Amout nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈmɑʊnt/

Hoa Kỳ[ə.ˈmɑʊnt]

Danh từSửa đổi

amount /ə.ˈmɑʊnt/

  1. Số lượng, số nhiều. a considerable amount — một số lượng đáng kể a large amount of work — rất nhiều việc
  2. Tổng số. what's the amount of this? — tổng số cái này là bao nhiêu?
  3. Thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa. this is the amount of what he promised — thực chất lời hứa của hắn là đây

Nội động từSửa đổi

amount nội động từ /ə.ˈmɑʊnt/

  1. Lên đến, lên tới (tiền). the bill amounts to 100đ — hoá đơn lên đến 100đ
  2. Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là. it amounts to the same thing — rốt cuộc cũng thế cả this amounts to a refusal — cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối not to amount to much — không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to amount
Phân từ hiện tại amounting
Phân từ quá khứ amounted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại amount amount hoặc amountest¹ amounts hoặc amounteth¹ amount amount amount
Quá khứ amounted amounted hoặc amountedst¹ amounted amounted amounted amounted
Tương lai will/shall²amount will/shallamount hoặc wilt/shalt¹amount will/shallamount will/shallamount will/shallamount will/shallamount
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại amount amount hoặc amountest¹ amount amount amount amount
Quá khứ amounted amounted amounted amounted amounted amounted
Tương lai weretoamount hoặc shouldamount weretoamount hoặc shouldamount weretoamount hoặc shouldamount weretoamount hoặc shouldamount weretoamount hoặc shouldamount weretoamount hoặc shouldamount
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại amount let’s amount amount

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


amount

* danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì


amount

bao nhiêu ; bao ; biến ; cao ; cược ; góp ; gốc ; hãi ; khoản tiền ; khoản ; khoảng giấy ; khối lượng ; kiến ; lượng khổng lồ ; lượng tiền phải ; lượng tiền ; lượng ; lượng đó ; lệ ; lớn ; một lượng ; một ; mức ; ngoại ; ngần ; nhiều ; rẻ tiền ; số lượng nào ; số lượng ; số lớn ; số tiền mà ; số tiền ; số tiền đó ; số trên ; số ; thay ; thể giảm ; tiền mà ; tiền ; trọng lượng ; tổng ; xét ; đó ; định lượng ; đủ ;

amount

bao nhiêu ; bao ; biến ; cao ; cược ; giảm ; go ; góp ; gốc ; hãi ; khoản tiền ; khoản ; khoảng giấy ; khối lượng ; kiến ; lươ ; lượng khổng lồ ; lượng tiền phải ; lượng tiền ; lượng ; lượng đó ; lệ ; lớn ; một lượng ; mức ; ngoại ; ngần ; nhiều ; quảng ; rẻ tiền ; số lượng nào ; số lượng ; số lớn ; số tiền mà ; số tiền ; số tiền đó ; số trên ; số ; thay ; thể giảm ; tiền mà ; tiền ; trọng lượng ; xét ; định lượng ; đủ ; ́ lươ ;


amount; amount of money; sum; sum of money

a quantity of money

amount; measure; quantity

how much there is or how many there are of something that you can quantify

amount; sum; total

a quantity obtained by the addition of a group of numbers

amount; add up; come; number; total

add up in number or quantity

amount; add up; come; make

develop into


amount

* danh từ - số lượng, số nhiều =a considerable amount+ một số lượng đáng kể =a large amount of work+ rất nhiều việc - tổng số =what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu? - thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa =this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây * nội động từ - lên đến, lên tới (tiền) =the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ - chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là =it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả =this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối =not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì

amount

bao nhiêu ; bao ; biến ; cao ; cược ; góp ; gốc ; hãi ; khoản tiền ; khoản ; khoảng giấy ; khối lượng ; kiến ; lượng khổng lồ ; lượng tiền phải ; lượng tiền ; lượng ; lượng đó ; lệ ; lớn ; một lượng ; một ; mức ; ngoại ; ngần ; nhiều ; rẻ tiền ; số lượng nào ; số lượng ; số lớn ; số tiền mà ; số tiền ; số tiền đó ; số trên ; số ; thay ; thể giảm ; tiền mà ; tiền ; trọng lượng ; tổng ; xét ; đó ; định lượng ; đủ ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet