Cá voi tên tiếng anh là gì

Cá voi là tên gọi chung cho nhiều loài động vật dưới nước trong bộ Cá voi [Cetacea].[1] Thuật ngữ cá voi đôi khi ám chỉ mọi loài trong bộ Cá voi, nhưng không bao gồm các loài cá heo và cá heo chuột,[2] chúng thuộc về phân bộ Odontoceti [cá voi có răng]. Phân bộ này cũng bao gồm cá nhà táng, cá hổ kình, cá voi hoa tiêu, và cá voi trắng. Phân bộ cá voi khác bao gồm Mysticeti. Phân bộ này cũng bao gồm cá voi xanh, cá voi lưng gù, cá voi đầu cong và cá voi mũi nhọn. Nhiều loài cá trong bộ cá voi hay còn gọi là cá voi được nhiều ngư dân đi biển yêu quý và tôn thờ thành tục thờ cá ông [gọi là Nhân ngư hay đức ngư], nhưng cũng có một số cá thể huyền thoại bị xem là hung ác. Việc săn bắt cá voi cũng là nguy cơ dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài cá voi.

Cá voi

Cá voi lưng gù

Phân loại khoa họcGiới [regnum]Động vậtNgành [phylum]ChordataLớp [class]MammaliaPhân lớp [subclass]EutheriaBộ [ordo]Cetacea
  • Bộ Cá voi
  • Cá voi xanh
  • Cá voi vây
  • Cá voi xám
  • Cá voi trắng
  • Cá hổ kình

  1. ^ Brown, Lesley biên tập [2007]. Shorter Oxford English Dictionary. II . Oxford: Oxford University press. tr. 3611.
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2011.

  • Carwardine, M. [2000]. Whales, Dolphins and Porpoises. Dorling Kindersley. ISBN 0751327816..
  • Williams, Heathcote [1988]. Whale Nation. New York: Harmony Books. ISBN 0517569329..
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cá voi.
  • WikiAnswers: questions and answers about whales
  • Whale Evolution
  • Greenpeace work defending whales Lưu trữ 2006-06-17 tại Wayback Machine
  • Save the Whales, founded in 1977 Lưu trữ 2009-04-14 tại Wayback Machine
  • AquaNetwork Marine Mammal Project Lưu trữ 2018-12-15 tại Wayback Machine
  • Whales in the Wild Lưu trữ 2011-02-07 tại Wayback Machine - slideshow by Life magazine
  • Oldest whale fossil confirms amphibious origins
  • Research on dolphins and whales from Science Daily
  • Whale and Dolphin Conservation Society – latest news and information on whales and dolphins
  • The Oceania Project – Caring for whales and dolphins
  • Whales Tohorā Exhibition Minisite from the Museum of New Zealand Te Papa Tongarewa
  • Whales in Te Ara the Encyclopedia of New Zealand Lưu trữ 2008-10-14 tại Wayback Machine
  • Orca and other whales video at Squid Force
  • www.whales.org.za Whales information portal
  • World Wide Fund for Nature [WWF] – information on whales, dolphins, and porpoises
  • Whale Trackers – An online documentary series about whales, dolphins and porpoises Lưu trữ 2017-02-14 tại Wayback Machine

Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Cá_voi&oldid=69014405”

Tác giả: vi.glosbe.com

Ngày đăng: 8/6/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 32370 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Bạn đang đọc: Top 19 cá voi bằng tiếng anh là gì mới nhất 2022

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về cá voi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Và một vài mẫu thịt cá voi đúng thật là thịt cá voi. And some of those whale meat samples were whale meat. en.wiktionary.org …… xem ngay

2. CÁ VOI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 7/4/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 34829 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về CÁ VOI – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cách dịch tương tự của từ “cá voi” trong tiếng Anh. cá danh từ. English. wager · fish. cá ông voi danh từ. English. whale · whale. cá thể danh từ. English…. xem ngay

3. Cá voi xanh tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn

Tác giả: www.sgv.edu.vn

Ngày đăng: 4/8/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 58131 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. Cá voi xanh là một loại động vật biển có vú thuộc tiểu loài cá voi baleen, là một trong những loài có kích thước to lớn nhất từng tồn tại.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 15 thg 7, 2020 Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. Cá voi xanh là một loại động vật biển có vú thuộc tiểu loài cá voi baleen, là một trong những loài có …… xem ngay

