Đội hình 24 cầu thủ triệu tập cho vòng loại Asian Cup 2023.
Số liệu thống kê tính đến ngày 14 tháng 6 năm 2022 sau trận gặp
Afghanistan.
0#0VtCầu thủ Ngày sinh [tuổi] TrậnBtCâu lạc bộ
1
| TM
| Keo Soksela1 tháng 8, 1997 [25 tuổi]
| 17
| 0
| Visakha
|
21
| TM
| Vireak Dara30 tháng 10, 2003 [19 tuổi]
| 0
| 0
| Visakha
|
22
| TM
| Hul Kimhuy7 tháng 4, 2000 [22 tuổi]
| 7
| 0
| Boeung Ket
|
|
2
| HV
| Ken Chansopheak15 tháng 6, 1998 [24 tuổi]
| 16
| 0
| Visakha
|
3
| HV
| Taing Bunchhai28 tháng 12, 2002 [19 tuổi]
| 1
| 0
| Boeung Ket
|
4
| HV
| Tes Sambath [Đội phó]
20 tháng 10, 2000 [22 tuổi]
| 11
| 0
| Visakha
|
5
| HV
| Soeuy Visal [Đội trưởng]19 tháng 8, 1995 [27 tuổi]
| 65
| 4
| Preah Khan Reach Svay Rieng
|
14
| HV
| Choun Chanchav5 tháng 5, 1999 [23 tuổi]
| 6
| 1
| Phnom Penh Crown
|
19
| HV
| Cheng Meng27 tháng 2, 1998 [24 tuổi]
| 27
| 0
| Visakha
|
20
| HV
| Boris Kok20 tháng 5, 1991 [31 tuổi]
| 5
| 0
| Sarawak United
|
23
| HV
| Thierry Bin1 tháng 6, 1991 [31 tuổi]
| 41
| 3
| Visakha
|
|
6
| TV
| Chou Sinti1 tháng 4, 2003 [19 tuổi]
| 3
| 0
| Preah Khan Reach Svay Rieng
|
7
| TV
| Ean Pisey11 tháng 3, 2002 [20 tuổi]
| 3
| 0
| Preah Khan Reach Svay Rieng
|
8
| TV
| Orn Chanpolin15 tháng 3, 1998 [24 tuổi]
| 26
| 0
| Phnom Penh Crown
|
12
| TV
| Sos Suhana4 tháng 4, 1992 [30 tuổi]
| 68
| 3
| Nagaworld
|
13
| TV
| In Sodavid2 tháng 7, 1998 [24 tuổi]
| 11
| 0
| Visakha
|
15
| TV
| Sin Sovannmakara6 tháng 12, 2004 [17 tuổi]
| 4
| 0
| Prey Veng
|
16
| TV
| Long Phearath7 tháng 1, 1998 [24 tuổi]
| 2
| 0
| Preah Khan Reach Svay Rieng
|
18
| TV
| Brak Thiva5 tháng 12, 1998 [23 tuổi]
| 10
| 1
| Phnom Penh Crown
|
|
9
| TĐ
| Sieng Chanthea9 tháng 9, 2002 [20 tuổi]
| 21
| 2
| Boeung Ket
|
10
| TĐ
| Keo Sokpheng3 tháng 3, 1992 [30 tuổi]
| 57
| 14
| Visakha
|
11
| TĐ
| Mat Noron17 tháng 6, 1998 [24 tuổi]
| 6
| 0
| Boeung Ket
|
17
| TĐ
| Sa Ty4 tháng 4, 2002 [20 tuổi]
| 5
| 0
| Visakha
|
VtCầu thủ Ngày sinh [tuổi] Số trận BtCâu lạc bộ Lần cuối triệu tập
TM
| Reth Lyheng1 tháng 1, 2004 [18 tuổi]
| 0
| 0
| Bati Academy
| v. Guam, 12 October 2021
|
TM
| Um Vichet27 tháng 11, 1993 [28 tuổi]
| 6
| 0
| Tiffy Army
| v. Iran, 11 June 2021
|
|
HV
| Soeuth Nava13 tháng 2, 2001 [21 tuổi]
| 0
| 0
| Boeung Ket
| 2023 AFC Asian Cup qualification third roundPRE
|
HV
| Chea Sokmeng26 tháng 11, 2002 [19 tuổi]
| 0
| 0
| Nagaworld
| 2023 AFC Asian Cup qualification third roundPRE
|
HV
| Sath Rosib7 tháng 7, 1997 [25 tuổi]
