Sweating là gì

Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a

I'm sweating from all over my body.

Sweating là gì

i'm not sweating

Sweating là gì

I'm sweating so much thatIhad to take my shirt off.

Người tây ban nha -estoy sudando

Người pháp -je transpire

Người đan mạch -jeg sveder

Tiếng đức -ich schwitze

Thụy điển -jag svettas

Na uy -jeg svetter

Hà lan -ik zweet

Tiếng ả rập -أنا أتعرق

Tiếng slovenian -se potim

Tiếng indonesia -aku berkeringat

Tiếng croatia -se znojim

Tiếng phần lan -hikoilen

Người ý -sto sudando

Bồ đào nha -estou a suar

Tiếng do thái -אני מזיע

Đánh bóng -się pocę

Thổ nhĩ kỳ -terliyorum

Tiếng rumani -transpir

Người ăn chay trường -потя се

Người hungary -izzadok

Người hy lạp -ιδρώνω

Tiếng nga -я потею

Thái -ผมเหงื่อ

Tiếng mã lai -saya berpeluh

Tiếng slovak -sa potím

Người serbian -znojim se

Séc -se potím

ADJ. heavy | fine, light | clammy My shirt stuck to the clammy sweat on my back. | cold | stale The room smelled of stale sweat. | good We worked up a good sweat carrying the boxes outside.

QUANT. bead, drop, trickle

VERB + SWEAT break into, break out in/into She broke out in a cold sweat when she saw the spider. | work up | wake (up) in | bring sb out in | be bathed/covered/drenched/soaked in, be beaded/streaming with, be dripping (with), be slippery/wet with, glisten with The workmen were streaming with sweat. His forehead was dripping sweat. | mop, wipe He mopped the sweat from his brow.

SWEAT + VERB appear, break out His hands trembled and sweat broke out all over his body. | glisten, stand out sweat glistening on her forehead Sweat stood out on his shoulders. | bead sth, drip/pour/run from/into/off sth, run/trickle down sth Sweat beaded her face. Sweat was running down his back. | soak sth

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sweating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sweating tiếng Anh nghĩa là gì.

sweating

* danh từ
- sự đổ mồ hôi
- sự hàn thiếc
- sự hấp hơi (làm mềm da)sweat /swet/

* danh từ
- mồ hôi
=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi
=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình
- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm
=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- công việc vất vả, việc khó nhọc
=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả
- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
=to be in a sweat+ lo lắng
!old sweat
- (từ lóng) lính già

* nội động từ
- đổ mồ hôi, toát mồ hôi
- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
- sợ hãi, hối hận
=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó

* ngoại động từ
- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
- lau mồ hôi (cho ngựa)
- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
- ủ (thuốc lá)
- hàn (kim loại)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
!to sweat out
- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
!to sweat blood
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

Thuật ngữ liên quan tới sweating

  • jointress tiếng Anh là gì?
  • bolshevist tiếng Anh là gì?
  • syncopation tiếng Anh là gì?
  • wick tiếng Anh là gì?
  • alicylic tiếng Anh là gì?
  • postulates tiếng Anh là gì?
  • polt-foot tiếng Anh là gì?
  • Capital information (capital formation?) tiếng Anh là gì?
  • opportunists tiếng Anh là gì?
  • historiographies tiếng Anh là gì?
  • psycho-biological tiếng Anh là gì?
  • locale tiếng Anh là gì?
  • utricular tiếng Anh là gì?
  • waverers tiếng Anh là gì?
  • capitalization tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweating trong tiếng Anh

sweating có nghĩa là: sweating* danh từ- sự đổ mồ hôi- sự hàn thiếc- sự hấp hơi (làm mềm da)sweat /swet/* danh từ- mồ hôi=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi- công việc vất vả, việc khó nhọc=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng=to be in a sweat+ lo lắng!old sweat- (từ lóng) lính già* nội động từ- đổ mồ hôi, toát mồ hôi- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)- sợ hãi, hối hận=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó* ngoại động từ- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi- lau mồ hôi (cho ngựa)- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột- ủ (thuốc lá)- hàn (kim loại)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai!to sweat out- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)!to sweat blood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

Đây là cách dùng sweating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sweating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.