Chúng tôi sở hữu nguồn nhân lực chất lượng có chuyên môn cao là đội ngũ các Phó giáo sư, tiến sỹ, bác sỹ giảng viên của Đại học y dược TPHCM có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy, nghiên cứu và điều trị Da liễu – Thẩm mỹ da trong và ngoài nước.
STT | Chỉ danh | Giá DV |
1 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện [từ 1 giờ đến 6 giờ] | 1,000,000 |
2 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện [từ 1 giờ đến 12 giờ] | 1,400,000 |
3 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện [từ 1 giờ đến 18 giờ] | 1,700,000 |
4 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện [từ 1 giờ đến 24 giờ] | 2,000,000 |
5 | Khám bệnh lâm sàng | 150,000 |
6 | Khám chức năng hô hấp | 150,000 |
7 | Khám da liễu | 150,000 |
8 | Khám hậu môn-trực tràng | 150,000 |
9 | Khám hình ảnh học can thiệp | 150,000 |
10 | Khám mắt | 150,000 |
11 | Khám nam khoa | 150,000 |
12 | Khám Tiết niệu | 150,000 |
13 | Khám nội tiết | 150,000 |
14 | Khám phổi | 150,000 |
15 | Khám phụ khoa | 150,000 |
16 | Khám răng hàm mặt | 150,000 |
17 | Khám tai mũi họng | 150,000 |
18 | Khám thần kinh | 150,000 |
19 | Khám tiêu hoá – gan mật | 150,000 |
20 | Khám tim mạch | 150,000 |
21 | Khám tuyến vú | 150,000 |
22 | Khám viêm gan | 150,000 |
23 | Khám xương khớp | 150,000 |
24 | Khám dị ứng – miễn dịch lâm sàng | 150,000 |
25 | Khám lão khoa | 150,000 |
26 | Khám lồng ngực | 150,000 |
27 | Khám mạch máu | 150,000 |
28 | Khám tạo hình | 150,000 |
29 | Khám hóa trị | 150,000 |
30 | Khám tâm thần kinh | 250,000 |
31 | Khám u gan | 150,000 |
32 | Khám y học hạt nhân | 150,000 |
33 | Khám bệnh nhân Đài Loan | 400,000 |
34 | Khám tiền mê | 150,000 |
Khu A | ||
1 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 2,500,000 |
2 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 104,000 |
3 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 2,400,000 |
4 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 100,000 |
5 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 2,300,000 |
6 | Phòng 1 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 96,000 |
7 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 1,900,000 |
8 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 79,000 |
9 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 1,800,000 |
10 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 75,000 |
11 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 1,600,000 |
12 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 67,000 |
13 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 1,500,000 |
14 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 63,000 |
15 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ] [ngày] | 1,800,000 |
16 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ] [giờ] | 75,000 |
17 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 1,400,000 |
18 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 58,000 |
19 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 1,200,000 |
20 | Phòng 4 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 50,000 |
21 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ] [ngày] | 1,800,000 |
22 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 1 – máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ] [giờ] | 75,000 |
23 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 1,500,000 |
24 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 63,000 |
25 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 1,300,000 |
26 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 54,000 |
27 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 1,200,000 |
28 | Phòng 6 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 50,000 |
29 | Giường Phòng Hồi sức [HS Ngoại Thần kinh, HS Tim] [ngày] | 1,800,000 |
30 | Giường Phòng Hồi sức [HS Ngoại Thần kinh, HS Tim] [giờ] | 75,000 |
31 | Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực [ngày] | 1,800,000 |
32 | Giường Phòng Hồi sức – Hồi sức tích cực [giờ] | 75,000 |
33 | Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng [ngày] | 2,200,000 |
34 | Giường Phòng Hồi sức – Đơn vị Hồi sức sau ghép tạng [giờ] | 92,000 |
35 | Giường khoa cấp cứu [ngày] | 1,000,000 |
36 | Giường khoa cấp cứu [giờ] | 42,000 |
37 | Băng ca [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 1,000,000 |
38 | Băng ca [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 42,000 |
39 | Băng ca [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 900,000 |
40 | Băng ca [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 38,000 |
41 | Băng ca [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 800,000 |
42 | Băng ca [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 33,000 |
Khu B | ||
1 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 1,000,000 |
2 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 42,000 |
3 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 900,000 |
4 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 38,000 |
5 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 800,000 |
6 | Phòng 2 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 33,000 |
7 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 900,000 |
8 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 38,000 |
9 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 700,000 |
10 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 29,000 |
11 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 600,000 |
12 | Phòng 3,4 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 25,000 |
13 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 1] [ngày] | 800,000 |
14 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 1] [giờ] | 33,000 |
15 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 2] [ngày] | 600,000 |
16 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 2] [giờ] | 25,000 |
17 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 3] [ngày] | 500,000 |
18 | Phòng 5 giường [chăm sóc cấp 3] [giờ] | 21,000 |
19 | Phòng 2 giường Khoa Phụ sản [ngày] | 1,200,000 |
20 | Phòng 2 giường Khoa Phụ sản [giờ] | 50,000 |
21 | Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B [ngày] | 1,200,000 |
22 | Giường Khoa Phụ sản Lầu 4B [giờ] | 50,000 |
STT | Tên giá Phẫu thuật – Thủ thuật | Giá DV |
1 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [đơn thai – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 16,000,000 |
2 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [đơn thai – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,000,000 |
3 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,000,000 |
4 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 19,000,000 |
5 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 1 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 16,500,000 |
6 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 1 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
7 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 2 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,000,000 |
8 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 2 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,000,000 |
9 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ >=3 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
10 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ >=3 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,500,000 |
11 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ 2 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,000,000 |
12 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ 2 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,000,000 |
13 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ >= 3 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
14 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ >= 3 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,500,000 |
15 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…] [gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
16 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân [tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…] [gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,500,000 |
17 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…] [gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
18 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…] [gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 18,500,000 |
19 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ 1 lần – gây tê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 16,500,000 |
20 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [vết mổ cũ 1 lần – gây mê] [gói 3-4 ngày sau sanh] | 17,500,000 |
21 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 14,400,000 |
22 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | 22,800,000 |
23 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | 13,000,000 |
24 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | 19,500,000 |
25 | Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ | 18,100,000 |
26 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 15,100,000 |
27 | Phẫu thuật viêm xương sọ | 11,500,000 |
28 | Bơm rửa khoang não thất | 10,700,000 |
29 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ – ổ bụng | 15,600,000 |
30 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | 15,200,000 |
31 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | 14,100,000 |
32 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ | 13,600,000 |
33 | Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ | 20,200,000 |
34 | Phẫu thuật giải ép thần kinh [ống cổ tay, Khuỷu…] | 15,500,000 |
35 | Khoan sọ thăm dò | 16,700,000 |
36 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ | 19,300,000 |
37 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng | 18,600,000 |
38 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng | 19,300,000 |
39 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não | 19,300,000 |
40 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ | 24,800,000 |
41 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | 15,000,000 |
