Because i love you nghĩa là gì năm 2024

blogradio.vn - “Because I love you”, ngay từ cái tên thôi, bài hát cũng gợi cho ta nghĩ đến một điều gì đó lớn lao và to tát lắm. Chỉ đơn giản là anh yêu em.

Nghe bài hát Because I love you (Shakin Steven)

Khi những giai điệu đầu tiên của bài hát vang lên, hẳn là nhiều người trong số chúng ta đã bị chinh phục hoàn toàn bởi giai điệu nhẹ nhàng và những lời lẽ rất chân thật cùng những lo lắng của chàng trai.

“Nếu anh quỳ xuống và cầu xin em Nếu anh vượt qua hàng triệu đại dương để đến bên em Thì em có làm anh thất vọng không? Nếu anh băng qua ngọn núi cao nhất để ôm em thật chặt trong vòng tay Nếu anh nói rằng anh luôn nhớ đến em hằng đêm Thì em có bao giờ làm anh thất vọng không?”

“If I got down on my knees and pleaded with you If I crossed a million oceans just to be with you Would you ever let me down? If I climbed the highest moutain just to hold you tight If I said that I would love you every single night Would you ever let me down?”

Because i love you nghĩa là gì năm 2024

Vì tình yêu, mà cụ thể là vì cô gái chàng trai ấy có thể vượt qua tất cả mọi thử thách khó khăn nhất trên thế gian này. Anh gạt bỏ lòng tự trọng để quỳ xuống cầu xin cô gái, vượt qua hàng triệu đại dương, băng qua ngọn núi cao nhất, bơi qua những dòng sông dài nhất…Tất cả,chỉ để anh được bên cô gái, người mà anh yêu thương.

Những khó khăn ấy anh đều có thể vượt qua, thế nhưng lại cứ e sợ cô gái sẽ làm anh buồn, làm cho anh thất vọng. Và chàng trai đã liên tục hỏi “Would you ever let me down?”- (Liệu em có làm anh thất vọng không). Anh cứ lo sợ tình yêu cô gái dành cho mình rồi cứ trấn an bằng câu hỏi ấy.

Và chàng trai hỏi cô gái có bao giờ cảm thấy anh ngốc nghếch hay không? Có thể những gì anh nói thật buồn cười, nhưng chỉ là do anh hồi hộp, lo lắng thôi.

Chàng trai ấy thật đáng yêu. Cứ mường tượng ra cái cảnh anh hỏi cô gái cũng đủ làm tôi mỉm cười hạnh phúc vì giữa cuộc sống hối hả này vẫn còn đó những tình yêu thật mộc mạc chân thành. Tôi thích cái cách chàng trai bày tỏ tình cảm thật đơn giản, không màu mè và có phần hơi bối rối. Nhưng âu cũng là điều dễ hiểu vì đó cũng là phần nào đó tâm lí nhút nhát của chàng trai trong tình yêu. Và tôi vẫn luôn thích những câu hát:

“Would you ever let me down …Yes, I’m so worried that I’ll let me down Because I love you, love you Oooh, I love you,love you, love you”.

Bởi nó nhẹ nhàng và gợi lên trong tôi thật nhiều xúc cảm về một tình yêu chân thành, đơn giản.

© Aki – blogradio.vn

Gửi những tâm sự, sáng tác của các bạn đến với các độc giả của blogradio.vn bằng cách gửi bài viết về địa chỉ email [email protected].

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "i love you" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

I love you.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Em yêu anh / Anh yêu em.

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

10 / 1000

Because i love you nghĩa là gì năm 2024

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "i love you" trong tiếng Việt

love danh từ

Vietnamese

  • yêu mến
  • sự yêu thích
  • tình thương
  • tình yêu
  • diễm tình
  • người yêu
  • cưng
  • bể ái

you đại từ

Vietnamese

  • tụi bây
  • chúng mày
  • nhà ngươi
  • ngươi
  • cha nội
  • cha
  • bố
  • các cháu
  • các con
  • các bác
  • các chú
  • các cô