4. Cá Voi trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Tác giả: www.studytienganh.vn

Ngày đăng: 17/8/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 81468 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Cá Voi trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: CÁ VOI trong tiếng anh là “WHALE”, được phiên âm là /weɪl/ · CÁ VOI là một loài động vật biển, rất lớn, có vú hít thở không khí qua một lỗ trên đỉnh đầu của nó.Every eel hopes to become a whale: Cụm từ đ…Whale the tar out of [someone]: a, đánh hoặc đ…Whale on / into / away: a, Tấn công hoặc tàn p…As fat as a beached whale: Béo, rất béo. Cụm từ …… xem ngay

5. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 7/6/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 25162 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘cá voi’ trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.Bị thiếu: bằng ‎| Phải bao gồm: bằng… xem ngay

6. whale : loài cá voi [quây-lơ] – Tiếng Anh Phú Quốc

Tác giả: www.tienganhphuquoc.com

Ngày đăng: 23/8/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 69381 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: The whale is the king fish of the sea. – Loài cá voi là vua cá của biển. The whale is the biggest fish in the sea. – Loài cá voi là loài cá to nhất ở biển. How long is an adult whale? – Một con cá voi trưởng thành dài bao nhiêu?

Khớp với kết quả tìm kiếm: whale : loài cá voi [quây-lơ] … – Ví dụ câu: The whale is the king fish of the sea. Loài cá voi là vua cá của biển. The whale is the biggest fish in the sea…. xem ngay

7. Cá Voi Tiếng Anh Là Gì – Anhhung.mobi

Tác giả: anhhung.mobi

Ngày đăng: 1/3/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 78198 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Cá voi xanh tiếng Anh là gì,đối với việt nam mình thì ít ai biết đến cá voi xanh do chưa có gặp bao giờ nhưng cũng có 1 số người biết đến thông qua xem ti vi hay có đi đến các nước tham quan thì mới tháy được cá voi xanh đánh yêu cỡ nào, ai cũng thích nuôi chúng và ôm chúng vào lòng có cảm giác thật đãCá voi xanh tiếng Anh là gìCá voi xanh tiếng Anh là blue whale, Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cá voi xanhWhale /weil/: Cá voi

Khớp với kết quả tìm kiếm: 1 thg 7, 2021 Cá voi xanh tiếng Anh là gì,đối với việt nam mình thì ít ai biết đến cá voi xanh do chưa có gặp bao giờ nhưng cũng có 1 số người biết đến …… xem ngay

8. Cá voi xanh tiếng Anh là gì – Suckhoelamdep.vn

Tác giả: suckhoelamdep.vn

Ngày đăng: 13/7/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 69891 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Cá voi xanh tiếng Anh là gì,đối với việt nam mình thì ít ai biết đến cá voi xanh do chưa có gặp bao giờ nhưng cũng có 1 số người biết đến thông qua xem ti vi hay có đi đến các nước tham quan thì mới tháy được cá voi xanh đánh yêu …

Khớp với kết quả tìm kiếm: Cá voi xanh tiếng Anh là blue whale. … Whale /weil/: Cá voi. Shark /ʃa:k/: Cá mập. Sperm whale /’spɜ:m weil/: Cá nhà táng. Octopus /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc. Ray / …… xem ngay

9. viết một đoạn văn ngắn khoảng 8-10 câu bằng Tiếng …

Tác giả: hoidap247.com

Ngày đăng: 19/1/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 87666 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: viết một đoạn văn ngắn khoảng 8-10 câu bằng Tiếng Anh về loài cá voi câu hỏi 203652 – hoidap247.com

Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 1, 2020 Thật khó tin là những sinh vật tí hon đó lại cho phép cá voi xanh đạt tới giới hạn về kích thước trên hành tinh của chúng ta.2 câu trả lời · 2 bình chọn: So blue whales and fin whales produce very low- frequency sounds that can travel over very …… xem ngay

10. Cá nhà táng – Wikipedia tiếng Việt

Tác giả: vi.wikipedia.org

Ngày đăng: 21/5/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 90404 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Cá nhà táng – Wikipedia tiếng Việt. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đối với những con đực, đầu có thể dài đến bằng 1/3 tổng chiều dài thân mình – nói đến … Tên tiếng Anh của cá nhà táng [sperm whale] là cách gọi tắt của từ …… xem ngay

