Bánh mứt nói chung tiếng anh gọi là gì

Ở Việt Nam và nhiều nước Đông Á, Tết cổ truyền là ngày lễ lớn và ý nghĩa nhất trong năm. Hoa đào, hoa mai và những món ăn dân gian là điểm nhấn trong những ngày này. Vậy làm thế nào để có thể lan tỏa mùi vị Tết đến với bạn bè thế giới? Các con hãy cùng Monkey khám phá những câu từ nói về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh và viết nên những cảm xúc của mình với ngày lễ đặc biệt này nhé!

Ý nghĩa các món ăn trong ngày Tết cổ truyền

Trong ngày lễ Tết cổ truyền, nếu như người lớn tạm gác lại những âu lo, công việc của năm cũ để tất bật chuẩn bị cho năm mới may mắn, đủ đầy thì các bạn nhỏ sẽ luôn háo hức chờ đợi những chiếc bao lì xì đỏ chứa đựng nhiều niềm vui.

Bên cạnh đó, các con cũng không quên được hương vị của những món ăn ngày Tết do chính ba mẹ chuẩn bị như bánh chưng, dưa hành, giò lụa,... Tùy vào đặc trưng vùng miền mà hương vị, cách chế biến món ăn mỗi nơi có thể có sự khác biệt nhưng sự hiện diện của nó trong ngày Tết trên mâm cơm cúng ông bà tổ tiên là điều không thể bỏ qua.

Mỗi món ăn mang một ý nghĩa nhất định. Ví dụ như bánh chưng thể hiện tinh hoa của trời đất, biểu hiện lòng thành của con cháu với tổ tiên; Giò lụa tượng trưng cho sự phú quý, đủ đầy; Thịt đông lại là biểu tượng cho sự trong trẻo vạn niên, cầu mong tình duyên tốt đẹp;... Bởi vậy, khi nói đến ngày Tết, các con đừng nên bỏ qua phần giới thiệu những món ăn này.

Bánh mứt nói chung tiếng anh gọi là gì

Món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh – Những món ăn truyền thống

Tìm hiểu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không thể bỏ qua những món ăn truyền thống phổ biến có mặt trên hầu hết mâm cơm ngày Tết của người Việt. Nhà con có những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nào dưới đây? Hãy cùng Monkey điểm qua bộ từ vựng về Tết và các món ăn đặc biệt dưới đây:

.jpg)

STT

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Chung cake/ Sticky rice cake

Bánh chưng

2

Steamed sticky rice

Xôi

3

Spring roll

Nem cuốn

4

Jellied meat

Thịt đông

5

Lean pork paste

Giò lụa

6

Pig trotters

Thịt chân giò

7

Meat stewed in coconut juice

Thịt kho nước cốt dừa

8

Dried bamboo shoot soup

Canh măng

9

Pork stuffed bitter melon soup

Canh khổ qua nhồi thịt

10

Fermented pork

Nem chua

11

Pork belly

Thịt ba chỉ

Một số câu ví dụ hay cho bé tham khảo:

1. Sticky rice cakes are often in square shape and little flat that symbolize for Tet in Vietnam.

(Bánh chưng thường có hình vuông và hơi dẹt tượng trưng cho ngày Tết ở Việt Nam).

2. The preparation for making sticky rice cake is very time consuming, and it takes about 12 hours to boil so everyone is eagerly waiting for that.

(Khâu chuẩn bị làm bánh chưng rất tốn thời gian và mất 12 tiếng để luộc bánh, vì thế mọi người rất háo hức chờ đợi).

3. On New Year's Days, dried fruits is one of the indispensable dishes in every family in Vietnam. Vietnamese people make candied fruits from fresh fruits.

(Trong những ngày Tết, mứt là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi gia đình ở Việt nam. Người Việt Nam thường làm mứt từ các loại hoa quả tươi).

