Các ngày lễ trong tháng 1 năm 2023. Theo lịch Anh, tháng 1 là tháng đầu tiên của năm 2023. Mọi người sẽ ăn mừng năm mới vào ngày 1 tháng 1 năm 2023. Họ sẽ bắt đầu ngày mới với những hy vọng mới, mục tiêu mới và quyết tâm mới. Mọi người lên kế hoạch cho công việc, sự nghiệp và các nhiệm vụ quan trọng khác trong tháng đầu năm
Ekadashi tốt lành rơi vào ngày thứ hai của tháng Giêng, đây là một khởi đầu tốt đẹp của tháng. Vào giữa tuần, tháng Magha sẽ bắt đầu. Sakat Chauth sẽ được tổ chức và mọi người cầu nguyện cho Chúa Ganesha
Lễ hội Lohri nổi tiếng sẽ diễn ra vào tuần thứ ba của tháng. Lohri đánh dấu sự khởi đầu của một mùa thu hoạch mới. Nó chủ yếu được tổ chức bởi những người theo đạo Sikh và cộng đồng người theo đạo Hindu ở vùng Punjab của tiểu lục địa Ấn Độ. Một lễ hội quan trọng nhất khác là Makar Sankranti sẽ được tổ chức vào ngày tiếp theo của Lohri
Sau đó, Shattila Ekadashi sẽ được quan sát trong đó Thần Vishnu được tôn thờ. Vasant Panchami sẽ được tổ chức vào tuần cuối cùng của tháng. Mọi người sẽ kỷ niệm ngày Cộng hòa vào ngày 26 tháng 1. Ratha Saptami sẽ được quan sát vào ngày 28 tháng 1 và ngày này được dành riêng cho Chúa Surya
Vào ngày cuối cùng của tháng Giêng, Gandhi ji bị ám sát và mọi người sẽ bày tỏ lòng kính trọng đối với người cha của dân tộc
Dưới đây là danh sách các ngày ăn chay, lễ hội và các ngày nổi bật khác trong cả tháng. Mọi người có thể đánh dấu ngày và ngày của họ cho phù hợp. -
Các ngày lễ trong tháng 1 năm 2023. Ngày và Ngày
Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Pausa và Magha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng giêng. Tháng Magha 2023 bắt đầu vào ngày 7 tháng 1
Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Daksinayan, Shishir ritu, Vikram samvat 2079, Pausa Sudi Dashami đến Magha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 1 năm 2023 →
Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Chọn loại lịch
Ngày Hindu
Ngày Gregorian
ngày Gregorian
Vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021
Tháng 1 - 2023
Tạm dừng - Magha 2079
- Tháng một
- Tháng Hai
- tháng ba
- tháng tư
- Có thể
- tháng 6
- tháng 7
- tháng 8
- tháng 9
- tháng mười
- tháng 11
- Tháng mười hai
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu
Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi
XEM
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
१ 1
Tạm dừng S 10 Dashami 10 H 8 TRONG 11
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Lưới
☆ Ashwini
२2 2
S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 12
☼ 7. 12 ☼ 5. 48
☾ Lưới 20. 52
☆ Bharani
३ 3
S 12 Dwadashi 12 H 10 TRONG 13
☼ 7. 12 ☼ 5. 49
☾ Vrishabha
☆ Krithika
४ 4
S 13 Trayodashi 13 H 11 TRONG 14
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Vrishabha
☆ Rohini
५ 5
S 14 Chaturdashi 14 H 12 TRONG 15
☼ 7. 13 ☼ 5. 50
☾ Vrishabha 08. 06
☆ Mrigashirsha
६ 6
S 15 Purnima 15 H 13 TRONG 16
☼ 7. 13 ☼ 5. 51
☾ Mithuna
☆ Ardra
७ 7
Magha K 1 Pratipada 1 H 14 IN 17
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Mithuna 20. 24
☆ Punarvasu
८ 8
K 2 Dwitiya 2 H 15 TRONG 18
☼ 7. 13 ☼ 5. 52
☾ Karka
☆ Pushya
९ 9
K 2 Dwitiya 2 H 16 TRONG 19
☼ 7. 14 ☼ 5. 53
☾ Karka
☆ Ashlesha
१० 10
K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 20
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Karka 09. 01
☆ Ashlesha
११ 11
K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 21
☼ 7. 14 ☼ 5. 54
☾ Simha
☆ Magha
१२ 12
K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 22
☼ 7. 14 ☼ 5. 55
☾ Simha 21. 00
☆ Purva Phalguni
१३ 13
K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 23
☼ 7. 14 ☼ 5. 56
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
१४ 14
K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 24 BH
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Kanya
☆ Hasta Makar Sankranti
१५ 15
K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 25
☼ 7. 14 ☼ 5. 57
☾ Tula
☆ Chitra
१६ 16
K 9 Navami 9 H 23 TRONG 26
☼ 7. 14 ☼ 5. 58
☾ Tula
☆ Swati
१७ 17
K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 27
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Tula 13. 00
☆ Vishaka
१८ 18
K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 28
☼ 7. 14 ☼ 5. 59
☾ Vrischika
☆ Anuradha
१९ 19
K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 29
☼ 7. 14 ☼ 6. 00
☾ Vrischika 15. 18
☆ Jyeshta
२० 20
K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 30
☼ 7. 14 ☼ 6. 01
☾ Dhanu
☆ Moola
२१ 21
K 30 Amavasya 30 H 28 IN 1
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Dhanu 14. 53
☆ Purva Ashadha
२२ 22
Magha S 1 Pratipada 1 H 29 IN 2
☼ 7. 13 ☼ 6. 02
☾ Makara
☆ Shravana
२३ 23
S 2 Dwitiya Panchak Từ. 13. 51 2 H 1 H 3
☼ 7. 13 ☼ 6. 03
☾ Makara 13. 51
☆ Dhanishta
२४ 24
S 3 Tritiya 3 H 2 IN 4
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
२५ 25
S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 5
☼ 7. 13 ☼ 6. 04
☾ Kumbha 14. 29
☆ Purva Bhadrapada
२६ 26
S 5 Panchami 5 H 4 IN 6 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 05
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada Ngày Cộng hòa
२७ 27
S 6 Shashthi Panchak Till. 18. 36 6 H 5 IN 7
☼ 7. 12 ☼ 6. 06
☾ Meena 18. 36
☆ Revati
२८ 28
S 7 Saptami 7 H 6 IN 8 BH
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Lưới
☆ Ashwini
२९ 29
S 8 Ashtami 8 H 7 IN 9
☼ 7. 12 ☼ 6. 07
☾ Lưới
☆ Bharani
३० 30
S 9 Navami 9 H 8 TRONG 10
☼ 7. 11 ☼ 6. 08
☾ Vrishabha
☆ Krithika
३१ 31
S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 11
☼ 7. 11 ☼ 6. 09
☾ Vrishabha
☆ Rohini
- Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
- Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
- Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
- Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
- Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
- Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
- Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
- Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Tháng 1 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 1 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác vào tháng 1 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy chuyển đến lịch tithi tháng 1 năm 2023 →