19 800 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ yên Nhật sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 JPY \= 162,82 VND

1 JPY \= 162,82 VND

1 VND \= 0,006142 JPY

Cập nhật mới nhất 15/02/24 5:00 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [JPY/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 162,15 ₫160,53 ₫160,53 ₫Cao 167,84 ₫172,19 ₫179,92 ₫Trung bình 165,27 ₫166,65 ₫168,30 ₫Thay đổi-3,28% +1,12% -8,55%

Yên Nhật đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 179,92 ₫ cho mỗi yên Nhật vào ngày 24/03/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 160,53 ₫ cho mỗi yên Nhật vào ngày 10/11/2023. Trong vòng một năm qua, yên Nhật đã giảm -8,55% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ JPY sang VND

  • JPY VND
  • VND JPY
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi JPY sang VND

14/02/24 Thứ Tư 1 JPY = 162,34 VND13/02/24 Thứ Ba 1 JPY = 162,15 VND12/02/24 Thứ Hai 1 JPY = 163,58 VND09/02/24 Thứ Sáu 1 JPY = 163,60 VND08/02/24 Thứ Năm 1 JPY = 163,63 VND07/02/24 Thứ Tư 1 JPY = 165,03 VND06/02/24 Thứ Ba 1 JPY = 164,86 VND

Quy đổi Yên Nhật và Đồng Việt Nam

VND JPY1.000 VND6,1417 JPY2.000 VND12,283 JPY5.000 VND30,709 JPY10.000 VND61,417 JPY20.000 VND122,83 JPY50.000 VND307,09 JPY100.000 VND614,17 JPY200.000 VND1.228,3 JPY500.000 VND3.070,9 JPY1.000.000 VND6.141,7 JPY2.000.000 VND12.283 JPY5.000.000 VND30.709 JPY10.000.000 VND61.417 JPY20.000.000 VND122.835 JPY50.000.000 VND307.087 JPY100.000.000 VND614.173 JPY

Làm cách nào để chuyển đổi JPY thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi yên Nhật sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng yên Nhật mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi JPY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ¥ 800 JPY - Yên Nhật đến [thành, thành ra, bằng, =] ₫ 130,146.59985 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho JPY Yên Nhật [ ¥ ] Đến VND Đồng Việt Nam [ ₫ ]. Cập nhật mới nhất của ¥800 [JPY] tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng hai 15, 2024

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam [VND] → Yên Nhật [JPY]

Chuyển đổi tiền tệ 800 JPY đến [thành, thành ra, bằng, =] VND. Bao nhiêu 800 Yên Nhật Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Đồng Việt Nam ? những gì là 800 Yên Nhật chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

Cập nhật tỷ giá Yên Nhật MỚI NHẤT, 1 Man = 10.000 Yên, 1 Sen = 1000 Yên, 1 yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt? đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu?

\>> Cách đọc tiền Việt sang tiếng Nhật

1. Tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá ngoại tệ so với VND ngày 25/7/2020

Đồng Yên là gì?

Yên [tiếng Nhật là 円 [En]; tiếng Anh là Yen], ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật[JPY] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng[VND]

1 JPY = 208,97 VND ;

[Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/]

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay[23/07/2021], tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật [JPY] sang đồng Việt Nam [VNĐ]

1[JPY] yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt

5[JPY] yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt

10[JPY] yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50[JPY] yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100[JPY] yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000[JPY] yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000[JPY] yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000[JPY] yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại - tiền giấy.

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Chủ Đề