Bài viết Tiếng Anh về năng lượng tái tạo

Nowadays, due to the shortage of energy, the use of green technology from renewable resources such as wind, sun and water is becoming more and more important and urgent.Among these green energy resources, energy from the sun or so-called solar energy is considered to be the most available one.This essay will discuss both pros and cons of using solar energy.First and foremost, solar energy comes directly from the sun which is an abundant source of renewable energy.Thus, it is sustainable.Besides that, thanks to its natural source, this type of energy is environmentally friendly and does not cause pollution.Furthermore, solar energy is available everywhere in the world, especially in countries near the Equator.Additionally, its devices, such as solar panels do not have moving parts and are very quiet to operate.However, the implementation of solar energy consumption has its own drawbacks.First, it costs lots of money to operate.Solar panels are expensive to produce because they are made from rare and special materials.The technology used to store solar energy is also costly.Secondly, though the sun is available everywhere, the access to sunlight is limited at certain times, such as on rainy days or in the evenings.What's more, although solar energy is greener than fossil fuels, the production of solar panels may cause greenhouse gas emissions.In conclusion, there is no known energy that is totally safe and perfect to use.It is expected that in the near future, new green technology will be developed to reduce or eliminate the disadvantages that are mentioned above.

Tại thời điểm này, có một lãi suất tăng trong các nguồn năng lượng tái tạo renewable sources of energy mà bạn có thể nhận được nguồn năng lượng rẻ và sạch clean and cheap energy sử dụng thân thiện với môi trường ecologically-friendly các quá trình và thiết bị processes and equipment Tôi đề nghị để xem xét những từ ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả các nguồn năng lượng sources of enegy nguồn năng lượng types of energy mà được thực hiện, và các thiết bị equipment to produce energy mà nó sử dụng.

Năng lượng gì là nguồn không tái tạo?

Nguồn năng lượng không tái tạo
[non-renewable sources of energy] Các loại năng lượng
[types of energy] Thiết bị sản xuất năng lượng
[equipment to produce energy]
Wood

If the trees are replanted continuously, wood may be a sustainable energy source.

Nếu cây được trồng vĩnh viễn, gỗ có thể là một nguồn năng lượng ổn định.

Wood-burning power plant — nhà máy điện đốt bằng gỗ.
Coal

Coal is burned to provide heat or electricity.

Than được đốt để tạo ra nhiệt và điện.

Coal power station * — điện đốt than.
Oil

Oil is rather cheap to convert into energy.

Đủ rẻ để biến dầu thành năng lượng.

Oil power station — cường quốc dầu.
Natural gas

This power station runs on natural gas, one of the non-renewable sources of energy.

Nhà máy điện này chứa đầy khí tự nhiên, một nguồn năng lượng không tái tạo.

Power station that runs on natural gas — điện khí.
Nuclear

Operation of nuclear power plants may be dangerous for people.

Hoạt động của các nhà máy điện hạt nhân có thể gây nguy hiểm cho người dân.

Nuclear power plant — điện hạt nhân.

* Tôi muốn hướng sự chú ý của mình vào thực tế là các nhà máy điện chạy bằng than, dầu, khí đốt thiên nhiên, được gọi là các nhà máy điện sử dụng khoáng sản fossil-fuel power plants

Hơn hai trăm năm qua, hầu hết các năng lượng có nguồn gốc từ các nguồn không tái tạo năng lượng non-renewable sources chẳng hạn như than đá và dầu mỏ coal and oil Tài nguyên khoáng sản fossil-fuels deposits đang giảm dần, trong khi nhu cầu năng lượng không ngừng tăng lên. Do đó, các nhà khoa học đang xem xét việc thay thế và tái tạo alternative and renewable các nguồn năng lượng như năng lượng của tương lai. Chúng bao gồm những điều sau đây:

Năng lượng tái tạo
[renewable sources of energy] Các loại năng lượng
[types of energy] Thiết bị sản xuất năng lượng
[equipment to produce energy]
Sun

We get the solar energy from the Sun.

Từ mặt trời, chúng tôi có được năng lượng mặt trời.

Solar panel — bảng điều khiển năng lượng mặt trời.
Water

Hydroelectric power is generated by pumping water.

Thủy điện được tạo ra bằng cách bơm nước.
Hydroelectric plant — thủy điện.
Wave

The tidal power is recieved because of the energy of waves.

Điện thủy triều là thu được bằng năng lượng sóng.

Tidal barrage — đập thủy triều.

Tidal mill — lắp đặt thủy triều.

Wind

Wind power is relatively cheap in long term.

Năng lượng gió tương đối rẻ trong thời gian dài.
Wind farm — năng lượng gió.

Wind mill — nhà máy điện gió.

Biomass

Biomass energy is produced from animal and vegetable derived material.

Sinh khối được sản xuất từ ​​nguyên liệu có nguồn gốc động vật và thực vật.

Biomass power station — nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu sinh khối.

