Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Nội dung

  • Cranberries là quả gì?
  • Giá trị dinh dưỡng của Cranberries
    • Carbs và chất xơ
    • Cranberries có những Vitamin và các khoáng chất nào?
  • Hợp chất thực vật khác có trong Cranberries
  • Cranberries giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Những tác dụng khác quả Cranberries
    • Phòng chống ung thư dạ dày và loét
    • Sức khỏe tim mạch
  • Độ an toàn và tác dụng phụ khi ăn Cranberries
    • Sỏi thận
  • Những kết luận về Cranberries

Cranberries là quả gì?

Cranberries (Quả nam việt quất) là một thành viên của gia đình thạch và có liên quan đến quả việt quất, quả việt quất và lingonberries.

Loài được trồng phổ biến nhất là nam việt quất Bắc Mỹ ( Vaccinium macrocarpon ), nhưng các loại khác được tìm thấy trong tự nhiên.

Do vị rất sắc và chua, cranberries hiếm khi được ăn sống.

Trên thực tế, chúng thường được tiêu thụ dưới dạng nước ép, thường được làm ngọt và pha trộn với các loại nước ép trái cây khác.

Các sản phẩm dựa trên cranberry khác bao gồm nước sốt, quả Cranberries khô, và bột và chiết xuất được sử dụng trong bổ sung.

Quả Cranberries rất giàu vitamin và hợp chất thực vật lành mạnh khác nhau, một số trong đó đã được chứng minh là có hiệu quả chống nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).

Bài viết này cho bạn biết tất cả mọi thứ bạn cần biết về quả Cranberries – nam việt quất, bao gồm cả sự thật về dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của chúng.

Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Quả Cranberries – Quả nam việt quất – Mạn việt quất

Giá trị dinh dưỡng của Cranberries

Cranberries tươi là gần 90% nước, nhưng phần còn lại chủ yếu là carbs và chất xơ.

Các chất dinh dưỡng chính trong 1 cốc (100 gram) của cranberries thô, không đường là:

  • Calo: 46
  • Nước: 87%
  • Protein: 0,4 gram
  • Carbs: 12,2 gram
  • Đường: 4 gram
  • Chất xơ: 4,6 gram
  • Chất béo: 0,1 gram

Carbs và chất xơ

Quả Cranberries chủ yếu bao gồm carbs và chất xơ.

Đây chủ yếu là các loại đường đơn giản, chẳng hạn như sucrose, glucose và fructose.

Phần còn lại được tạo thành từ chất xơ không hòa tan – chẳng hạn như pectin, cellulose và hemiaellulose – đi qua ruột của bạn gần như nguyên vẹn.

Quả Cranberries cũng chứa chất xơ hòa tan. Vì lý do này, tiêu thụ quá nhiều quả Cranberries có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa, chẳng hạn như tiêu chảy.

Mặt khác, nước ép Cranberries hầu như không chứa chất xơ và thường được pha loãng với các loại nước ép trái cây khác – và được làm ngọt bằng đường bổ sung.

Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Giá trị dinh dưỡng của Cranberries

Cranberries có những Vitamin và các khoáng chất nào?

Quả Cranberries là một nguồn phong phú của một số vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C.

  • Vitamin C. Còn được gọi là axit ascobic, vitamin C là một trong những chất chống oxy hóa chiếm ưu thế trong quả Cranberries. Nó rất cần thiết cho việc duy trì da, cơ và xương của bạn.
  • Mangan. Được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm, mangan rất cần thiết cho sự tăng trưởng, trao đổi chất và hệ thống chống oxy hóa của cơ thể bạn.
  • Vitamin E. Một nhóm các chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo cần thiết.
  • Vitamin K1. Còn được gọi là phylloquinone, vitamin K1 rất cần thiết cho quá trình đông máu.
  • Đồng. Một nguyên tố vi lượng, thường thấp trong chế độ ăn uống phương Tây. Uống đồng không đủ có thể có tác dụng phụ đối với sức khỏe của tim ().

TÓM TẮT

Cranberries chủ yếu được tạo thành từ carbs và chất xơ. Họ cũng tự hào về một số vitamin và khoáng chất, bao gồm mangan, đồng và vitamin C, E và K1. Hãy nhớ rằng nước ép Cranberries hầu như không có chất xơ.

Hợp chất thực vật khác có trong Cranberries

Quả Cranberries có rất nhiều hợp chất thực vật hoạt tính sinh học và chất chống oxy hóa – đặc biệt là flavonol polyphenol.

Nhiều trong số các hợp chất thực vật này tập trung ở da – và được giảm đáng kể trong nước ép Cranberries.

  • Quercetin. Các polyphenol chống oxy hóa phong phú nhất trong quả Cranberries. Trên thực tế, quả nam việt quất là một trong những nguồn trái cây chính của quercetin.
  • Myricetin. Một polyphenol chống oxy hóa chính trong quả Cranberries, myricetin có thể có một số tác dụng có lợi cho sức khỏe.
  • Peonidin. Bên cạnh cyanidin, peonidin chịu trách nhiệm cho màu đỏ phong phú của quả Cranberries và một số ảnh hưởng sức khỏe của chúng. Quả Cranberries là một trong những nguồn giàu nhất của chế độ ăn kiêng peonidin.
  • Axit ursolic. Tập trung trong da, axit ursolic là một hợp chất triterpene. Nó là một thành phần trong nhiều loại thuốc thảo dược truyền thống và có tác dụng chống viêm mạnh.
  • Proanthocyanidin loại A. Cũng được gọi là tannin cô đặc, những polyphenol này được cho là có hiệu quả chống lại UTI.

TÓM TẮT

Quả Cranberries là một nguồn phong phú của các hợp chất thực vật hoạt tính sinh học khác nhau. Một số trong số này, chẳng hạn như proanthocyanidin loại A, có thể giúp ngăn ngừa UTI.

Cranberries giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu

Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Ăn Cranberries giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu

UTI là một trong những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phổ biến nhất – đặc biệt là ở phụ nữ.

Chúng thường được gây ra bởi vi khuẩn đường ruột Escherichia coli ( E. coli ), tự gắn vào bề mặt bên trong bàng quang và đường tiết niệu của bạn.

Quả Cranberries có chứa chất phytonutrients độc đáo được gọi là proanthocyanidin loại A hoặc tannin cô đặc.

Proanthocyanidin loại A ngăn E.coli bám vào niêm mạc bàng quang và đường tiết niệu của bạn, làm cho cranberries trở thành một biện pháp phòng ngừa tiềm năng chống lại UTI.

Trên thực tế, quả Cranberries là một trong những nguồn proanthocyanidin giàu nhất – đặc biệt là loại A.

Một số nghiên cứu ở người chỉ ra rằng uống nước ép Cranberries hoặc uống bổ sung Cranberries có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu ở cả trẻ em và người lớn.

Các tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp hỗ trợ những phát hiện này, đặc biệt đối với phụ nữ bị UTI tái phát.

Ngược lại, một vài nghiên cứu đã không tìm thấy bất kỳ lợi ích đáng kể nào.

Không phải tất cả các sản phẩm Cranberries đều có hiệu quả chống lại UTI. Trên thực tế, proanthocyanidin có thể bị mất trong quá trình chế biến, khiến chúng không bị phát hiện trong nhiều sản phẩm.

Mặt khác, bổ sung cranberry – chứa đủ lượng proanthocyanidin loại A – có thể là một chiến lược phòng ngừa hữu ích.

Nếu bạn nghi ngờ rằng bạn bị nhiễm trùng tiểu, hãy nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Quá trình điều trị chính nên là kháng sinh.

Hãy nhớ rằng cranberries không hiệu quả để điều trị nhiễm trùng. Họ chỉ làm giảm nguy cơ của bạn để có được chúng ở nơi đầu tiên.

TÓM TẮT

Nước ép quả Cranberries và các chất bổ sung có thể làm giảm nguy cơ nhiễm trùng tiểu. Tuy nhiên, họ không điều trị nhiễm trùng này.

Những tác dụng khác quả Cranberries

Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Những tác dụng khác của quả Cranberries

Quả Cranberries có thể có một số tác dụng có lợi cho sức khỏe khác.

Phòng chống ung thư dạ dày và loét

Ung thư dạ dày là nguyên nhân phổ biến gây tử vong liên quan đến ung thư trên toàn thế giới.

Nhiễm trùng do vi khuẩn Helicobacter pylori ( H. pylori ) được coi là nguyên nhân chính gây ung thư dạ dày, viêm dạ dày và loét.

Quả Cranberries có chứa các hợp chất thực vật độc đáo được gọi là proanthocyanidin loại A, có thể làm giảm nguy cơ ung thư dạ dày của bạn bằng cách ngăn H. pylori bám vào niêm mạc dạ dày của bạn.

