Beauty là gì

(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({}); Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbjuː.ti/

Hoa Kỳ[ˈbjuː.ti]

Danh từSửa đổi

beauty (số nhiềubeauties) /ˈbjuː.ti/

  1. Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.
  2. Cái đẹp, cái hay. the beauty of the story — cái hay của câu chuyện
  3. Người đẹp, vật đẹp. look at this rose, isn't it a beauty! — nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

Đồng nghĩaSửa đổi

người đẹp, vật đẹp
  • beaut (thông tục)

Thành ngữSửa đổi

  • beauty is but skin deep: Nhan sắc chỉ là bề ngoài.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)