39 usd là bao nhiêu tiền việt

39 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 39 Đô la Mỹ [USD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 39 Đô la Mỹ [USD] 57.70321361058601 Đô la Úc [AUD] 39 Đô la Mỹ [USD] 52.030112978300295 Đô la Canada [CAD] 39 Đô la Mỹ [USD] 33.61606150131834 Franc Thụy Sĩ [CHF] 39 Đô la Mỹ [USD] 274.37332726418924 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 39 Đô la Mỹ [USD] 263.3998207825827 Krone Đan Mạch [DKK] 39 Đô la Mỹ [USD] 35.0352235731234 Đồng EURO [EUR] 39 Đô la Mỹ [USD] 30.557320242564252 Bảng Anh [GBP] 39 Đô la Mỹ [USD] 301.770929381458 Đô la Hồng Kông [HKD] 39 Đô la Mỹ [USD] 3155.6660039761427 Rupee Ấn Độ [INR] 39 Đô la Mỹ [USD] 5406.642066420664 Yên Nhật [JPY] 39 Đô la Mỹ [USD] 48541.28440366972 Won Hàn Quốc [KRW] 39 Đô la Mỹ [USD] 11.64049618595851 Dinar Kuwait [KWD] 39 Đô la Mỹ [USD] 181.42299266596817 Ringgit Malaysia [MYR] 39 Đô la Mỹ [USD] 407.58176200217406 Krone Na Uy [NOK] 39 Đô la Mỹ [USD] 3340.0434874096936 Rúp Nga [RUB] 39 Đô la Mỹ [USD] 142.03370164839507 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 39 Đô la Mỹ [USD] 395.2063008593967 Krona Thụy Điển [SEK] 39 Đô la Mỹ [USD] 51.415522155998964 Đô la Singapore [SGD] 39 Đô la Mỹ [USD] 1350.6445619956605 Baht Thái [THB] 39 Đô la Mỹ [USD] 39 Đô la Mỹ [USD] 952380 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 952380 Việt Nam Đồng [VND] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 57.70321361058601 Đô la Úc [AUD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 52.030112978300295 Đô la Canada [CAD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 33.61606150131834 Franc Thụy Sĩ [CHF] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 274.37332726418924 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 263.3998207825827 Krone Đan Mạch [DKK] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 35.0352235731234 Đồng EURO [EUR] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 30.557320242564252 Bảng Anh [GBP] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 301.770929381458 Đô la Hồng Kông [HKD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 3155.6660039761427 Rupee Ấn Độ [INR] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 5406.642066420664 Yên Nhật [JPY] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 48541.28440366972 Won Hàn Quốc [KRW] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 11.64049618595851 Dinar Kuwait [KWD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 181.42299266596817 Ringgit Malaysia [MYR] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 407.58176200217406 Krone Na Uy [NOK] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 3340.0434874096936 Rúp Nga [RUB] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 142.03370164839507 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 395.2063008593967 Krona Thụy Điển [SEK] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 51.415522155998964 Đô la Singapore [SGD] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 1350.6445619956605 Baht Thái [THB] 952380 Việt Nam Đồng [VND] 39 Đô la Mỹ [USD]

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.239,49 VND

1 USD \= 24.239,49 VND

1 VND \= 0,0000412550 USD

Cập nhật mới nhất 15/12/23 10:15 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [USD/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.140 ₫24.140 ₫23.430 ₫Cao 24.378 ₫24.603 ₫24.603 ₫Trung bình 24.262 ₫24.377 ₫23.808 ₫Thay đổi-0,52% -0,05% +3,08%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.603 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 26/10/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.430 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 17/01/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +3,08% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

14/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.251 VND13/12/23 Thứ Tư 1 USD = 24.281 VND12/12/23 Thứ Ba 1 USD = 24.269 VND11/12/23 Thứ Hai 1 USD = 24.257 VND08/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.284 VND07/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.284 VND06/12/23 Thứ Tư 1 USD = 24.278 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0413 USD2.000 VND0,0825 USD5.000 VND0,2063 USD10.000 VND0,4125 USD20.000 VND0,8251 USD50.000 VND2,0627 USD100.000 VND4,1255 USD200.000 VND8,2510 USD500.000 VND20,627 USD1.000.000 VND41,255 USD2.000.000 VND82,510 USD5.000.000 VND206,27 USD10.000.000 VND412,55 USD20.000.000 VND825,10 USD50.000.000 VND2.062,7 USD100.000.000 VND4.125,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Chủ Đề