A wad of là gì

   

Tiếng Anh Wad
Tiếng Việt [Một] Xấp [Giấy Bạc]; Nùi Chèn Lót
Chủ đề Kinh tế
  • Wad là [Một] Xấp [Giấy Bạc]; Nùi Chèn Lót.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Wad

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Wad là gì? [hay [Một] Xấp [Giấy Bạc]; Nùi Chèn Lót nghĩa là gì?] Định nghĩa Wad là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wad / [Một] Xấp [Giấy Bạc]; Nùi Chèn Lót. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề