A green hand là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡrin/

Hoa Kỳ[ˈɡrin]

Tính từSửa đổi

Cấp trung bình
green

Cấp hơn
greener

Cấp nhất
greenest

green [cấp hơn greener, cấp nhất greenest]

  1. Xanh lá cây, [màu] lục.
    RGB
    CMYK
    NCS
    Munsell
    Phổ nhìn thấy được
  2. Xanh; tươi. green fruit quả xanh green timber gỗ tươi green hide da sống
  3. Đầy sức sống; thanh xuân. green years tuổi xanh, tuổi thanh xuân
  4. Chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin. a green hand thợ mới vào nghề to be still green at one's job mới làm việc còn bỡ ngỡ to be not so green as to believe something không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì
  5. Tái xanh, tái ngắt [nước da]. to look green tái xanh, tái mét looking green with jealousy tái đi vì ghen tức
  6. [Nghĩa bóng] Ghen, ghen tức, ghen tị. a green eye sự ghen tị
  7. Còn mới, chưa lành, chưa liền [vết thương]. a green wound vết thương còn mới

Danh từSửa đổi

green [số nhiềugreens]

  1. Màu xanh lá cây, màu xanh lục.
    RGB
    CMYK
    NCS
    Munsell
    Phổ nhìn thấy được
  2. Quần áo màu lục. to be dressed in green mặc quần áo màu lục
  3. Phẩm lục [để nhuộm]. Paris green phẩm lục Pa-ri
  4. Cây cỏ.
  5. Bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh.
  6. [Số nhiều] Rau.
  7. [Nghĩa bóng] Tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng. in the green đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống
  8. Vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt. do you see any green in my eye? anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?

Nội động từSửa đổi

green nội động từ /ˈɡrin/

  1. Trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục.

Chia động từSửa đổi

green
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to green
greening
greened
green green hoặc greenest¹ greens hoặc greeneth¹ green green green
greened greened hoặc greenedst¹ greened greened greened greened
will/shall²green will/shallgreen hoặc wilt/shalt¹green will/shallgreen will/shallgreen will/shallgreen will/shallgreen
green green hoặc greenest¹ green green green green
greened greened greened greened greened greened
weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen
green lets green green
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từSửa đổi

green ngoại động từ /ˈɡrin/

  1. Làm cho xanh; nhuộm lục.
  2. [Lóng] Bịp, lừa bịp.

Chia động từSửa đổi

green
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to green
greening
greened
green green hoặc greenest¹ greens hoặc greeneth¹ green green green
greened greened hoặc greenedst¹ greened greened greened greened
will/shall²green will/shallgreen hoặc wilt/shalt¹green will/shallgreen will/shallgreen will/shallgreen will/shallgreen
green green hoặc greenest¹ green green green green
greened greened greened greened greened greened
weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen weretogreen hoặc shouldgreen
green lets green green
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề