Sự giàu có tiếng anh là gì năm 2024

Để chỉ nghĩa giàu có, ngoài từ “Rich” quen thuộc, chúng ta còn có các từ dưới đây!

1. Wealthy – /’welθi/: giàu có, phong phú

He grew up in a wealthy family.

Anh ta lớn lên trong một gia đình giàu có.

2. Prosperous – /prosperous/: thịnh vượng, phồn vinh

New York is a prosperous city.

New York là một thành phố phồn vinh.

3. Affluent – /’æfluənt/: giàu có, phong phú, dồi dào

He is an affluent man.

Ông ấy là một người giàu có.

4. Better off – /ˈbet̬.ɚ ˌɑːf/: giàu có, khá giả

They are much better off than us.

Họ giàu có hơn chúng tôi nhiều.

5. Well-heeled – /ˈwel-ˈheld/: giàu có, dư dả

His family was very well-heeled.

Gia đình anh ấy rất có điều kiện.

6. Fat cat – /ˌfæt ˈkæt/: người có rất nhiều tiền [đặc biệt chỉ những người điều hành công ty có khả năng tăng thu nhập cho mình]

His father is a fat cat business person.

Bố cậu ấy là doanh nhân giàu có.

7. Flush – /flush/: tràn đầy, nhiều tiền của

He is always flush with money.

Anh ấy luôn dư dả tiền bạc.

Flush: dư dả, tràn đầy [Ảnh: pixabay.com]

8. Loaded [tiếng lóng] – /ˈloʊ.dɪd/: giàu có

His family is very loaded.

Gia đình anh ấy rất giàu có.

9. Well-to-do – /ˌwel.təˈduː/: giàu

They’re very well-to-do.

Bọn họ rất giàu có.

10. Opulent – /ˈɑː.pjə.lənt/: giàu có, xa hoa

Morishita leads an opulent lifestyle.

Morishita dẫn đầu một lối sống xa hoa.

Opulent: giàu có, xa hoa [Ảnh: pixabay.com]

11. Deep-pocketed – /diːp /ˈpɑː.kɪtid/: nhiều tiền

We need to attract deep-pocketed investors.

Chúng ta cần thu hút những nhà đầu tư giàu có.

12. be in the money: đột nhiên có rất nhiều tiền

If we win this competition, we’ll be in the money.

Nếu chúng ta trong cuộc thi này, chúng ta sẽ có nhiều tiền.

13. Well-fixed – /ˈwel-ˈfikst /: nhiều tiền, của cải

She was born in well-fixed family.

Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.

14. Moneyed – /ˈmʌn.id/: giàu có

He was not a moneyed man.

Ông ấy từng là người không giàu có.

Có rất nhiều cách khác nhau để miêu tả giàu có [Ảnh: 7 ESL]

Theo 7 ESL Lam Vy biên dịch

Tiền là mối quan tâm lớn nhất của con người vì nó khiến cho thế giới chuyển động. Ước mơ làm giàu, ước mơ kiếm được thật nhiều tiền là nhu cầu của nhiều người. Chẳng phải tự nhiên mà cuộc sống của các đại gia, rich kid luôn nhận được nhiều sự chú ý và theo dõi, bởi ai cũng ngưỡng mộ và thầm mong có được cuộc sống như vậỵ.

Khi nói về sự giàu có trong Tiếng Anh, từ quen thuộc và cơ bản nhất mọi người hay dùng là "rich". Thế nhưng thực chất cách để nói về sự giàu cũng dồi dào và phong phú như chính những người giàu vậy.

Dưới đây là 14 cách nói thay thế từ "rich" trong tiếng Anh mà không phải ai cũng biết!

[Nguồn: 7ESL]

1. Wealthy – /’welθi/: giàu có

He grew up in a wealthy family.

Anh ta lớn lên trong một gia đình giàu có.

2. Prosperous – /prosperous/: thịnh vượng, phồn vinh

New York is a prosperous city.

New York là một thành phố phồn vinh.

3. Affluent – /’æfluənt/: giàu có, phong phú, dồi dào

He is an affluent man.

Ông ấy là một người giàu có.

4. Better off – /ˈbet̬.ɚ ˌɑːf/: giàu có, khá giả

They are much better off than us.

Họ giàu có hơn chúng tôi nhiều.

5. Well-heeled – /ˈwel-ˈheld/: giàu có, dư dả, có điều kiện

His family was very well-heeled.

Gia đình anh ấy rất có điều kiện.

6. Fat cat – /ˌfæt ˈkæt/: người có rất nhiều tiền [đặc biệt là doanh nhân]

His father is a fat cat business person.

Bố cậu ấy là doanh nhân giàu có.

7. Flush – /flush/: tràn đầy, nhiều tiền của

He is always flush with money.

Anh ấy luôn dư dả tiền bạc.

8. Loaded – /ˈloʊ.dɪd/: từ lóng chỉ sự giàu có

His family is very loaded.

Gia đình anh ấy rất giàu có.

9. Well-to-do – /ˌwel.təˈduː/: giàu

They’re very well-to-do.

Bọn họ rất giàu có.

10. Opulent – /ˈɑː.pjə.lənt/: giàu sang, xa hoa

Morishita leads an opulent lifestyle.

Morishita dẫn đầu một lối sống xa hoa.

11. Deep-pocketed – /diːp /ˈpɑː.kɪtid/: nhiều tiền

We need to attract deep-pocketed investors.

Chúng ta cần thu hút những nhà đầu tư giàu có.

12. be in the money: đột nhiên có rất nhiều tiền

If we win this competition, we’ll be in the money.

Nếu chúng ta trong cuộc thi này, chúng ta sẽ có nhiều tiền.

13. Well-fixed – /ˈwel-ˈfikst /: nhiều tiền, của cải

She was born in well-fixed family.

Cô ấy sinh ra trong một gia đình giàu có.

14. Moneyed – /ˈmʌn.id/: giàu có

He was not a moneyed man.

Ông ấy từng là người không giàu có.

Sự giàu có dịch ra tiếng Anh là gì?

wealth. Nhờ sự giàu có mà nó vào được câu lạc bộ. His wealth got him into the club.

Giàu ngầm tiếng Anh là gì?

Thuật ngữ “Quiet Luxury” [xa xỉ thầm lặng] hay “Stealth Wealth" [giàu ngầm] được dùng để chỉ một xu hướng giúp người tiêu dùng có thể khẳng định đẳng cấp của mình một cách tinh tế, mà không cần phô trương tài khoản ngân hàng hay mặc những bộ đồ nổi bật.

Định nghĩa thế nào là giàu?

Giàu là sự sở hữu các vật chất, tài sản có giá trị. Một cá nhân, cộng đồng, vùng hoặc quốc gia có nhiều tài sản hoặc tài nguyên như vậy được gọi là giàu có. Khái niệm về giàu thường phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là trong kinh tế học phát triển.

Hủy dịch sang tiếng Anh là gì?

CANCEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Chủ Đề