| 23
| 2
| Boeung Ket
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Sareth Krya3 tháng 3, 1996 [26 tuổi]
| 20
| 0
| Preah Khan Reach Svay Rieng
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Yue Safy8 tháng 11, 2000 [21 tuổi]
| 6
| 1
| Phnom Penh Crown
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Sor Rotana9 tháng 10, 2002 [20 tuổi]
| 4
| 0
| Prey Veng
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Chan Sarapich5 tháng 4, 2002 [20 tuổi]
| 1
| 0
| Prey Veng
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Leng Nora19 tháng 9, 2004 [18 tuổi]
| 3
| 0
| Visakha
| 2020 AFF Championship
|
HV
| Seut Baraing29 tháng 9, 1999 [23 tuổi]
| 5
| 0
| Phnom Penh Crown
| v. Guam, 12 October 2021
|
HV
| Nhoem Lyhuor17 tháng 11, 2002 [19 tuổi]
| 0
| 0
| Prey Veng
| v. Guam, 12 October 2021
|
HV
| Ouk Sovann15 tháng 5, 1998 [24 tuổi]
| 10
| 0
| Visakha
| v. Iran, 11 June 2021
|
|
TV
| Min Ratanak30 tháng 7, 2002 [20 tuổi]
| 5
| 0
| Preah Khan Reach Svay Rieng
| 2023 AFC Asian Cup qualification third roundPRE
|
TV
| Lim PisothINJ29 tháng 8, 2001 [21 tuổi]
| 9
| 0
| Phnom Penh Crown
| 2020 AFF Championship
|
TV
| Kouch Sokumpheak15 tháng 2, 1987 [35 tuổi]
| 65
| 7
| Nagaworld
| 2020 AFF Championship
|
TV
| Chrerng Polroth4 tháng 7, 1997 [25 tuổi]
| 28
| 2
| Visakha
| 2020 AFF Championship
|
TV
| Nhean Sosidan11 tháng 10, 2002 [20 tuổi]
| 4
| 0
| Tiffy Army
| 2020 AFF Championship
|
TV
| Choeun Nacha10 tháng 6, 2001 [21 tuổi]
| 0
| 0
| Tiffy Army
| v. Guam, 12 October 2021
|
TV
| Lim Aarun Raymond25 tháng 6, 2003 [19 tuổi]
| 0
| 0
| Boeung Ket
| v. Guam, 12 October 2021
|
TV
| Long Menghav11 tháng 11, 2000 [21 tuổi]
| 0
| 0
| Tiffy Army
| v. Guam, 12 October 2021
|
TV
| Roth Samnang6 tháng 6, 1999 [23 tuổi]
| 0
| 0
| Kirivong Sok Sen Chey
| v. Guam, 12 October 2021
|
TV
| Dani Kouch11 tháng 10, 1990 [32 tuổi]
| 9
| 0
| Nagaworld
| v. Guam, 12 October 2021
|
|
TĐ
| Prak Mony Udom24 tháng 3, 1994 [28 tuổi]
| 58
| 11
| Preah Khan Reach Svay Rieng
| 2023 AFC Asian Cup qualification third roundPRE
|
TĐ
| Ky Rina8 tháng 5, 2002 [20 tuổi]
| 0
| 0
| Visakha
| 2023 AFC Asian Cup qualification third roundPRE
|
TĐ
| Chan VathanakaINJ23 tháng 1, 1994 [28 tuổi]
| 49
| 19
| Boeung Ket
| 2020 AFF Championship
|
TĐ
| Narong Kakada5 tháng 7, 1999 [23 tuổi]
| 1
| 0
| Tiffy Army
| v. Guam, 12 October 2021
|
TĐ
| Wut Tola6 tháng 10, 2002 [20 tuổi]
| 2
| 0
| Visakha
| v. Iran, 11 June 2021
|