Từ điển Anh-Việt

1

2345

\> >>

  • Tiếng Anh I
  • Tiếng Anh I knew it!
  • Tiếng Anh IAEA
  • Tiếng Anh IC
  • Tiếng Anh ID
  • Tiếng Anh ID card
  • Tiếng Anh ID number
  • Tiếng Anh IEA
  • Tiếng Anh IMF
  • Tiếng Anh IOU
  • Tiếng Anh IPA
  • Tiếng Anh ISO
  • Tiếng Anh IUD
  • Tiếng Anh Iceland
  • Tiếng Anh India
  • Tiếng Anh Indian
  • Tiếng Anh Indian Ocean
  • Tiếng Anh Indian corn
  • Tiếng Anh Indianapolis
  • Tiếng Anh Indium
  • Tiếng Anh Indo-
  • Tiếng Anh Indo-Pakistani
  • Tiếng Anh Indonesia
  • Tiếng Anh Indonesian
  • Tiếng Anh Industrial Revolution
  • Tiếng Anh International Phonetic Alphabet
  • Tiếng Anh Investigator
  • Tiếng Anh Iowa
  • Tiếng Anh Iran
  • Tiếng Anh Iranian
  • Tiếng Anh Iraq
  • Tiếng Anh Ireland
  • Tiếng Anh Irishman
  • Tiếng Anh Iron Curtain
  • Tiếng Anh Islam
  • Tiếng Anh Islamic
  • Tiếng Anh Israel
  • Tiếng Anh Italian
  • Tiếng Anh Italy
  • Tiếng Anh ibis
  • Tiếng Anh ice
  • Tiếng Anh ice age
  • Tiếng Anh ice and frost
  • Tiếng Anh ice and snow
  • Tiếng Anh ice cream
  • Tiếng Anh ice field
  • Tiếng Anh ice sheet
  • Tiếng Anh ice-box
  • Tiếng Anh ice-cream
  • Tiếng Anh ice-skate
  • Tiếng Anh iceberg
  • Tiếng Anh ichor
  • Tiếng Anh ichthyology
  • Tiếng Anh ichthyosaurus
  • Tiếng Anh icicle
  • Tiếng Anh icon
  • Tiếng Anh iconometer
  • Tiếng Anh icy
  • Tiếng Anh idea
  • Tiếng Anh ideal
  • Tiếng Anh idealism
  • Tiếng Anh idealize
  • Tiếng Anh identical
  • Tiếng Anh identification
  • Tiếng Anh identify
  • Tiếng Anh identity
  • Tiếng Anh identity papers
  • Tiếng Anh ideogram
  • Tiếng Anh ideograph
  • Tiếng Anh ideology
  • Tiếng Anh idiocy
  • Tiếng Anh idiom
  • Tiếng Anh idiot
  • Tiếng Anh idle
  • Tiếng Anh idle wheel
  • Tiếng Anh idler wheel
  • Tiếng Anh idol
  • Tiếng Anh idolatry
  • Tiếng Anh idolize
  • Tiếng Anh if
  • Tiếng Anh if anything
  • Tiếng Anh if need be
  • Tiếng Anh if not
  • Tiếng Anh if only
  • Tiếng Anh if so
  • Tiếng Anh igneous
  • Tiếng Anh ignite
  • Tiếng Anh ignoble
  • Tiếng Anh ignominious
  • Tiếng Anh ignorant
  • Tiếng Anh ignore
  • Tiếng Anh iguana
  • Tiếng Anh iguanodon
  • Tiếng Anh ikebana
  • Tiếng Anh ileum
  • Tiếng Anh ilium
  • Tiếng Anh ill
  • Tiếng Anh ill at ease
  • Tiếng Anh ill will
  • Tiếng Anh ill-bred
  • Tiếng Anh ill-gotten
  • Tiếng Anh ill-luck
  • Tiếng Anh ill-mannered
  • Tiếng Anh ill-natured
  • Tiếng Anh ill-omened
  • Tiếng Anh ill-starred
  • Tiếng Anh ill-tempered
  • Tiếng Anh ill-timed
  • Tiếng Anh ill-treat
  • Tiếng Anh illegal
  • Tiếng Anh illegal detention
  • Tiếng Anh illegally
  • Tiếng Anh illegitimate
  • Tiếng Anh illiberal
  • Tiếng Anh illicit
  • Tiếng Anh illiteracy
  • Tiếng Anh illiterate
  • Tiếng Anh illness
  • Tiếng Anh illogical
  • Tiếng Anh illumination
  • Tiếng Anh illusion
  • Tiếng Anh illusionary
  • Tiếng Anh illusions
  • Tiếng Anh illusory
  • Tiếng Anh illustrate
  • Tiếng Anh illustration
  • Tiếng Anh illustrious
  • Tiếng Anh image
  • Tiếng Anh imaginary
  • Tiếng Anh imagination
  • Tiếng Anh imagine
  • Tiếng Anh imbecile
  • Tiếng Anh imbibe
  • Tiếng Anh imitate
  • Tiếng Anh imitation
  • Tiếng Anh immaculate
  • Tiếng Anh immanent
  • Tiếng Anh immature
  • Tiếng Anh immeasurable
  • Tiếng Anh immediate
  • Tiếng Anh immediately
  • Tiếng Anh immense
  • Tiếng Anh immerse
  • Tiếng Anh immigrant
  • Tiếng Anh immigration
  • Tiếng Anh immobile
  • Tiếng Anh immobilize
  • Tiếng Anh immoderate
  • Tiếng Anh immoral
  • Tiếng Anh immorality
  • Tiếng Anh immortal
  • Tiếng Anh immunize
  • Tiếng Anh immutable
  • Tiếng Anh imp
  • Tiếng Anh impact
  • Tiếng Anh impart
  • Tiếng Anh impartial
  • Tiếng Anh impasse
  • Tiếng Anh impassive
  • Tiếng Anh impatient
  • Tiếng Anh impatiently
  • Tiếng Anh impeach
  • Tiếng Anh impeccable
  • Tiếng Anh impedance
  • Tiếng Anh impede
  • Tiếng Anh impediment
  • Tiếng Anh imperative
  • Tiếng Anh imperfect
  • Tiếng Anh imperfection
  • Tiếng Anh imperial
  • Tiếng Anh imperial robe
  • Tiếng Anh impersonal
  • Tiếng Anh impertinent
  • Tiếng Anh imperturbable
  • Tiếng Anh impetuous
  • Tiếng Anh impetus
  • Tiếng Anh implement
  • Tiếng Anh implicate
  • Tiếng Anh implication
  • Tiếng Anh implicit
  • Tiếng Anh imply
  • Tiếng Anh impolite
  • Tiếng Anh imponderable
  • Tiếng Anh import
  • Tiếng Anh importance
  • Tiếng Anh important
  • Tiếng Anh important evidence
  • Tiếng Anh importation
  • Tiếng Anh importer
  • Tiếng Anh importune
  • Tiếng Anh impose
  • Tiếng Anh impose one’s terms
  • Tiếng Anh imposing
  • Tiếng Anh impossible
  • Tiếng Anh impotence
  • Tiếng Anh impotent
  • Tiếng Anh impoverish
  • Tiếng Anh impoverished

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!