Aching là gì

Pain“, “hurt” và “ache” trong tiếng Anh đều có nghĩa là “đau“. Nhưng tại sao lại có đến 3 từ để diễn đạt 1 ý nghĩa, bạn có bao giờ thắc mắc như thế không? Vì chúng có những đặc điểm riêng biệt và sử dụng khác nhau. Khác như thế nào thì bạn hãy theo dõi bài học hôm nay nhé.
Xem thêm:

1.”Pain” [Noun]: là từ dùng để chỉ sự đau đớn về THỂ XÁC, và đau khổ TINH THẦN
Chú ý: KHÔNG DÙNG “pain” trong thì tiếp diễn [Continuous, Progressive]
Cấu trúc thường được dùng: have a pain in
Ví dụ:

  • His expression was a fifty-fifty mixture of pain and anger.- [Biểu hiện của anh ấy là một tập hợp 50:50 của đau đớn và tức giận]
  • The pain in his arm became more and more intense.- [Cơn đau ở cánh tay anh ấy ngày càng dữ dội]

 
2. “Pain” [Verb]: dùng để diễn đạt hành động gây đau đớn cho người khác
Ví dụ: It pained her to see how much older her father was looking. – [Cô ấy đau đớn khi nhìn cha mình trông già đi như thế nào]
 

1. “hurt” nói chung: diễn đạt sự đau và khó chịu một cách rõ ràng bị gây nên bởi tác nhân bên ngoài. 
Cấu trúc cần nhớ: somebody hurt one’s + bộ phận trên cơ thể
Ví dụ: He hurts my arms – [Anh ấy làm cánh tay tôi đau]  

2. “hurt” [Verb]: = “injure“: tự mình làm đau mình, bị thương, làm tổn thương,..

Ví dụ: You might hurt yourself if you fall from this tree- [Bạn có thể tự làm mình đau nếu ngã từ cái cây đó]  

3. “hurt” [Adjective]: có ý nghĩa là “bị thương


Ví dụ: He was badly hurt in the car crash. [Anh ấy bị thương rất nặng trong vụ tông xe].  

4. “hurt” [Noun]: nỗi đau TINH THẦN


Ví dụ: Emotional hurt wasn’t satisfying enough.- [Cảm xúc thương tổn không đủ thỏa mãn]
 

1. “ache” [Noun]: có ý nghĩa gần giống với “pain” nhưng sự đau đớn khó chịu kéo dài âm ỉ, thời gian lâu hơn “pain”


Một số cụm từ thường gặp: headache [đau đầu], stomachache [đau dạ dày], backache [đau lưng], toothache [đau răng] and heartache [đau lòng].
Ví dụ: He is causing me a lot of heartache.- [Anh ấy làm tôi rất đau khổ]  

2. “ache” [Verb]: được sử dụng trong Progressive form [tiến hành cách]


Ví dụ: My arm is really aching – [Tay tôi đang rất đau]

Sau khi xong bài học này, bạn đã thấy sự khác nhau giữa “pain“, “hurt” và “ache” rồi chứ. Mong jes.edu.vn sẽ luôn mang đến thông tin học tập hữu ích cho bạn. Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aching tiếng Anh nghĩa là gì.

aching /'eikiɳ/* danh từ

- sự đau đớn [vật chất, tinh thần]ache /cik/

* danh từ- sự đau, sự nhức* nội động từ- đau, nhức, nhức nhối=my head aches+ tôi nhức đầu- [nghĩa bóng] đau đớn=my head aches at the sight of such misfortunes+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
  • assemble tiếng Anh là gì?
  • interruptedness tiếng Anh là gì?
  • entobranchiate tiếng Anh là gì?
  • pelagianism tiếng Anh là gì?
  • percentage tiếng Anh là gì?
  • toreadors tiếng Anh là gì?
  • thinkable tiếng Anh là gì?
  • control bit tiếng Anh là gì?
  • sign-painter tiếng Anh là gì?
  • ridgeway tiếng Anh là gì?
  • claiming tiếng Anh là gì?
  • gunsmiths tiếng Anh là gì?
  • perplexity tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aching trong tiếng Anh

aching có nghĩa là: aching /'eikiɳ/* danh từ- sự đau đớn [vật chất, tinh thần]ache /cik/* danh từ- sự đau, sự nhức* nội động từ- đau, nhức, nhức nhối=my head aches+ tôi nhức đầu- [nghĩa bóng] đau đớn=my head aches at the sight of such misfortunes+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Đây là cách dùng aching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

aching /'eikiɳ/* danh từ- sự đau đớn [vật chất tiếng Anh là gì? tinh thần]ache /cik/* danh từ- sự đau tiếng Anh là gì? sự nhức* nội động từ- đau tiếng Anh là gì? nhức tiếng Anh là gì?

nhức nhối=my head aches+ tôi nhức đầu- [nghĩa bóng] đau đớn=my head aches at the sight of such misfortunes+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy

Video liên quan

Chủ Đề