Từ nóng trong tiếng anh là gì năm 2024

Blogger người Mỹ Rachel đã làm một video clip giúp những người học tiếng Anh có thêm nhiều câu để diễn tả sự nóng nực.

"Hot as Hades" - nóng như địa ngục. Người Mỹ khi đọc cụm từ này với tốc độ nhanh thường biến âm "t" nối với "as" thành "duz".

"Hotter than blazes" - nóng hơn lửa hoặc ""it's a scorcher" - nóng như thiêu như đốt là những cách khác để miêu tả một ngày nắng nóng.

Ngoài ra, người Mỹ có thể dùng thêm cụm từ "có thể rán trứng trên vỉa hè" để nhấn mạnh thêm sự khó chịu vào những ngày tiết trời quá nóng.

Bạn có thể thốt lên "I'm roasting!" (Tôi đang bị quay chín) để chỉ độ nóng quá mức của thời tiết, bên cạnh cách diễn đạt "too hot" quen thuộc.

Chúng ta nói về thời tiết mọi lúc, mọi nơi, khi đang đi xe buýt, trong siêu thị, khi ở trường... Nhiều người chia sẻ kế hoạch cuối tuần dựa trên điều kiện thời tiết. Một số nơi như Ireland, nhiệt độ cao là điều hiếm khi xảy ra, do đó có câu đùa "Summer time in Ireland is a great day!" (Mùa hè ở Ireland là một ngày tuyệt vời!) hoặc "Summer last year was a great day!" (Mùa hè năm ngoái là một ngày tuyệt vời!).

Tuy nhiên, một số nơi khác được mệnh danh là "chảo lửa" trong những ngày hè. Thay vì diễn đạt "It's too hot", một cách nói không hề sai nhưng không đủ sống động hay thể hiện trọn vẹn cảm xúc, bạn có thể luyện tập những câu nói được English Experts chia sẻ sau đây.

1. It's scorching weather! (Thời tiết nóng như thiêu đốt!)

2. I'm boiling! (Tôi đang bị nung!)

3. I'm roasting! (Tôi đang bị quay/nướng/rang chín!)

4. It's sticky weather! (Thời tiết khó chịu quá!) Từ "sticky" trong trường hợp này thường dùng để diễn tả cảm giác nhớp, dính, đầy mồ hôi do nồm, ẩm.

5. This room is like an oven today! (Hôm nay phòng này như cái lò vậy!)

Từ nóng trong tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh minh họa: Debbie Ohi

6. The sun is splitting the stones! (Mặt trời đang tách được cả đá!)

7. It's so hot you can fry an egg on the stone! (Trời nóng quá, bạn có thể chiên một quả trứng trên đá đấy!). Bạn cũng có thể dùng cụm từ "hot enough to fry an egg on the sidewalk" (nóng đủ để chiên trứng trên vỉa hè).

8. We're currently experiencing a heat wave (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng). Đây là cách nói thường thấy trên bản tin.

9. I'm sweating like a pig! (Tôi đang đổ mồ hôi như một con lợn!). Trong thực tế, lợn không đổ mồ hôi nhiều. Có người diễn giải từ "pig" ở đây là "pig-iron" (gang, mẻ kim loại) và cách so sánh này đặt trong bối cảnh hình thức luyện kim.

Ban đầu, khi gang được tạo ra từ quặng sắt, thợ phải nung quặng đến nhiệt độ cao nhất, sau đó chuyển kim loại lỏng vào khuôn. Trước khi chất lỏng nguội đi, nó cực nóng và có thể đốt cháy bất cứ thứ gì nó tiếp xúc. Cách để thợ luyện kim biết kim loại đủ nguội để vận chuyển là khi nó "đổ mồ hôi". Kim loại nguội khiến khung khí xung quanh đạt điểm sương, tạo các giọt lấm tấm trên bề mặt.

10. I wish I was not working today! (Tôi ước không phải làm việc ngày hôm nay!) hoặc "Maybe I will call in sick today" (Có lẽ tôi phải cáo ốm hôm nay thôi). Không hề có từ vựng chủ đề mùa hè nào trong các câu này, nhưng khi đặt vào bối cảnh phù hợp, bạn có thể hiểu ý người nói muốn truyền đạt.

Tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống, cảm xúc hiện tại, bạn hoàn toàn có thể sáng tạo nên nhiều câu nói khác diễn tả mức độ khắc nghiệt của thời tiết mùa hè.

