Bài tập trắc nghiệm về từ loại có đáp án năm 2024
Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên người học cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt. Show
1.2. Chức năng của danh từa) Danh từ làm chủ ngữ trong câuKhi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng ở đầu câu và đứng trước động từ trong câu. VD: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi) b) Danh từ làm tân ngữ gián tiếp/trực tiếp của động từKhi đóng vai trò tân ngữ của động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.
VD: I want to buy a birthday cake. (Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật) Tóm tắt kiến thức về danh từ trong tiếng Anh
VD: He give his girlfriend a ring. (Anh ấy tặng cho bạn gái chiếc nhẫn) c) Danh từ làm tân ngữ của giới từKhi đóng vai trò tân ngữ của giới từ, danh từ sẽ đứng sau giới từ. VD: I have talked to Mrs.Hoa several times. (Tôi đã nói chuyện với cô Hoa vài lần rồi) -> “Mrs Hoa” là danh từ và làm tân ngữ của giới từ “to” d) Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữKhi đóng vai trò bổ ngữ cho ngủ ngữ, danh từ đứng sau các động từ nối như tobe, become, seem,… VD: John is an excellent student. (John là một học sinh xuất sắc) e) Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữKhi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ, danh từ sẽ đứng sau một số động từ như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), consider (xem xét), appoint (bổ nhiệm), name (đặt tên), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),… VD: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year. (Hội đồng quản trị công nhận Tommy là nhân viên xuất sắc nhất năm) 1.3. Vị trí của danh từ trong câu
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
1.4. Phân loại danh từ trong tiếng AnhCó mấy loại danh từ trong tiếng Anh? Tùy theo các tiêu chí khác nhau, trong đó có 5 cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau: a) Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Xem thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh b) Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
Xem thêm: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được c) Danh từ chung và Danh từ riêng trong tiếng Anh
d) Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
Xem thêm: Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng e) Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns)
2. Tổng hợp 4 dạng bài tập về danh từ có đáp án chi tiếtNào hãy cùng bắt tay vào làm bài tập chuyên đề danh từ trong tiếng Anh nhé! NativeX sẽ chia làm 4 dạng bài tập chính: bài tập danh từ số nhiều và số ít, bài tập danh từ đếm được và danh từ không đếm được, bài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng và cuối cùng là danh từ đơn, danh từ ghép. 2.1. Bài tập về danh từ số ít và số nhiều trong tiếng AnhBài tập danh từ số ít số nhiều được xem là một phần quan trọng khi làm bài tập danh từ tiếng Anh. Đặc biệt là các bài tập chuyển danh từ số ít sang số nhiều và ngược lại. Vì thế việc luyện tập chúng là điều không thể bỏ qua nhé! Bài 1: Viết dạng danh từ số nhiều từ những danh từ số ít cho trước dưới đây
Bài 2: Chọn danh từ dưới dạng số ít hoặc số nhiều sao cho phù hợp cho những câu dưới đây
Bài 3: Change the sentences into the plural formExample: My foot is big. → My feet are big. Bài tập đổi danh từ số ít sang số nhiều
Bài 4: Change the sentences into the singular formExample: The fish are quiet. → The fish is quiet.
Đáp án bài tậpĐáp án 1
Đáp án 2
Đáp án 3
Đáp án 4
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
2.2. Bài tập về danh từ đếm được và không đếm đượcDưới đây là 5 bài tập danh từ đếm được và không đếm được mà các bạn có thể luyện tập để hiểu rõ hơn kiến thức và hoàn thiện nội dung bài tập về danh từ tiếng Anh. Đây chỉ là một số bài tập tiếng Anh nhỏ, bạn có thể dễ dàng luyện tập chỉ với 10 phút mỗi ngày. Bài 1: Lựa chọn những danh từ dưới đây vào nhóm danh từ đếm được hoặc không đếm được
Bài 2: Lựa chọn danh từ phù hợp để điền vào những câu dưới đây1. I must buy _______ for breakfast.
Bài 3: Điền những từ cho trước vào những câu bên dưới sao cho thích hợpadvice, jam, meat, oil, rice, tennis, chocolate, lemonade, milk, tea
Bài 4: Hoàn thành câu sử dụng những từ cho dưới đây. Sử dụng a/an khi cần thiếtaccident, biscuit, blood, coat, decision, electricity, key, letter, moment, music, question, sugar
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh: Mạo từ trong tiếng Anh A, An, The và bài tập Bài 5: Điền các từ a/ an/ the/ some/ any/ little/ few/ a lot of vào các câu sau
Xem thêm:
Đáp án bài tậpĐáp án 1
Đáp án 2
Đáp án 3
Đáp án 4
Đáp án 5
NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
2.3. Bài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượngBài 1: Tìm danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong những câu dưới đây
Bài 2: Chỉ ra danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong những câu sauBài tập về danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Đáp án bài tậpĐáp án 1Danh từ cụ thể: principal (hiệu trưởng), students (học sinh). Danh từ trừu tượng: importance (tầm quan trọng), friendship (tình bạn). |