4. In Vietnam, popular fruits are often offered in a five-fruit plate on the altar including custard apple, coconut, papaya, mango, and figs because they sound like "wish for enough prosperous"

(Ở Việt Nam, các loại trái cây thường được cúng trong mâm ngũ quả trên ban thờ gồm mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài và quả sung vì chúng nghe giống "cầu dừa đủ xài sung túc").

Có thể thấy, rất nhiều món ăn Tết được phiên dịch và phổ biến tại nước bạn. Vì vậy, việc giới thiệu một vài món không quá khó với các con. Tuy nhiên, để việc sử dụng câu từ được tự nhiên, ba mẹ nên cho bé đọc các câu truyện ngắn để hình thành cách viết văn bằng tiếng Anh sao cho linh hoạt, truyền cảm.

Ba mẹ có thể đăng ký đọc thử MIỄN PHÍ bộ truyện & sách nói tiếng Anh
Bánh mứt nói chung tiếng anh gọi là gì

Những món ăn kèm phổ biến ngày Tết trong tiếng Anh

Ngoài những món ăn chính, bữa ăn trong ngày Tết nguyên đán còn có rất nhiều món ăn kèm, điển hình là các loại dưa củ hay thịt khô. Giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cho bạn bè nước ngoài, bạn có thể kể tới một số cái tên như:

.jpg)

STT

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Pickled onion

Dưa hành

2

Pickled small leeks

Củ kiệu muối

3

Pickled cabbage

Bắp cải muối

4

Pickled carrots

Muối cà rốt

5

Sweet and sour grated salad

Nộm chua ngọt

6

Chicken jerky

Thịt gà khô

7

Pork jerky

Thịt lợn khô

8

French fries

Khoai tây chiên

9

Fried sour meat pie

Nem chua rán

Các từ tiếng Anh chỉ loại hạt, đồ ăn ngọt ngày Tết

Nhắc đến món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, ngoài những món mặn thông thường, chúng ta không thể không nhắc tới những món ăn ngọt như các loại mứt, bánh kẹo hay các loại hạt. Đây là những món chủ nhà hay đem ra cùng trà hay nước ngọt để mời khách đến chúc tết.

.jpg)

STT

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Dried candied fruits

Mứt trái cây

2

Ginger jam

Mứt gừng

3

Candy

Kẹo (nói chung)

4

Sunflower seed

Hạt hướng dương

5

Roasted and salted sunflower seeds

Hạt hướng dương rang muối

6

Roasted watermelon seeds

Hạt dưa

7

Pumpkin seed

Hạt bí

8

Mung beans

Hạt đậu xanh

9

Cashew

Hạt điều

10

Roasted and salted cashew nuts

Hạt điều rang muối

11

Chestnut

Hạt dẻ

12

Almond

Hạt hạnh nhân

13

Walnut

Hạt óc chó

14

Pistachio

Hạt dẻ cười

15

Macadamia

Hạt mắc ca

16

Dried lotus seed

Hạt sen sấy

17

Roasted peanuts with coconut juice

Đậu phộng cốt dừa

Tới đây, các bé đã có thể dễ dàng tận dụng bộ từ vựng về món ăn Tết để đưa vào bài giới thiệu của mình. Tuy nhiên, để con có thể ứng dụng bộ từ vựng hiệu quả trong việc luyện nói, luyện viết trôi chảy, linh hoạt, ba mẹ nên cho con đọc truyện, nghe sách nói thường xuyên.

Hãy để những câu chuyện ý nghĩa của Monkey Stories giúp con học tốt hơn, dễ dàng hơn bằng cách kết nối đồng hành
Bánh mứt nói chung tiếng anh gọi là gì

Mong rằng với những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh Monkey đã tổng hợp chia sẻ ở trên đã giúp bạn tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích, tự tin giới thiệu những món ăn truyền thống với bạn bè nước ngoài. Rất nhiều bài viết hữu ích khác về chủ đề Tết hay bí kíp học tập khác được chia sẻ tại chuyên mục Học tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!