42 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật [Peyronie] | 9,500,000 |
43 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 5,000,000 |
44 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 9,900,000 |
45 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [qua ngã niệu đạo] | 11,100,000 |
46 | Tán sỏi thận qua da | 12,100,000 |
47 | Mở rộng lỗ sáo [phòng mổ] | 4,500,000 |
48 | Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng | 7,800,000 |
49 | Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh và bàng quang | 17,400,000 |
50 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | 8,800,000 |
51 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 10,400,000 |
52 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 5,800,000 |
53 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi [sond JJ] [phòng mổ] | 8,400,000 |
54 | Khâu da bìu | 5,200,000 |
55 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 2,800,000 |
56 | Tán sỏi qua nội soi sỏi thận | 10,600,000 |
57 | Phẫu thuật Bắc cầu động mạch vành [gói 1] | 41,500,000 |
58 | Phẫu thuật thay động mạch chủ [Phẫu thuật Bentall] [gói 1] | 51,300,000 |
59 | Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái [gói 1] | 34,500,000 |
60 | Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ phải [gói 1] | 34,500,000 |
61 | Phẫu thuật vá thông liên nhĩ [gói 1] | 34,500,000 |
62 | Phẫu thuật vá thông liên thất [gói 1] | 32,800,000 |
63 | Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải [gói 1] | 34,700,000 |
64 | Phẫu thuật Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải [gói 1] | 34,700,000 |
65 | Phẫu thuật Sửa chữa triệt để thân chung động mạch [gói 1] | 47,900,000 |
66 | Phẫu thuật Tạo hình eo động mạch chủ [gói 1] | 20,500,000 |
67 | Phẫu thuật Tạo hình phình xoang Valsava [gói 1] | 32,800,000 |
68 | Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất [Phẫu thuật Fontan] [gói 1] | 47,900,000 |
69 | Phẫu thuật Thắt đường dò động mạch vành [Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể] [gói 1] | 34,700,000 |
70 | Phẫu thuật Thay động mạch chủ ngực lên [gói 1] | 34,500,000 |
71 | Phẫu thuật thay gốc động mạch chủ [Phẫu thuật Tiron David] [gói 1] | 41,500,000 |
72 | Bơm bóng đối xung động mạch chủ [contre pulsation] | 9,000,000 |
73 | Chọc dò màng tim | 600,000 |
74 | Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | 24,800,000 |
75 | Phẫu thuật cắt lồi xương vòm miệng | 5,000,000 |
76 | Phẫu thuật lấy dị vật nông vùng hàm mặt | 6,000,000 |
77 | Phẫu thuật lấy dị vật sâu vùng hàm mặt | 12,000,000 |
78 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi [trên, dưới, 2 mi] | 6,000,000 |
79 | Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới | 5,000,000 |
80 | Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má | 6,000,000 |
81 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 13,000,000 |
82 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên [đơn] | 8,000,000 |
83 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên [toàn bộ] | 8,000,000 |
84 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên [đơn] | 5,000,000 |
85 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên [toàn bộ] | 6,000,000 |
86 | Phẫu thuật tạo hình thắng lưỡi bám thấp [gây mê nội khí quản ] | 5,400,000 |
87 | Phẫu thuật tạo hình thắng má bám thấp [gây mê nội khí quản ] | 5,400,000 |
88 | Phẫu thuật tạo hình thắng môi bám thấp [gây mê nội khí quản ] | 5,800,000 |
89 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt dài trên 10 cm, tổn thương mạch máu, thần kinh, tuyến | 5,500,000 |
90 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt | 3,500,000 |
91 | Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng | 23,700,000 |
92 | Khâu phục hồi các vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt 5 cm [phức tạp] | 3,000,000 |
94 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 3,000,000 |
95 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 1,000,000 |
96 | Chích apxe viêm nha chu | 400,000 |
97 | Chích áp xe lợi | 700,000 |
98 | Chỉnh hình tháo lắp đơn giản | 1,500,000 |
99 | Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 01 hàm | 5,000,000 |
100 | Chỉnh hình tháo lắp phức tạp 02 hàm | 10,000,000 |
101 | Chụp cằm | 8,000,000 |
102 | Chụp mặt [face mask] | 8,000,000 |
103 | Chụp thép | 1,000,000 |
104 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 2,000,000 |
105 | Cố định xương hàm gãy bằng dây, nẹp, hoặc bằng máng, có một đường gãy | 3,500,000 |
106 | Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung [01 hàm] | 4,000,000 |
107 | Cố định xương hàm gãy, bằng nẹp, máng và khung [02 hàm] | 7,000,000 |
108 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 400,000 |
109 | Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear | 5,000,000 |
110 | Dán lại mắc cài kim loại bị mất | 400,000 |
111 | Dán lại mắc cài kim loại thế hệ mới bị mất | 600,000 |
112 | Dán lại mắc cài sứ bị mất | 500,000 |
113 | Dán lại mắc cài sứ thế hệ mới bị mất | 1,200,000 |
114 | Điều chỉnh cắn khít | 1,300,000 |
115 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 600,000 |
