1 đô canada bằng bao nhiêu cent

CADVNDcoinmill.com1.0017,4002.0035,0005.0087,40010.00175,00020.00349,80050.00874,600100.001,749,000200.003,498,000500.008,745,0001000.0017,490,2002000.0034,980,4005000.0087,451,00010,000.00174,901,80020,000.00349,803,80050,000.00874,509,400100,000.001,749,019,000200,000.003,498,037,800CAD tỷ lệ
19 Tháng Một 2023VNDCADcoinmill.com20,0001.1450,0002.86100,0005.72200,00011.43500,00028.591,000,00057.172,000,000114.355,000,000285.8710,000,000571.7520,000,0001143.5050,000,0002858.75100,000,0005717.49200,000,00011,434.98500,000,00028,587.461,000,000,00057,174.912,000,000,000114,349.825,000,000,000285,874.55VND tỷ lệ
23 Tháng Một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Tìm hiểu về tiền Canada? Lịch sử đồng đô la Canada? 1 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Đổi đồng đô la Canada ở đâu, uy tín nhất? Giá trị của tiền Canada như thế nào? Phân biệt mệnh giá tiền Canada như thế nào?

Đồng tiền Canada là đồng đô la Canada được trao đổi chính trên thế giới và ngày càng thu hút nhiều người hơn. Một phần vì sự hội nhập quốc tế hiện nay, nhiều người muốn đến đất nước này du lịch hoặc học tập. Hiện nay, rất nhiều khách hàng muốn đổi tiền Canada nhưng vẫn chưa biết đổi ở đâu uy tín và tỷ giá. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để cập nhật tỷ giá tiền Canada mới nhất.

Mục lục bài viết

1. Tìm hiểu về tiền Canada:

Đô la Canada hay còn gọi là đô la Canada có mã CAD và ký hiệu là $, Can$ hoặc $C. Nó cũng là biểu tượng phân biệt đồng đô la Canada với các loại tiền tệ khác. Tính đến năm 2007, đồng đô la Canada là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ bảy trên thế giới. 

Đồng xu Canada được phát hành từ năm 1815, với hai mệnh giá $5 và $10, với các mệnh giá đã thay đổi: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 50 cent, 25 cent, $1 và $2. Đồng xu rất nhỏ chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.

Tiền xu Canada

Đồng xu Canada từ năm 1813 đến năm 1815, tờ tiền Canada đã được phát hành ở Canada với mệnh giá từ 1 đô la đến 400 đô la. Tiền giấy của Canada, đã trải qua nhiều biến thể, ngày nay được sử dụng với các mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100.

2. Lịch sử đồng đô la Canada:

2.1. Đô la vàng:

Năm 1841, tỉnh mới thành lập của Canada tuyên bố rằng đồng bảng Anh của họ chỉ bằng 1/10 đồng đại eagle vàng của Mỹ [$10] và có giá trị 5s trong đơn vị tiền tệ địa phương. Đồng đô la Tây Ban Nha bạc được định giá bằng 5 s. 1 p. và đồng Sovereign được định giá bằng 1 bảng 4 s. 4 p., một giá trị chính xác theo hàm lượng vàng của đồng đô là Tây Ban Nha so với hàm lượng vàng của đồng đô la Mỹ vàng.

2.2. Đồng đô la Canada độc lập:

Tỉnh Canada tuyên bố rằng trước ngày 1 tháng 1 năm 1858, tất cả các tờ tiền phải được tính bằng đô la và cent, đồng thời ra lệnh phát hành đồng xu chính thức đầu tiên của Canada vào năm đó. Đồng đô la được chốt bằng đồng đô la Mỹ, theo tiêu chuẩn vàng là $1 = 23,22 grain [1,505 g] vàng.

Các vùng thuộc địa gia nhập liên bang Canada dần dần áp dụng hệ thống thập phân trong vài năm tới. Trong khi New Brunswick, British Columbia và Đảo Hoàng tử Edward chấp nhận đô la có giá trị tương đương với đô la Canada thì Nova Scotia và Newfoundland không chấp nhận  đồng đô la giống nhau. Nova Scotia duy trì đồng tiền riêng của mình cho đến năm 1871, và Newfoundland đã phát hành đồng tiền riêng của mình cho đến khi tham gia Liên bang Canada vào năm 1949, mặc dù giá trị của đồng đô la Newfoundland đã được thay đổi vào năm 1895 để bằng với đồng đô la Canada. 

