử lý cấp bách. Việc xử lý những lỗi này đòi hỏi sự hỗ trợ của các công cụ chuyên dụng và một số kiến thức chuyên môn nhất định, do vậy mà người dùng nên gọi cho nhà phân phối, bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ tận tình. Các chuyên viên kỹ thuật sẽ có thể giúp đỡ các bạn khi gặp phải những lỗi nghiêm trọng này. Những sản phẩm máy giặt LG 2017 bán chạy nhất hiện nay: #DMCL Việc hiểu rõ các mã lỗi máy giặt LG không chỉ giúp ích cho bạn trong quá trình sử dụng, mà còn giúp giữ cho máy bền hơn khi bạn kịp thời khắc phục các lỗi đang gặp phải. Hy vọng sau bài viết này, bạn đọc sẽ có thể xử lý các tình huống máy giặt báo lỗi để sử dụng máy giặt một cách tốt nhất. Nếu còn phần nào thắc mắc, bạn có thể nhắn tin trực tiếp vào phần bình luận bên duới.
Máy giặt LG là một trong những dòng máy giặt sở hữu nhiều tính năng, công nghệ hiện đại, mang tới cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời trong quá trình giặt giũ. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các chế độ, các ký hiệu trên máy giặt LG nhằm hiểu rõ hơn về cách sử dụng dòng máy giặt này bạn nhé. Tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trên máy giặt LG cơ bản nhấtGiống với các loại máy giặt khác trên thị trường, máy giặt LG cũng được chia ra làm nhiều dòng máy, rất đa dạng về mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại. Vì thế, ký hiệu trên bảng điều khiển máy giặt LG cũng khá đa dạng, phong phú nhưng nhìn chung các dòng máy giặt LG sẽ có các ký hiệu cơ bản như sau:
Các chế độ giặt của máy giặt LGDưới đây là một số chế độ giặt của máy giặt LG cơ bản, thông dụng nhất để bạn tham khảo:
Ngoài ra còn có các chế độ giặt bổ sung như sau:
Trên đây là các ký hiệu, chế độ giặt trên bảng điều khiển của máy giặt LG cơ bản nhất để bạn tham khảo. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Nếu có nhu cầu trang bị máy giặt LG chính hãng, chất lượng, bạn vui lòng tham khảo và đặt mua tại website META.vn hoặc liên hệ với chúng tôi theo số hotline bên dưới.
56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy Điện thoại: 024.3568.6969
716-718 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 Điện thoại: 028.3833.6666
303 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5 Điện thoại: 028.3833.6666 Tham khảo thêm: Gửi bình luận |