116 | Điều trị tuỷ lại [01 chân răng] | 1,500,000 |
117 | Điều trị tuỷ lại [nhiều chân răng] | 1,800,000 |
118 | Điều trị tủy răng số 4, 5 | 1,200,000 |
119 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 1,300,000 |
120 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 1,000,000 |
121 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 1,500,000 |
122 | Điều trị tủy răng sữa một chân | 800,000 |
123 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 1,000,000 |
124 | Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến nhiều lần | 3,000,000 |
125 | Gắn lại khâu bị mất | 300,000 |
126 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 2,800,000 |
127 | Nhổ răng mọc lệch lạc chỗ dưới lợi [Có khâu] | 2,500,000 |
128 | Nhổ răng số 8 bình thường | 1,200,000 |
129 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 2,600,000 |
130 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương | 2,500,000 |
131 | Nhổ răng sữa, chân răng sữa | 200,000 |
132 | Nhổ răng vĩnh viễn khó [Có khâu] | 1,300,000 |
133 | Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân | 650,000 |
134 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 400,000 |
135 | Nhổ răng vĩnh viễn và chân | 650,000 |
136 | Nhựa hoá trùng hợp [vá 01 hàm gãy] | 600,000 |
137 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt | 8,000,000 |
138 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn gây mê | 8,100,000 |
139 | Nhổ răng đơn giản | 1,200,000 |
140 | Nhổ răng khó | 2,500,000 |
141 | Răng sâu ngà | 300,000 |
142 | Răng sứ [không kim loại]/1 đơn vị | 5,500,000 |
143 | Răng sứ [kim loại]/1 đơn vị | 1,500,000 |
144 | Răng sứ [titan]/ 1 đơn vị | 2,500,000 |
145 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 900,000 |
146 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 2,000,000 |
147 | Bóc nang âm đạo tầng sinh m&ocirocirc;n, nhân chorion âm đạo | 5,000,000 |
148 | Cắt cụt cổ tử cung | 4,300,000 |
149 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 10,300,000 |
150 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000 |
151 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 8,800,000 |
152 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 16,100,000 |
153 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 16,200,000 |
154 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 7,200,000 |
155 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 10,600,000 |
156 | Cắt u thành âm đạo | 3,600,000 |
157 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 9,600,000 |
158 | Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 11,100,000 |
159 | Phẫu thuật Wertheim [cắt tử cung tận gốc + vét hạch] | 17,800,000 |
160 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 11,600,000 |
161 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 11,800,000 |
162 | Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái | 6,000,000 |
163 | Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải | 6,000,000 |
164 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 800,000 |
165 | Lấy vòng kín hoặc vòng T mất dây [lấy dụng cụ tránh thai khó] | 2,300,000 |
166 | Lấy vòng tránh thai có dây | 410,000 |
167 | Cắt và khâu tầng sinh môn | 3,900,000 |
168 | Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo | 4,700,000 |
169 | Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo | 6,200,000 |
170 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 400,000 |
171 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | 828,000 |
172 | Soi cổ tử cung | 340,000 |
173 | Thủ thuật LEEP [cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện] | 2,000,000 |
174 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 4,400,000 |
175 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 1,000,000 |
176 | Rửa âm đạo | 70,000 |
177 | Rạch nang tuyến Bartholin | 850,000 |
178 | Khâu vòng cổ tử cung | 4,400,000 |
179 | Vá nhĩ đơn thuần | 10,000,000 |
180 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | 15,500,000 |
181 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | 15,500,000 |
182 | Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống | 25,300,000 |
183 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 14,500,000 |
184 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 10,200,000 |
185 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 7,000,000 |
186 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | 30,300,000 |
187 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | 11,100,000 |
188 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới | 11,000,000 |
189 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, lấy dị vật | 11,100,000 |
190 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng | 11,100,000 |
191 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn dưới | 11,000,000 |
192 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình cuốn giữa | 11,100,000 |
193 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, chỉnh hình vách ngăn mũi | 11,000,000 |
194 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa | 11,100,000 |