Tháng 4 năm 1871, Quốc hội Liên bang thông qua Đạo luật tiền tệ thống nhất chấm dứt việc sử dụng các đồng nội tệ và thay thế chúng bằng đồng đô la Canada chung. Tiêu chuẩn vàng tạm thời bị từ bỏ trong thời gian thế chiến thứ nhất và hoàn toàn bị bãi bỏ từ ngày 10 tháng 4 năm 1933. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, tỷ giá hối đoái so với đồng đô la Mỹ đã được cố định ở mức 1,1 đô la Canada = 1 đô la Mỹ. Nó đã được đổi thành thành ngang giá vào năm 1946. Năm 1949, đồng sterling bị mất giá và đồng đô la Canada yếu đi, trở về mức 1,1 đô la Canada = 1 đô la Mỹ. Tuy nhiên, đồng đô la Canada  được thả nổi vào năm 1950, và không trở lại tỷ giá hối đoái cố định cho đến năm 1962, khi đồng đô la Canada được cố định ở mức 1 đô la Canada = 0,925 đô la Mỹ. Mức này duy trì cho đến năm 1970, khi giá trị của tiền tệ được thả nổi.

3. 1 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam:

Đô la Canada là chữ viết tắt của CAD, giao dịch bằng tiếng Anh gọi là CANADIAN DOLLAR. 

1 đô la Canada = 1 CAD = 17.919 VND [Một Đô la Canada bằng mười bảy nghìn mười chín đồng Việt Nam một trăm đô la Canada bằng một triệu bảy trăm chín mươi mốt nghìn chín trăm đồng Việt Nam] 

1000 đô la Canada = 1000 CAD = 1.791.900 VNĐ [Một trăm đô la Canada bằng một một triệu bảy trăm chín mươi một nghìn chín trăm đồng Việt Nam]

1000 đô la Canada = 1000 CAD = 17.919.000 VNĐ [một nghìn Đô la Canada bằng một trăm bảy mươi chín triệu một trăm chín mươi nghìn đồng] 

1 triệu đô la Canada = 1 triệu CAD = 17.919.000.000 VNĐ [ Một triệu đô la Canada bằng mười bảy tỷ chín trăm mười chín triệu đồng Việt Nam]

4. Đổi đồng đô la Canada ở đâu, uy tín nhất:

Đối với những bạn muốn học tập, làm việc tại Canada thì thông tin về nơi hỗ trợ đổi đô la từ Việt Nam sang Canada rất quan trọng. Dưới đây là những nơi tốt nhất để đổi đô la Canada. 

4.1. Đổi tiền ở trong nước:

Các địa điểm uy tín hỗ trợ đổi tiền tốt nhất uy tín nhất vẫn là ngân hàng. Nơi đây tỷ giá hối đoái thay đổi theo thị trường. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ chuyển đổi tiền tệ, đặc biệt là đô la Canada. Bạn có thể tham khảo một trong các đơn vị sau: Vietcombank, VIB hoặc Techcombank tại Hồ Chí Minh và MSB, Viettinbank, Vietcombank tại Hà Nội. 

Lưu ý: Khi giao dịch tiền tệ tại ngân hàng, bạn phải mang theo CMND, vé máy bay, visa…. 

Ngoài ngân hàng, bạn cũng có thể lựa chọn các tổ chức tài chính hoặc tiệm vàng để chuyển đổi tiền tệ. Tuy nhiên, bạn nên tìm hiểu kỹ các đơn vị để lựa chọn đơn vị uy tín để không gây ra những thiệt hại không đáng có do chuyển sang tiền giả.

4.2. Đổi tiền tại Canada: 

Ở Canada cũng nên đổi tiền ở các chi nhánh ngân hàng cho an toàn. Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi tiền tại sân bay hoặc tại các ngân hàng uy tín. Việc lựa chọn đơn vị chuyển tiền cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Ngoài ra, điều đáng chú ý là các ngân hàng Canada mở cửa hàng ngày từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu. 

Bạn cũng nên rút tiền từ ATM bằng thẻ tín dụng hoặc séc hoặc bạn có thể mang theo USD vì một số dịch vụ sử dụng loại tiền này và USD dễ dàng chuyển đổi sang CAD.

5. Giá trị của tiền Canada như thế nào?

Tiền Canada là một loại tiền tệ thả nổi. Vì vậy, nhiều lần đồng đô la Canada có giá trị  hơn  đô la Mỹ. Trên thực tế, đồng đô la Canada luôn nằm trong top 10 đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới, trong khi đồng đô la Mỹ biến động rất nhiều và không phải lúc nào cũng nằm trong top 10. 

Tuy nhiên, trong suốt lịch sử, đồng đô la Canada đã được chứng kiến ​​biến động theo đồng đô la Mỹ. Kể từ năm 1998, Ngân hàng Canada đã không đặt mục tiêu cố định cho đồng tiền Canada, cũng như không can thiệp vào thị trường tiền tệ. Vì vậy, giá trị thị trường xác định giá trị của đồng đô la.  

