Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email:
In daily business operation figures are first entered in the book of original entry.
Trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày những con số được ghi trước vào quyển sổ ghi sơ khởi.
The journal is some times called the book of original entry because it is where transactions first enter the accounting records.
Nhật kí thỉnh thoảng còn được gọi là sổ ghi chép ban đầu vì nó là nơi ghi chép đầu tiên của kế toán.
A chronological record of all transactions; the place where transactions first enter the accounting records; also called book of original entry.
Một ghi chép theo trình tự thời gian cho tất cả các nghiệp vụ; nơi ghi chép nghiệp vụ đầu tiên của kế toán; còn gọi là sổ ghi chép ban đầu.
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Original Entry |
Tiếng Việt | Bút Toán Ban Đầu, Bút Toán Nguyên Giá; Khoản Ghi Sổ Đầu Tiên |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Original Entry là gì?
- Original Entry là Bút Toán Ban Đầu, Bút Toán Nguyên Giá; Khoản Ghi Sổ Đầu Tiên.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Original Entry
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Original Entry là gì? [hay Bút Toán Ban Đầu, Bút Toán Nguyên Giá; Khoản Ghi Sổ Đầu Tiên nghĩa là gì?] Định nghĩa Original Entry là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Original Entry / Bút Toán Ban Đầu, Bút Toán Nguyên Giá; Khoản Ghi Sổ Đầu Tiên. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
{{#displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}book or original entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm book or original entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của book or original entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
book or original entry
* kinh tế
sổ kế toán gốc
sổ nhật ký gốc [kế toán]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Các a/c cho e hỏi Ir., H.A.S. trước tên một người là viết tắt cho gì vậy ạ?
Chi tiết
Cho em hỏi "Kinesophobia" hiểu sao ạ? về cảm giác cưỡng bách, khao khát di chuyển như nào nhỉ?
Chi tiết
As long as can move the type of volume you're talking about. As a matter of fact, I feel a little placed out here myself you know, post op. 2 dịch giúp 2 với ạ, hai câu này tối nghĩa quá em ko hiểu
Chi tiết
You're the sorriest son-of-a-bitch we ever had the misfortune of getting stuck with. Cho em hỏi câu này dịch sao ạ?
Chi tiết
Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn
Chi tiết
Why are you rolling on me
with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?Chi tiết