Tân ngữ là gì trong tiếng anh năm 2024

Hiểu được về tân ngữ và cách sử dụng tân ngữ trong Tiếng Anh là một điều rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Ms Hoa Giao Tiếp tìm hiểu về tân ngữ và cách sử dụng chúng trong Tiếng Anh nhé!

I. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ [Object] trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.Trong những câu sử dụng ngoại động từ [transitive verbs], bắt buộc phải có tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Đối với các câu sử dụng nội động từ, có thể có hoặc không có tân ngữ.

II. Các loại Tân ngữ trong tiếng Anh

Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Tân ngữ gián tiếp [indirect object]

Là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với [hoặc dành cho] đồ vật hoặc người đó.

Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là for và to.

Ví dụ:

I gave Jim the book. -> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp

\= I gave the book to Jim.

Tân ngữ trực tiếp [direct object]

Là người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.

Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.

III. Trật tự của Tân ngữ

Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:

- Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for:

Direct object – Prep. – Indirect object

  • He teaches French to me [Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi].
  • The mother made a cake for her children [Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta].

- Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp [ngay sau động từ] thì không dùng giới từ.

Trợ động từ trong tiếng Anh

V. Các bài tập vận dụng về tân ngữ trong tiếng Anh

1. Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:

1. ……….is dancing. [John] 2. ……….is black. [the car] 3. ………. are on the table. [the books] 4. ………. is eating. [the cat] 5. ………. are cooking a meal. [my sister and I] 6. ………. are in the garage. [the motorbikes] 7. ………. is riding his motorbike. [Nick] 8. ………. is from England. [Jessica] 9. ………. has a sister. [Diana] 10. Have ………. got a bike, Marry?

2. Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:

1. ……….am sitting on the chair. 2. ………. are listening radio. 3. Are………. from Australia? 4. ………. is going school. 5. ………. are cooking dinner. 6. ………. was a nice day yesterday. 7. ………. are watching TV. 8. Is ……….Marry’s sister? 9. ………. are playing in the room. 10. Are ………. in the supermarket?

3. Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:

1. I → 2. you → 3. he → 4. she → 5. it → 6. we → 7. they →

Đáp án:

1.

1. He is dancing. – Anh ấy đang nhẩy. John sẽ được đề cập đến là He: đại từ chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít làm chủ ngữ cho câu. 2. It is black. – Nó [là] mầu đen. The car là một vật. It là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu 3. They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn. The books là số nhiều They: đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu. 4. It is eating. – Nó đang ăn. The cat là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là he/she nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó nên thay thế bằng It: đại từ chủ ngữ. 5. We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn. My sister and I là 2 người – số nhiều nên dùng We: đại từ chủ ngữ 6. They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara. The motorbikes có s là số nhiều nên dùng They: đại từ chủ ngữ của câu. 7. He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy. Nick là tên đàn ông, ngôi thứ 3 số ít – He: đại từ chủ ngữ 8. She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh. Jessica là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ 9. She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái. Diana là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ 10. Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?

Đây là một câu hỏi mà người hỏi đang nói với Marry do đó sử dụng đại từ chủ ngữ là You để thay thế cho Marry khi nói. Người nói nhắc đến Marry ở cuối câu là để chỉ rõ Marry là người đang được hỏi, không nhầm với người khác.

2.

1. I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế. 2. We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài. 3. Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc. 4. He is going school. Anh ấy đang đến trường. 5. They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối. 6. It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời. 7. We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV. 8. Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry. 9. You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng 10. Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?

3.

1. I → me 2. you → you 3. he → him 4. she → her 5. it → it 6. we → us 7. they → them

Hy vọng những chia sẻ trên đây của cô Hoa sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn tập về tân ngữ trong tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt.

Để được tư vấn kỹ hơn về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây nhé!

Chủ Đề