Bezzie là gì

booze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: booze

Phát âm : /bu:z/ Cách viết khác : [bouse] /bu:z/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự say sưa; bữa rượu tuý luý
    • to be on the booze
      uống say tuý luý
  • rượu

+ nội động từ

  • uống say tuý luý
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    liquor spirits hard drink hard liquor John Barleycorn strong drink drink fuddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "booze"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "booze":
    baize bake base beige bike biz bock bog bogey boggy more...
  • Những từ có chứa "booze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đánh chén nhậu nhẹt chén
Lượt xem: 283

Video liên quan

Chủ Đề