Tă c kê 8 du ng vi t bao nhiêu năm 2024

Đối với bu lông ốc vít đều có dung size qui định sản phẩm từ đó nhà sản xuất dựa theo những tiêu chuẩn qui định để sản xuất ra những sản phẩm phù hợp với người sử dụng.

Tă c kê 8 du ng vi t bao nhiêu năm 2024

Diameter (d)

Thread pitch (P)

dk

S

k

max

min

max

min

max

min

ST2.9

1.1

6.3

5.8

4

3.82

2.8

2.5

ST3.5

1.3

8.3

7.6

5.5

5.32

3.4

3

ST4.2

1.4

8.8

8.1

7

6.78

4.1

3.6

ST4.8

1.6

10.5

9.8

8

7.78

4.3

3.8

ST5.5

1.8

11

10

8

7.78

5.4

4.8

ST6.3

1.8

13.5

12.2

10

9.78

5.9

5.3

Ví dụ: Đối với Vít bắn tôn có dung size đường kính 4.8mm thì cần lưu ý những điểm sau:

+ Chiều dài (L): Từ 25mm đến 200mm.

+ Kích thước đầu lục giác (s): Min= 7.78mm, Max= 8mm.

+ Bước ren (P) 1.6mm.

+ Độ dày đầu lục giác có long đền (k): Min= 3.8mm, Max= 4.3mm.

+ Độ bản rộng của long đền (dk): Min= 9.8mm, Max= 10.5mm

\=> Từ những điểm này ta dùng thước điện tử để kiểm tra lại thông số sản phẩm có phù với tiêu chuẩn qui định hay không. Nếu như kích thước nhỏ hơn hoặc lớn hơn tiêu chuẩn qui định thì sản phẩm đó không phù hợp. Chỉ có những sản phẩm nào nằm trong phạm vi cho phép (dung size Min-Max) thì những sản phẩm đó mới được xem là phù hợp.

Giả sử các nhà máy sản xuất Vít bắn tôn họ sản xuất theo mỗi tiêu chuẩn riêng của từng nhà máy mà không thống nhất lại những tiêu chuẩn qui định quốc tế thì thử hỏi sản phẩm đến tay người tiêu dùng sẽ ra sao? Vì vậy kích thước Vít bắn tôn theo tiêu chuẩn qui định quốc tế là rất quan trọng vì sản phẩm sẽ phổ biến khắp thế giới và tất cả mọi người đều có thể dùng được dễ dàng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TẮC KÊ ĐẠN:

Nội dung

Mã sp

Qui cách

Loại răng

Đường kính

Độ sâu

Chiều dài

Loại nguyên liệu

TẮC KÊ ĐẠN

Tă c kê 8 du ng vi t bao nhiêu năm 2024

P1AC00925T

1/4*3/8*1”

1/4"-20

3/8”

3/8”

1”

*Thép Carbon

*Thép không gỉ

304

*Thép không gỉ

316

P1AC01340T

3/8*1/2*1-5/8

3/8”-16

1/2"

5/8”

1-5/8”

P1AC01650T

1/2*5/8*2”

1/2"-13

5/8”

3/4”

2”

P1AC02265T

5/8* 7/8*2-1/2

5/8”-11

7/8”

1”

2-1/2”

P1AC02580T

3/4*1*3-3/16

3/4”-10

1”

1-1/4”

3-3/16”

P1AM00625T

M6*8*25

M6

8mm

11,5mm

25mm

P1AM00830T

M8*10*30

M8

10mm

13mm

30mm

P1AM01040T

M10*12*40

M10

12mm

16mm

40mm

P1AM01250T

M12*16*50

M12

16mm

21mm

50mm

P1AM01665T

M16*20*65

M16

20mm

30.5mm

65mm

P1AM02080T

M20*25*80

M20

25mm

35mm

80mm