198 triệu cm bằng bao nhiêu km

Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1/100 mét. Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây. 

1 cm (1 phân) bằng bao nhiêu mm, inches, dm, m, ft, km?

Sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ tới lớn các đơn vị đo độ dài trên: mm < inches < dm < ft < m < km. Trong đó 1 inch = 2.54 cm, suy ra:

  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 0.3937 inch
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 0,0328 ft
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.001 km

⚡ Ki-lô-mét

Ki-lô-mét là đơn vị đo độ dài. Viết tắt là km. Trong đó các bạn cần lưu ý: 1km = 10hm = 100dam =1000m = 10000dm = 100000cm = 1000000mm.

198 triệu cm bằng bao nhiêu km

1 cm bằng bao nhiêu km ? Công cụ quy đổi từ Centimet ra Ki-lô-mét (cm → km) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi

0.00198 kilomet sang các đơn vị khác0.00198 kilomet (km)1980 milimet (mm)0.00198 kilomet (km)198 centimet (cm)0.00198 kilomet (km)19.8 decimet (dm)0.00198 kilomet (km)1.98 met (m)0.00198 kilomet (km)0.00198 kilomet (km)0.00198 kilomet (km)77.95275590551181 inch (in)0.00198 kilomet (km)6.496062992125984 feet (ft)

19800000 centimet sang các đơn vị khác19800000 centimet (cm)198000000 milimet (mm)19800000 centimet (cm)19800000 centimet (cm)19800000 centimet (cm)1980000 decimet (dm)19800000 centimet (cm)198000 met (m)19800000 centimet (cm)198 kilomet (km)19800000 centimet (cm)7795275.590551182 inch (in)19800000 centimet (cm)649606.2992125985 feet (ft)