Tuy nhiên, nếu giá trị của đồng đô la Canada tăng lên, nó vẫn có lợi cho nền kinh tế của đất nước này. Hiện tại, ngành công nghiệp Canada có thể dễ dàng mua  nguyên liệu từ nước ngoài với giá thấp hơn, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, vì  gần 60% hàng nhập khẩu của Canada hiện nay đến từ Hoa Kỳ.

6. Phân biệt mệnh giá tiền Canada như thế nào?

6.1. Tiền xu:

Đồng xu 1 cent [penny] [đã ngừng sử dụng]: Chất liệu thép – đồng đỏ niken, trọng lượng 2,35 gam và dày 1,45 mm, đường kính 19,05 mm. Mặt sau in hình lá phong, biểu tượng của Canada. 

Đồng xu 5 cent [niken]: Làm bằng niken, nặng 3,95 gam, dày 1,76 mm và đường kính 21,2 mm. Mặt sau là hình chú hải ly [cũng là  biểu tượng rất nổi tiếng của Canada]. Chất liệu của đồng 5 cent và 50 cent là thép đồng đỏ có pha thêm niken.

Đồng 10 cent [dime]: Mặc dù có giá trị gấp đôi đồng 5 cent nhưng đồng 10 cent là nhỏ nhất. Đồng xu: dày 1,22 mm, nặng 1,75 gram và đường kính 18,03 mm. Đằng sau là thuyền buồm Blue Nose – loại thuyền được người dân Nova Scotia [một tỉnh ven biển của Canada] dùng để đua và câu cá.

Đồng 25 cent [quarter]: Đường kính 23.88 mm, dày 1.58 mm, khối lượng 4.4 gram. Mặt sau là hình con tuần lộc.

Đồng 50 cent [half dollar]: Đồng xu có đường kính 27,13 mm, dày 1,95 mm và nặng 6,9 gam. Quốc huy Canada được in ở mặt sau. Trên thực tế, ngay cả chính người dân Canada cũng hiếm khi nhìn thấy đồng xu này. 

Đồng xu 1 đô la Canada [loonie]: vòng ngoài hình tròn, vòng trong hình thập nhất giác [11 cạnh]. Được làm bằng hợp kim niken-đồng. Đồng xu nhỏ hơn đồng 50 cent với đường kính 26,5 mm, dày 1,75 gam và nặng 7 gam. Mặt sau in hình con chim lặn diều hâu, tên tiếng Anh là loon nên đồng 1 đô la còn được gọi là loonie.

Đồng xu 2 đô la Canada [Toonie]: đã được lưu hành từ năm 1966 để thay thế cho tờ tiền giấy 2 CAD từ năm 1966. Chất liệu Bi-metal với vòng ngoài bằng niken, vòng trong bằng hợp kim đồng-nhôm-niken. Mặt sau là một chú gấu bắc cực. Đường kính 28 mm, dày 1,8 mm và nặng 7,3 gram.

6.2. Tiền giấy:

$5 CAD: Màu xanh, chân dung Thủ tướng Wilfrid Laurier [1841-1919], nhà lãnh đạo người Canada gốc Pháp đầu tiên của Canada. Ở mặt sau là các cánh tay rô-bốt được tạo ra ở Canada đã được sử dụng trong các nhiệm vụ của NASA từ năm 1981 đến 2011. 

$10 CAD: màu tím, chân dung của John A. Macdonald [1815-1891] , thủ tướng đầu tiên của Canada và là người sáng lập ra quốc gia đó. Mặt sau là hình The Canadian, một tuyến xe lửa chạy từ Vancouver đến Toronto và được điều hành bởi VIA Rail interstate. 

$20 CAD: Màu xanh lá cây, Chân dung Nữ hoàng Elizabeth II [b. 1926]. Mặt sau có hình Đài tưởng niệm Vimy Quốc gia Canada, một tượng đài ở Pháp vinh danh 3.000 binh sĩ Canada đã hy sinh trong Trận chiến Vimy Ridge [1917], một chiến thắng quan trọng trong Thế chiến thứ nhất [1914-1918].

$50 CAD: chân dung của Thủ tường William Lyon Mackenzie King [1874 – 1950], người đã lãnh đạo Canada vượt qua giai đoạn khó khăn của Thế chiến II [1939-1945]. Mặt sau có hình ảnh của CCGS Amundsen, con tàu giúp Lực lượng bảo vệ bờ biển Canada thám hiểm và khám phá Bắc Cực thuộc Canada. 

$100 CAD: Màu nâu cam, có khuôn mặt của Robert Borden [1854 – 1937], Thủ tướng Canada trong Thế chiến I [1914 – 1918]. Phần sau mô tả nhà khoa học Frederick Banting [1891-194

Chủ Đề