Tôi đề nghị để xem các bài trình bày sau đây của các nguồn năng lượng:

Các bài thuyết trình sử dụng các từ ngữ dưới đây có thể sẽ được biết:

  • Hydrocarbon deposit — mỏ hydrocarbon.
  • Thermal power plant — nhà máy nhiệt điện.
  • Radioactive substance — Các chất phóng xạ.
  • Potential energy — năng lượng tiềm năng.
  • Kinetic energy — động năng.
  • Domestic use — tiêu dùng hộ gia đình.
  • Intermittently — không liên tục.
  • Methane gas — methane.
  • Transportation fuel — nhiên liệu giao thông.
  • Voltage — điện áp.
  • Ocean thermal energy — năng lượng nhiệt của đại dương.
  • Geothermal energy — năng lượng địa nhiệt.
  • Nuclear fission reaction — Phản ứng phân hạch hạt nhân.
  • Nuclear fusion reaction — Phản ứng nhiệt hạch.

Để biết thêm thông tin về các loại năng lượng và sử dụng của nó có thể được tìm thấy ở đây:

  • physics.tutorvista.com
  • www.bbc.co.uk

Kỷ

6. Use the ideas in 5 [and your own ideas] to write an essay of 180-250 words about the pros and cons of solar energy.

[Sử dụng các ý tưởng trong bài tập 5 [và những ý tưởng riêng của mình] để viết một bài luận khoảng 180-250 từ về những ưu, nhược điểm của năng lượng mặt trời.]

Nowadays, due to the shortage of energy, the use of green technology from renewable resources such as wind, sun and water is becoming more and more important and urgent.

[Ngày nay, do thiếu hụt năng lượng, việc sử dụng công nghệ xanh từ các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và nước đang trở nên quan trọng và cấp thiết hơn.]

Among these green energy resources, energy from the sun or so-called solar energy is considered to be the most available one.

[Trong số các nguồn tài nguyên xanh này, năng lượng từ mặt trời được coi là nguồn năng lượng sẵn có nhất.]

This essay will discuss both pros and cons of using solar energy.

[Bài luận này sẽ thảo luận cả những thuận lợi và khó khăn của việc sử dụng năng lượng mặt trời.]

First and foremost, solar energy comes directly from the sun which is an abundant source of renewable energy.

[Trước tiên, năng lượng mặt trời trực tiếp bắt nguồn từ mặt trời đây là một nguồn năng lượng tái tạo dồi dào.]

Thus, it is sustainable.

[Do đó, nó bền vững.]

Besides that, thanks to its natural source, this type of energy is environmentally friendly and does not cause pollution.

[Ngoài ra, nhờ có nguồn gốc tự nhiên mà nguồn năng lượng này thân thiện với môi trường và không gây ra ô nhiễm môi trường.]

Furthermore, solar energy is available everywhere in the world, especially in countries near the Equator.

[Thêm vào đó, năng lượng mặt trời sẵn có ở mọi nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia gần Xích đạo.]

Additionally, its devices, such as solar panels do not have moving parts and are very quiet to operate.

[Ngoài ra, các thiết bị của nó chẳng hạn như các tấm năng lượng mặt trời không có các chuyển động nên chúng vận hành rất êm ái.]

However, the implementation of solar energy consumption has its own drawbacks.

[Tuy nhiên, việc áp dụng tiêu thụ năng lượng mặt trời cũng có những mặt hạn chế của nó.]

First, it costs lots of money to operate.

[Trước tiên là tốn kém tiền vận hành.]

Solar panels are expensive to produce because they are made from rare and special materials.

[Sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời đắt đỏ vì chúng được làm từ các vật liệu đặc biệt và quý hiếm.]

The technology used to store solar energy is also costly.

[Công nghệ được sử dụng để lưu trữ năng lượng mặt trời cũng đắt đỏ.]

Secondly, though the sun is available everywhere, the access to sunlight is limited at certain times, such as on rainy days or in the evenings.

[Thứ hai là dù mặt trời có mặt ở khắp nơi nhưng việc tiếp cận với ánh sáng từ mặt trời lại bị giới hạn ở từng thời điểm chẳng hạn như ngày mưa hoặc vào buổi tối.]

What's more, although solar energy is greener than fossil fuels, the production of solar panels may cause greenhouse gas emissions.

[Thêm vào đó, dù năng lượng mặt trời xanh hơn năng lượng hóa thạch nhưng việc sản xuất các tấm pin năng lượng mặt trời lại gây ra phát thải hiệu ứng nhà kính.]

In conclusion, there is no known energy that is totally safe and perfect to use.

[Kết luận là không có năng lượng nào được biết đến là hoàn toàn an toàn và hoàn hảo khi đưa vào sửa dụng.]

It is expected that in the near future, new green technology will be developed to reduce or eliminate the disadvantages that are mentioned above.

[Hy vọng rằng trong tương lai gần, các công nghệ xanh mới sẽ được phát triển để giảm thiểu hoặc loại bỏ những bất lợi được đề cập ở trên.]

Video liên quan

Chủ Đề