Cụm từ "nóng hổi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái có nhiệt độ cao hoặc một cảm giác nóng bỏng. Trên thực tế, khi chúng ta cố gắng dịch cụm từ này sang tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa tương đương. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi".

Từ nóng trong tiếng anh là gì năm 2024

Ý nghĩa của từ nóng hỏi

Ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh

Khi muốn diễn đạt ý nghĩa của "nóng hổi" trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ sau:

  1. Hot: Từ "hot" có nghĩa là nóng, thường được sử dụng để miêu tả nhiệt độ cao. Ví dụ: "The coffee is hot" (Cà phê nóng).
  2. Scorching: "Scorching" diễn tả nhiệt độ rất cao và khiến cho mọi thứ trở nên nóng bức. Ví dụ: "It's a scorching hot day" (Hôm nay trời nóng cháy).
  3. Burning: "Burning" thường được dùng để chỉ một cảm giác nóng bỏng, như khi bị cháy hoặc cháy rát. Ví dụ: "I have a burning sensation in my throat" (Tôi cảm thấy nóng bỏng trong họng).
  4. Blazing: "Blazing" diễn tả một trạng thái rất nóng, như ánh nắng chói chang hoặc lửa cháy mạnh. Ví dụ: "The sun is blazing today" (Mặt trời nóng cháy hôm nay).
  5. Sizzling: "Sizzling" miêu tả một âm thanh và hình ảnh của một món đồ ăn được nấu nhanh trên lửa cao, tạo ra âm thanh nóng bỏng và khói. Ví dụ: "The steak is sizzling on the grill" (Miếng bò bít tết đang nướng trên vỉ nóng).

Từ nóng trong tiếng anh là gì năm 2024

List 50 từ vựng về nóng hổi trong tiếng anh là gì

Danh sách 50 từ vựng liên quan đến từ Nóng hỏi là gì trong tiếng Anh

  1. Hot - Nóng
  2. Scorching - Nóng cháy
  3. Burning - Cháy
  4. Blazing - Nóng cháy
  5. Sizzling - Nướng, rán
  6. Boiling - Sôi
  7. Steamy - Đầy hơi nước
  8. Fiery - Cháy rực
  9. Roasting - Nướng
  10. Sweltering - Nóng oi bức
  11. Flaming - Cháy lửa
  12. Torrid - Nóng bỏng
  13. Sultry - Nóng ẩm
  14. Toasty - Ấm áp
  15. Seething - Nổi giận
  16. Incandescent - Sáng chói
  17. Piping hot - Nóng hổi
  18. Radiant - Tỏa sáng
  19. Melting - Tan chảy
  20. Boiling hot - Nóng như hỏa
  21. Red-hot - Nóng chảy
  22. Fierce - Mãnh liệt
  23. Burning hot - Nóng cháy
  24. Blistering - Nóng bức
  25. Scalding - Nóng nghiền
  26. Smoldering - Nóng rực
  27. Inferno - Đám cháy lớn
  28. Steaming - Hơi nước bay hơi
  29. Flaming hot - Nóng rực
  30. Boiling point - Điểm sôi
  31. Roasted - Nướng
  32. Volcanic - Núi lửa
  33. Hottest - Nóng nhất
  34. Intense - Mãnh liệt
  35. Burning sensation - Cảm giác nóng bỏng
  36. Feverish - Nóng ran
  37. Tepid - Ấm
  38. Burning desire - Mong muốn mãnh liệt
  39. Swelter - Nóng oi bức
  40. Flare-up - Bùng phát
  41. Heatwave - Đợt nóng kéo dài
  42. Roast - Nướng
  43. Kindle - Đốt cháy
  44. Scorched - Bị cháy
  45. Boiling water - Nước sôi
  46. Steam - Hơi nước
  47. Ember - Than sáng
  48. Heatstroke - Cảm nhiễm nhiệt
  49. Burn - Bỏng
  50. Sauna - Phòng xông hơi

Dù không có một từ duy nhất tương đương với "nóng hổi" trong tiếng Anh, các từ và cụm từ trên giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa của cụm từ này một cách chính xác và hiệu quả.

Trên đây là toàn bộ thông tin về [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - Nóng hỏi trong tiếng Anh là gì? của Trung Tâm Anh Ngữ IES gửi đến cho bạn.