195 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 11,100,000 |
196 | Mổ dò khe mang các loại | 13,000,000 |
197 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 19,600,000 |
198 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | 16,900,000 |
199 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | 23,800,000 |
200 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | 15,200,000 |
201 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 15,200,000 |
202 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 13,600,000 |
203 | Vét hạch cổ bảo tồn | 13,800,000 |
204 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 13,000,000 |
205 | Tạo hình ống tai ngoài phần xương | 14,800,000 |
206 | Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ | 19,400,000 |
207 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi | 16,900,000 |
208 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh [gây tê/ gây mê] | 11,100,000 |
209 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | 16,100,000 |
210 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | 13,800,000 |
211 | Chăm sóc mũi | 135,000 |
212 | Chăm sóc tai | 110,000 |
213 | Rửa tai | 100,000 |
214 | Xông mũi | 120,000 |
215 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 120,000 |
216 | Nội soi chọc thông xoang trán [gây tê] | 400,000 |
217 | Nội soi chọc thông xoang bướm [gây tê] | 400,000 |
218 | Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần | 20,200,000 |
219 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản | 6,600,000 |
220 | Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc | 19,800,000 |
221 | Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói | 27,200,000 |
222 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm | 7,800,000 |
223 | Ghép da dị loại độc lập | 10,200,000 |
224 | Hút mỡ bụng toàn phần | 26,000,000 |
225 | Hút mỡ vùng cằm | 12,900,000 |
226 | Hút mỡ đùi | 18,800,000 |
227 | Hút mỡ vùng cánh tay | 16,700,000 |
228 | Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng [lấy túi ngực] | 13,100,000 |
229 | Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng | 14,800,000 |
230 | Phẫu thuật tai vểnh | 13,500,000 |
231 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | 13,000,000 |
232 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 13,900,000 |
233 | Phẫu thuật tạo hình khe hở môi [đơn giản] | 11,400,000 |
234 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 13,900,000 |
235 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 9,800,000 |
236 | Phẫu thuật độn cằm | 13,500,000 |
237 | Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông | 26,900,000 |
238 | Ghép da tự do trên diện hẹp | 11,600,000 |
239 | Phẫu thuật màng da cổ [Pterygium Colli] | 11,100,000 |
240 | Phẫu thuật Nâng chân mày 2 bên | 6,700,000 |
241 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo [BysulHàn Quốc] | 12,400,000 |
242 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực [túi gel 2 bên] | 27,300,000 |
243 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực [túi nhân tạo 1 bên] | 18,200,000 |
244 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực [túi nhân tạo 2 bên] | 27,300,000 |
245 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực [túi nước biển 2 bên] | 27,300,000 |
246 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo [silicon mềm] | 12,400,000 |
247 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân | 12,000,000 |
248 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo [silicon mềm có bọc cân cơ thái dương] | 15,300,000 |
249 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII [đoạn ngoài sọ] | 14,900,000 |
250 | Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII | 20,000,000 |
251 | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | 5,200,000 |
252 | Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật | 7,200,000 |
253 | Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ | 6,100,000 |
254 | Phẫu thuật Sửa quầng vú | 12,800,000 |
255 | Phẫu thuật Tái tạo dương vật | 28,100,000 |
256 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp | 20,600,000 |
257 | Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên | 9,200,000 |
258 | Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú | 11,300,000 |
259 | Phẫu thuật Treo mô dưới gò má 1 bên | 10,200,000 |
260 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch | 18,900,000 |
261 | Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | 9,700,000 |
262 | Thu nhỏ đầu ngực | 11,200,000 |
263 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | 9,300,000 |
264 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại [1 bên] | 24,100,000 |
265 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại [2 bên] | 40,400,000 |
266 | Thu nhỏ quầng ngực | 12,200,000 |
267 | Săm 1 môi | 1,500,000 |
268 | Săm lông mày 1 bên | 2,000,000 |
269 | Săm mi mắt 1 bên | 700,000 |
270 | Săm quầng vú 1 bên | 2,000,000 |
271 | Tẩy mồ hôi chân bằng Botox | 4,200,000 |
272 | Tẩy mồ hôi nách bằng Dysport | 5,250,000 |
273 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL [vùng bụng: lần 1] | 2,350,000 |