Một nghiên cứu ở 189 người trưởng thành cho rằng uống 2,1 cốc (500 ml) nước ép Cranberries mỗi ngày có thể làm giảm đáng kể nhiễm trùng H. pylori .

Một nghiên cứu khác ở 295 trẻ em cho thấy tiêu thụ nước ép Cranberries hàng ngày trong 3 tuần đã ngăn chặn sự phát triển của H. pylori trong khoảng 17% số trẻ bị nhiễm bệnh.

Sức khỏe tim mạch

Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới.

Quả Cranberriest chứa nhiều chất chống oxy hóa có thể có lợi cho sức khỏe của tim. Chúng bao gồm anthocyanin, proanthocyanidin và quercetin.

Trong các nghiên cứu ở người, nước ép Cranberries hoặc chiết xuất đã được chứng minh là có lợi cho các yếu tố nguy cơ bệnh tim khác nhau. sản phẩm Cranberries có thể giúp đỡ bằng cách:

  • tăng mức độ của bạn của HDL (tốt) cholesterol
  • giảm mức độ LDL (xấu) cholesterol ở những người bị bệnh tiểu đường
  • bảo vệ LDL (xấu) cholesterol từ quá trình oxy hóa
  • giảm độ cứng trong mạch máu ở những người bị bệnh tim
  • hạ huyết áp
  • làm giảm nồng độ homocysteine trong máu, do đó giảm nguy cơ viêm trong mạch máu

Điều đó nói rằng, không phải tất cả các nghiên cứu tìm thấy kết quả tương tự.

TÓM TẮT

Nếu được tiêu thụ thường xuyên, quả Cranberries hoặc nước ép Cranberries có thể làm giảm nguy cơ ung thư dạ dày của bạn. Nước trái cây và chiết xuất cũng cải thiện một số yếu tố nguy cơ cho bệnh tim, bao gồm mức cholesterol và huyết áp.

Độ an toàn và tác dụng phụ khi ăn Cranberries

Thuốc Cranberry có tác dụng gì

Ăn Cranberries có an toàn tuyệt đối không?

Quả Cranberries và các sản phẩm Cranberries thường an toàn cho hầu hết mọi người nếu tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

Tuy nhiên, tiêu thụ quá mức có thể gây khó chịu cho dạ dày và tiêu chảy – và cũng có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận ở những người dễ mắc bệnh.

Sỏi thận

Sỏi thận hình thành khi một số khoáng chất trong nước tiểu của bạn đạt nồng độ cao. Nó thường rất đau đớn.

Bạn có thể giảm thiểu rủi ro thông qua chế độ ăn uống của bạn.

Hầu hết sỏi thận được làm từ canxi oxalate, vì vậy lượng oxalate quá nhiều trong nước tiểu của bạn là một trong những yếu tố nguy cơ chính.

Quả Cranberries – đặc biệt là chiết xuất Cranberries đậm đặc – có thể chứa hàm lượng oxalate cao. Vì lý do này, chúng được coi là yếu tố nguy cơ gây sỏi thận khi được tiêu thụ với số lượng cao.

Tuy nhiên, các nghiên cứu của con người đã cung cấp kết quả mâu thuẫn và vấn đề này đòi hỏi phải nghiên cứu thêm.

Mẫn cảm với phát triển sỏi thận khác nhau giữa các cá nhân. Ở hầu hết mọi người, cranberries có thể không ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành sỏi thận.

Tuy nhiên, nếu bạn dễ bị sỏi thận, có thể hợp lý để hạn chế tiêu thụ cranberries và các loại thực phẩm có hàm lượng oxalate cao khác.

TÓM TẮT

Tiêu thụ cao của cranberries có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận ở những người dễ mắc bệnh.

Những kết luận về Cranberries

Quả Cranberries được tiêu thụ rộng rãi khô, như một loại nước trái cây, hoặc trong các chất bổ sung.

Chúng là một nguồn tốt của một số vitamin và khoáng chất – và đặc biệt giàu một số hợp chất thực vật độc đáo.

Một số hợp chất này có thể giúp ngăn ngừa UTI, ung thư dạ dày và bệnh tim.

Mọi bài lấy nguồn trích dẫn, tham khảo vui lòng dẫn link về bài viết này trên Bác Sĩ Trực Tuyến