Take in sb là gì
Take in là gì Show Cụm động từ Take in có 4 nghĩa: Nghĩa từ Take inÝ nghĩa của Take in là: Ví dụ cụm động từ Take inDưới đây là ví dụ cụm động từ Take in: - The lecture was rather boring and I didn't TAKE IN much of what the lecturer said. Bài giảng quá chán nên tôi không tiếp thu được nhiều thứ giảng viên đã nói.Nghĩa từ Take inÝ nghĩa của Take in là: Ví dụ cụm động từ Take inDưới đây là ví dụ cụm động từ Take in: - She TOOK me IN with her story until someone told me the truth. Cô ta lừa tôi với câu chuyện của mình cho tới khi vài người khác nói cho tôi biết sự thật.Nghĩa từ Take inÝ nghĩa của Take in là: Ví dụ cụm động từ Take inDưới đây là ví dụ cụm động từ Take in: - The jacket was far too big around the shoulders, so I had it TAKEN IN so that I could wear it. Áo khoác rộng to quá vai nên tôi đa phải bó hẹp nó lại để tôi có thể mặc được.Nghĩa từ Take inÝ nghĩa của Take in là: Ví dụ cụm động từ Take inDưới đây là ví dụ cụm động từ Take in: - The family TOOK IN the three homeless kittens. Gia đình đó nhận trách nhiệm quan tâm ba chú mèo con không nhà đó.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Take in trên, động từ Take còn có một số cụm động từ sau: Nếu thường xuyên xem phim, đọc sách báo hay chuyện trò, bạn sẽ thấy người bản ngữ rất hay sử dụng cụm động từ trong giao tiếp hàng ngày của mình để diễn đạt thay vì chỉ sử dụng duy nhất một động từ. Phrasal Verbs trong tiếng Anh có thể nói là một trong những khía cạnh “khó nhằn” nhất trong tiếng Anh. Vì vậy VOH sẽ tổng hợp cho bạn đọc bộ series Phrasal verbs về TAKE cơ bản, giúp bạn có thể làm được các bài tập trên lớp và giao tiếp với người nước ngoài.
*Sth = something Sb = somebody(Cậu bé có kỹ năng câu cá giống hệt bố cậu) Học nhanh các từ đồng nghĩa thông dụng nhất: Học từ đồng nghĩa chính là cách mở rộng vốn từ hiệu quả nhất giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, dễ dàng nhờ sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy. |