274 | Tái tạo da mặt bằng Laser [1 lần] | 1,000,000 |
275 | ánh sáng xanh trị liệu | 320,000 |
276 | Chăm sóc da đơn giản | 300,000 |
277 | Mát xa mặt | 300,000 |
278 | Chích Botox xóa nhăn mũi | 2,000,000 |
279 | Chích giảm tiết mồ hôi tay bằng Botox/1 bên | 4,700,000 |
280 | Tẩy mồ hôi nách bằng Botox một bên | 4,700,000 |
281 | Phá nốt ruồi | 390,000 |
282 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày | 29,900,000 |
283 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 10,600,000 |
284 | Cắt u vú lành tính | 6,700,000 |
285 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 12,700,000 |
286 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 27,100,000 |
287 | Phẫu thuật Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét | 13,400,000 |
288 | Cắt dạ dày hình chêm | 12,700,000 |
289 | Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng | 18,300,000 |
290 | Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại | 18,300,000 |
291 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 13,000,000 |
292 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 15,900,000 |
293 | Cắt phân thuỳ gan | 20,300,000 |
294 | Phẫu thuật Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 17,500,000 |
295 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao [CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…] | 27,000,000 |
296 | Cắt gan phải | 20,300,000 |
297 | Cắt gan trái | 20,300,000 |
298 | Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow | 12,100,000 |
299 | Cắt khối tá tụy | 34,000,000 |
300 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 13,800,000 |
301 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 12,700,000 |
302 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 12,700,000 |
303 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 11,900,000 |
304 | Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật | 12,000,000 |
305 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 15,100,000 |
306 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 8,300,000 |
307 | Phẫu thuật nội soi Mở ống mật chủ thám sát. | 11,600,000 |
308 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | 12,700,000 |
309 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | 9,300,000 |
310 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 10,000,000 |
311 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan | 12,100,000 |
312 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | 15,400,000 |
313 | Nối túi mật – hỗng tràng | 11,700,000 |
314 | Nối vị tràng | 9,000,000 |
315 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10,000,000 |
316 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | 11,600,000 |
317 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 8,500,000 |
318 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 8,500,000 |
319 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 9,100,000 |
320 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 8,500,000 |
321 | Phẫu thuật Puestow – Gillesby | 11,200,000 |
322 | Dẫn lưu áp xe tụy | 8,400,000 |
323 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 8,400,000 |
324 | Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật | 12,900,000 |
325 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor | 15,400,000 |
326 | Tháo xoắn ruột non | 9,700,000 |
327 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 9,300,000 |
328 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 27,000,000 |
329 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | 10,500,000 |
330 | Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng [mổ nội soi] | 12,400,000 |
331 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | 8,400,000 |
332 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | 7,600,000 |
333 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | 10,500,000 |
334 | Dẫn lưu áp xe trung thất | 11,200,000 |
335 | Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do ung thư | 12,300,000 |
336 | Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do áp xe | 12,300,000 |
337 | Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do xơ lách | 12,300,000 |
338 | Phẫu thuật Cắt lách bệnh lý do huyết tán | 12,300,000 |
339 | Cắt đại tràng trái nối ngay | 13,000,000 |
340 | Cắt đại tràng phải nối ngay | 13,000,000 |
341 | Lấy u phúc mạc | 12,200,000 |
342 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 8,400,000 |
343 | Chọc hút nang tuyến giáp | 300,000 |
344 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | 12,400,000 |
345 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | 10,000,000 |
346 | Nội soi mật tụy ngược dòng – [ERCP] [lấy sỏi] | 7,600,000 |
347 | Nội soi mật tụy ngược dòng – [ERCP] [lấy giun] | 7,600,000 |
348 | Nội soi mật tụy ngược dòng – [ERCP] [lấy dị vật] | 7,600,000 |
349 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 8,200,000 |
350 | Phẫu thuật Cắt cơ cân gan chân | 7,100,000 |
351 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 10,600,000 |
352 | Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương | 7,400,000 |
