Vở bài tập Toán lớp 2 Tập 2 trang 67 68

  • 1. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 1] trang 5, 6
  • 2. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 2] trang 6, 7
  • 3. Bài 1: Ôn tập các số đến 100 [tiết 3] trang 7, 8 ,9
  • 4. Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau [tiết 1] trang 10
  • 5. Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau [tiết 2] trang 11, 12
  • 6. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 1] trang 13, 14
  • 7. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 2] trang 14, 15
  • 8. Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ [tiết 3] trang 15, 16, 17
  • 9. Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu [tiết 1] trang 18, 19
  • 10. Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu [tiết 2] trang 20, 21
  • 11. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 1] trang 22, 23
  • 12. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 2] trang 23, 24
  • 13. Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 100 [tiết 3] trang 24, 25
  • 14. Bài 6: Luyện tập chung [tiết 1] trang 26, 27
  • 15. Bài 6: Luyện tập chung [tiết 2] trang 27, 28
  • 16. Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 1] trang 29
  • 17. Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 2] trang 30
  • 18. Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 3] trang 31, 32
  • 19. Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 4] trang 32, 33
  • 20. Bài 7: Phép cộng [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 5] trang 33, 34
  • 21. Bài 8: Bảng cộng qua 10 [tiết 1] trang 35, 36
  • 22. Bài 8: Bảng cộng qua 10 [tiết 2] trang 36, 37
  • 23. Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị [tiết 1] trang 38
  • 24. Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị [tiết 2] trang 39
  • 25. Bài 10: Luyện tập chung [tiết 1] trang 40, 41]
  • 26. Bài 10: Luyện tập chung [tiết 2] trang 42
  • 27. Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 1] trang 43, 44
  • 28. Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 2] trang 44, 45
  • 29. Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 3] trang 45, 46
  • 30. Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 4] trang 46, 47
  • 31. Bài 11: Phép trừ [qua 10] trong phạm vi 20 [tiết 5] trang 47, 48
  • 32. Bài 12: Bảng trừ [qua 10] [tiết 1] trang 49
  • 33. Bài 12: Bảng trừ [qua 10] [tiết 2] trang 50
  • 34. Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị [tiết 1] trang 51
  • 35. Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị [tiết 2] trang 52
  • 36. Bài 14: Luyện tập chung [tiết 1] trang 53, 54
  • 37. Bài 14: Luyện tập chung [tiết 2] trang 54, 55
  • 38. Bài 14: Luyện tập chung [tiết 3] trang 55, 56
  • 39. Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 1] trang 57
  • 40. Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 2] trang 58, 59
  • 41. Bài 15: Ki-lô-gam [tiết 3] trang 59, 60
  • 42. Bài 16: Lít [tiết 1] trang 61
  • 43. Bài 16: Lít [tiết 2] trang 62, 63
  • 44. Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít [tiết 1] trang 64, 65
  • 45. Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki-lô-gam, lít [tiết 2] trang 65
  • 46. Bài 18: Luyện tập chung trang 67
  • 47. Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 1] trang 69
  • 48. Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 2] trang 69, 70
  • 49. Bài 19: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có một chữ số [tiết 3] trang 70
  • 50. Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 1] trang 72
  • 51. Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 2] trang 73
  • 52. Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 3] trang 74
  • 53. Bài 20: Phép cộng [có nhớ] số có hai chữ số với số có hai chữ số [tiết 4] trang 75, 76
  • 54. Bài 21: Luyện tập chung [tiết 1] trang 77, 78
  • 55. Bài 21: Luyện tập chung [tiết 2] trang 78, 79
  • 56. Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 1] trang 80
  • 57. Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 2] trang 81
  • 58. Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 3] trang 82
  • 59. Bài 22: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có một chữ số [tiết 4] trang 83
  • 60. Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 1] trang 85
  • 61. Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 2] trang 86
  • 62. Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 3] trang 87
  • 63. Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 4] trang 88
  • 64. Bài 23: Phép trừ [có nhớ] số có hai chữ số cho số có hai chữ số [tiết 5] trang 89
  • 65. Bài 24: Luyện tập chung [tiết 1] trang 91, 92
  • 66. Bài 24: Luyện tập chung [tiết 2] trang 92, 93
  • 67. Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng [tiết 1] trang 94
  • 68. Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng [tiết 2] trang 95, 96
  • 69. Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác [tiết 1] trang 97
  • 70. Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác [tiết 2] trang 98
  • 71. Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng [Tiết 1] trang 100
  • 72. Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng [Tiết 2] trang 102
  • 73. Bài 28: Luyện tập chung trang 104
  • 74. Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút [tiết 1] trang 106
  • 75. Bài 29: Ngày - giờ, giờ - phút [tiết 2] trang 108
  • 76. Bài 30: Ngày - tháng [tiết 1] trang 110
  • 77. Bài 30: Ngày - tháng [tiết 2]
  • 78. Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch [tiết 1] trang 114
  • 79. Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch [tiết 2] trang 116
  • 80. Bài 32: Luyện tập chung [tiết 1] trang 118
  • 81. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 [tiết 1] trang 120
  • 82. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 1000 [tiết 2] trang 121
  • 83. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 [tiết 3] trang 123
  • 84. Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 [tiết 4] trang 125
  • 85. Bài 34: Ôn tập hình phẳng [tiết 1] trang 126
  • 86. Bài 34: Ôn tập hình phẳng [tiết 2] trang 127
  • 87. Bài 35: Ôn tập đo lường [tiết 1] trang 129
  • 88. Bài 35: Ôn tập đo lường [tiết 2] trang 130
  • 89. Bài 36: Ôn tập chung [tiết 1] trang 132
  • 90. Bài 36: Ôn tập chung [tiết 2] trang 133