11. Tên Các LOÀI CÁ Đọc Và Viết Bằng TIẾNG ANH Chính Xác

Tác giả: vuacauca.com

Ngày đăng: 8/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 19082 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Lâu nay các loài cá tiếng việt chúng ta thường biết, nhưng tiếng anh thì có thể chưa biết tới, bài này chia sẻ Tên Các Loài Cá bằng Anh các loại cá.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 12, 2020 Lâu nay các loài cá tiếng việt chúng ta thường biết, nhưng tiếng anh thì có thể chưa biết tới, bài này chia sẻ Tên Các Loài Cá bằng Anh các … Xếp hạng: 3,2 · ‎65 phiếu bầu… xem ngay

12. “Cá voi” tiếng anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh sử dụng từ cá voi

Tác giả: pacificroomalki.com

Ngày đăng: 18/4/2021

Đánh giá: 3 ⭐ [ 91431 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Cá voi là một trong những loại động vật có vú, sống hoàn toàn dưới nước. Chúng có cân nặng khổng lồ nhưng được cho …

Khớp với kết quả tìm kiếm: 8 ngày trước Sau khi biết cá voi tiếng anh là gì, hãy cùng nâng cao kiến thức với những cụm từ sử dụng danh từ cá voi “whale” nhé. 1. A whale of a something…. xem ngay

13. Miêu tả con vật bằng tiếng Anh [24 mẫu] – Download.vn

Tác giả: download.vn

Ngày đăng: 30/4/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 45358 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Miêu tả con vật bằng tiếng Anh [24 mẫu]. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: I like bees very much but I still keep my distance to not be bitten by them because they sting very painfully. Tiếng Việt. Ong là một trong những loài đại diện … Xếp hạng: 3,6 · ‎52 phiếu bầu… xem ngay

14. Cá voi sát thủ phát âm tiếng Anh như người – VnExpress

Tác giả: vnexpress.net

Ngày đăng: 13/6/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 65965 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Con cá voi mang tên Wikie có khả năng tạo ra những âm thanh gần giống với một số từ tiếng Anh đơn giản.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Video: Independent. Các nhà khoa học đang nghiên cứu một con cá voi sát thủ cái tên là Wikie có thể nhại theo giọng nói của con người sau khi …1 thg 2, 2018… xem ngay

15. CỦA CON CÁ VOI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 3/6/2021

Đánh giá: 2 ⭐ [ 19327 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “CỦA CON CÁ VOI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CỦA CON CÁ VOI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch trong bối cảnh “CỦA CON CÁ VOI” trong tiếng việt-tiếng anh. … Arch, bằng cách thiết lập một xương hàm của con cá voi”- Hawthorne’ S hai lần NÓI TALES …… xem ngay

16. KHI CÁ VOI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Tác giả: tr-ex.me

Ngày đăng: 7/7/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 96662 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “KHI CÁ VOI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “KHI CÁ VOI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Khớp với kết quả tìm kiếm: dòng nước của con tàu, Jonah cảm thấy điềm báo trước đó giờ ngột ngạt, khi cá voi được tổ chức trong nhỏ nhất […] của phường ruột của mình…. xem ngay

17. Dịch sang tiếng anh cá voi là gì ? – Từ Điển Tiếng Việt

Tác giả: capnhatkienthuc.com

Ngày đăng: 13/4/2021

Đánh giá: 1 ⭐ [ 56592 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ cá voi – Dịch sang tiếng anh cá voi là gì ? – Từ Điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: … Tiếng Anh Là. + whale = mỡ cá voi blubber = tàu săn cá voi whaleboat; whaler. Cụm Từ Liên Quan : bộ cá voi /bo ca voi/. * tính từ – cetacian. cá voi …… xem ngay

18. 65 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Cá

Tác giả: tienganhonline.com

Ngày đăng: 7/3/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 78553 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng – betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi – blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề về các loài cá: barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng – betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi – blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh…. xem ngay

19. Tiếng Anh – Cá và sinh vật biển – Speak Languages

Tác giả: vi.speaklanguages.com

Ngày đăng: 26/1/2021

Đánh giá: 5 ⭐ [ 95451 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Cá và động vật dưới biển trong tiếng Anh. Đang cập nhật…

Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là tên tiếng Anh của các loài cá khác nhau và các loài sinh vật khác sống dưới biển. carp [số nhiều: carp], cá chép. catfish, cá trê. cod [số nhiều: …… xem ngay

Video liên quan

Chủ Đề