353 | Phẫu thuật Nối gân duỗi [một gân] | 7,700,000 |
354 | Phẫu thuật Nối gân duỗi [nhiều gân] | 8,700,000 |
355 | Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp [một gân] | 7,700,000 |
356 | Phẫu thuật Nối gân gấp phức tạp [nhiều gân] | 8,700,000 |
357 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 9,000,000 |
358 | Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời | 16,300,000 |
359 | Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân | 11,300,000 |
360 | Phẫu thuật nội soi khớp gối + bơm tế bào gốc | 14,700,000 |
361 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 14,700,000 |
362 | Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay [có kết hợp xương] | 10,000,000 |
363 | Phẫu thuật Phá cal sửa trục đốt ngón tay [không kết hợp xương] | 10,000,000 |
364 | Tháo khớp háng | 8,500,000 |
365 | Phẫu thuật tháo khớp vai | 9,500,000 |
366 | Cắt cụt cẳng chân [phải] | 7,200,000 |
367 | Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay trái | 8,300,000 |
368 | Phẫu thuật Cắt cụt cẳng tay phải | 8,300,000 |
369 | Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay trái | 8,300,000 |
370 | Phẫu thuật Cắt cụt cánh tay phải | 8,300,000 |
371 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [trái] | 8,500,000 |
372 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi [phải] | 8,500,000 |
373 | Cắt đoạn khớp khuỷu [trái] | 8,300,000 |
374 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay [tính 1 ngón] | 6,100,000 |
375 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón chân [tính 1 ngón] | 6,100,000 |
376 | Phẫu thuật cắt cụt ngón tay [tính 1 ngón] | 7,300,000 |
377 | Phẫu thuật cắt cụt ngón chân [tính 1 ngón] | 7,300,000 |
378 | Phẫu thuật Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi trên một bên | 8,000,000 |
379 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | 17,600,000 |
380 | Phẫu thuật Cắt màng phổi | 7,800,000 |
381 | PTNS cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | 12,900,000 |
382 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 8,100,000 |
383 | Phẫu thuật nội soi lồng ngực thăm dò ± sinh thiết | 11,300,000 |
384 | Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ | 15,100,000 |
385 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 10,000,000 |
386 | Phẫu thuật cắt u máu vùng phức tạp, khó | 9,600,000 |
387 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim | 9,600,000 |
388 | Mở ngực thăm dò | 9,700,000 |
389 | Phẫu thuật điều trị lồi xương ức [ức gà] | 11,900,000 |
390 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 11,900,000 |
391 | Chọc hút khí màng phổi | 2,200,000 |
392 | Bơm rửa khoang màng phổi | 3,200,000 |
393 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 6,000,000 |
394 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | 7,600,000 |
395 | Lấy dị vật nội nhãn | 5,600,000 |
396 | Lấy dị vật tiền phòng | 6,100,000 |
397 | Cắt bỏ túi lệ | 5,500,000 |
398 | Cắt cơ Muller | 6,500,000 |
399 | Phẫu thuật mộng có ghép [kết mạc rời tự thân, màng ối…] có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 4,500,000 |
400 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 5,100,000 |
401 | Phẫu thuật quặm [3 mi] | 5,900,000 |
402 | Mổ quặm bẩm sinh [1 mắt] | 5,100,000 |
403 | Mổ quặm bẩm sinh [2 mắt] | 6,500,000 |
404 | Phẫu thuật quặm [4 mi] | 5,900,000 |
405 | Phẫu thuật quặm [2 mi] | 4,900,000 |
406 | Phẫu thuật quặm [1 mi] | 4,600,000 |
407 | Phẫu thuật điều trị hở mi | 7,000,000 |
408 | Cắt u kết mạc không vá [u bạch mạch] | 5,100,000 |
409 | Cắt u kết mạc, giác mạc không vỏ | 5,100,000 |
410 | Phẫu thuật Epicanthus | 6,400,000 |
411 | Phẫu thuật Khoét bỏ nhãn cầu | 5,600,000 |
412 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 7,300,000 |
413 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 4,200,000 |
414 | Phẫu thuật mộng kép một mắt | 5,000,000 |
415 | Phẫu thuật Múc nội nhãn [có độn hoặc không độn] | 4,500,000 |
416 | Khâu da mi | 3,600,000 |
417 | Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên người bệnh già, có bệnh tim mạch | 8,900,000 |
418 | Phẫu thuật Phức tạp như cataract bệnh lý, trên trẻ quá nhỏ có bệnh tim mạch | 10,000,000 |
419 | Lấy dị vật giác mạc sâu, khâu giác mạc, cũng mạc | 2,900,000 |
420 | Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | 4,400,000 |
421 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | 6,100,000 |
422 | Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng | 4,400,000 |
423 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | 6,100,000 |
424 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng [Anismus] | 5,100,000 |
425 | Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele | 5,500,000 |
426 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 4,500,000 |
427 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn] | 6,300,000 |
428 | Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn | 6,300,000 |
429 | Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn | 6,300,000 |
430 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn | 5,500,000 |