  • 1. Bài 37: Phép nhân [tiết 1]
  • 2. Bài 37: Phép nhân [tiết 2]
  • 3. Bài: Thừa số, tích [tiết 1]
  • 4. Bài 38: Thừa số, tích [tiết 2]
  • 5. Bài 39: Bảng nhân 2 [tiết 1]
  • 6. Bài 39: Bảng nhân 2 [tiết 2]
  • 7. Bài 40: Bảng nhân 5 [tiết 1]
  • 8. Bài 40: Bảng nhân 5 [tiết 2]
  • 9. Bài 41: Phép chia [tiết 1]
  • 10. Bài 41: Phép chia [tiết 2]
  • 11. Bài 42: Số bị chia, số chia, thương [tiết 1]
  • 12. Bài 42: Số bị chia, số chia, thương [tiết 2]
  • 13. Bài 43: Bảng chia 2 [tiết 1]
  • 14. Bài 43: Bảng chia 2 [tiết 2]
  • 15. Bài 44: Bảng chia 5 [tiết 1]
  • 16. Bài 44: Bảng chia 5 [tiết 2]
  • 17. Bài 45: Luyện tập chung [tiết 1] trang 24
  • 18. Bài 45: Luyện tập chung [tiết 2] trang 25
  • 19. Bài 46: Khối trụ, khối cầu [tiết 1]
  • 20. Bài 46: Khối trụ, khối cầu [tiết 2]
  • 21. Bài 47: Luyện tập chung [tiết 1] trang 35
  • 22. Bài 47: Luyện tập chung [tiết 2] trang 35
  • 23. Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn [tiết 1]
  • 24. Bài 48: Đơn vị, chục, trăm, nghìn [tiết 2]
  • 25. Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục [tiết 1]
  • 26. Bài 49: Các số tròn trăm, tròn chục [tiết 2]
  • 27. Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục [tiết 1]
  • 28. Bài 50: So sánh các số tròn trăm, tròn chục [tiết 2]
  • 29. Bài 51: Số có ba chữ số [tiết 1]
  • 30. Bài 51: Số có ba chữ số [tiết 2]
  • 31. Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị [tiết 1]
  • 32. Bài 52: Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị [tiết 2]
  • 33. Bài 53: So sánh các số có ba chữ số [tiết 1]
  • 34. Bài 53: So sánh các số có ba chữ số [tiết 2]
  • 35. Bài 54: Luyện tập chung [tiết 1] trang 57
  • 36. Bài 54: Luyện tập chung [tiết 2] trang 58
  • 37. Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 1]
  • 38. Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 2]
  • 39. Bài 55: Đề-xi-mét. Mét. Ki-lô-mét [tiết 3]
  • 40. Bài 56: Giới thiệu tiền Việt Nam
  • 41. Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài [tiết 1]
  • 42. Bài 57: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài [tiết 2]
  • 43. Bài 58: Luyện tập chung [tiết 1]
  • 44. Bài 58: Luyện tập chung [tiết 2]
  • 45. Bài 59: Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 [tiết 1]
  • 46. Bài 59: Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 [tiết 2]
  • 47. Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
  • 48. Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
  • 49. Bài 60: Phép cộng [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 3]
  • 50. Bài 61: Phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
  • 51. Bài 61: Phép trừ [không nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
  • 52. Bài 62: Phép trừ [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 1]
  • 53. Bài 62: Phép trừ [có nhớ] trong phạm vi 1000 [tiết 2]
  • 54. Bài 63: Luyện tập chung [tiết 1] Vở bài tập toán 2
  • 55. Bài 63: Luyện tập chung [tiết 2]
  • 56. Bài 64: Thu thập, phân loại, kiểm đến số liệu
  • 57. Bài 65: Biểu đồ tranh [tiết 1]
  • 58. Bài 65: Biểu đồ tranh [tiết 2]
  • 59. Bài 66: Chắc chắn, có thể, không thể
  • 60. Bài 67: Thực hành và trải nghiệm thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu
  • 61. Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1 000 [tiết 1]
  • 62. Bài 68: Ôn tập các số trong phạm vi 1 000 [tiết 2]
  • 63. Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 [tiết 1]
  • 64. Bài 69: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 [tiết 2]
  • 65. Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 1]
  • 66. Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 2]
  • 67. Bài 70: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 1000 [tiết 3]
  • 68. Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 1]
  • 69. Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 2]
  • 70. Bài 71: Ôn tập phép nhân, phép chia [tiết 3]

Video liên quan

Chủ Đề