So sánh tiếng anh là gì năm 2024
So sánh (Comparisons) là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hay văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên đây là dạng cấu trúc dễ gây nhầm lẫn hoặc diễn đạt sai với nhiều người. Trong khi đây là phần kiến thức khá quan trọng mà người học tiếng anh cần nắm vững. Để giúp bạn không còn cảm thấy khó khăn khi sử dụng câu so sánh, SMIS giúp bạn tổng hợp thông tin đầy đủ nhất về công thức so sánh và bài tập ứng dụng đơn giản trong nội dung dưới đây. Show
Câu so sánh – Comparisons trong tiếng Anh là gì?Câu so sánh – Comparisons là cấu trúc câu dùng để so sánh về người, sự việc, sự vật về khía cạnh nào đó. Ngoài ra, sử dụng câu so sánh còn có tác dụng nhấn mạnh ý trong câu. Ví dụ: He is as beautiful as Peter, but you know what, my husband is even more beautiful than Peter. Đây là mẫu câu này thường được sử dụng phổ biến trong văn viết hoặc giao tiếp. Trong tiếng Anh có 3 dạng câu so sánh bao gồm: so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất. Người học cần phân biệt rõ 3 cấu trúc so sánh này để có thể sử dụng thành thạo. Chương trình tiếng Anh tại Sakura Montessori có gì đặc biệt? 1. Giới thiệu chi tiết về cấu trúc so sánh bằng – Equal comparisonĐịnh nghĩa: Cấu trúc so sánh bằng – Equal comparison được sử dụng để so sánh giữa con người, sự việc, sự vật… không có sự chênh lệch tức là có trạng thái, tính chất ngang bằng nhau. Cấu trúc so sánh bằng – Equal comparison trong tiếng AnhSo sánh ngang bằng với danh từ
Ví dụ: He takes the same course as my friend. (Dịch là: Anh ấy học cùng khóa với bạn tôi) I speak the same language as my mother. (Dịch là: Tôi nói cùng một ngôn ngữ với mẹ tôi) You wore the same skirt as my sister at my birthday party. (Bạn đã mặc chiếc váy giống như chị gái tôi trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
Khi muốn so sánh 2 thứ giống hệt nhau có thể sử dụng cấu trúc The same + Noun (danh từ) hoặc The same as + N (danh từ). Khi muốn so sánh sự khác nhau có thể sử dụng Different from + Noun (danh từ) Ví dụ: My car is different from hers. (Xe ô tô của tôi khác với xe của cô ấy) So sánh ngang bằng với trạng từ và tính từ
(+) Positive – Khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + Noun (danh từ)/ Pronoun (trạng từ) (-) Negative – Phủ định: S + V + not + so/as + adj/adv + Noun (danh từ)/ Pronoun (trạng từ)
Nancy sings as beautifully as a singer. (Dịch là: Nancy hát hay như ca sĩ.) His car runs as fast as a race car. (Dịch là: Xe của anh ấy chạy nhanh như xe đua) This shirt is as expensive as yours. (Dịch là: Chiếc áo này cũng đắt như của bạn)
Khám phá các thì tiếng Anh cơ bản 2. Thông tin chi tiết về cấu trúc so sánh hơn – ComparativeĐịnh nghĩa: Cấu trúc so sánh hơn – Comparative trong tiếng Anh là sự so sánh về tính chất, đặc điểm… nào đó của cái này hơn cái kia. Cấu trúc so sánh hơn – Comparative trong tiếng AnhCấu trúc so sánh hơn sử dụng với trạng từ và tính từ ngắn
Mary’s grades are higher than her sister’s. (Dịch là: Điểm của Mary cao hơn chị gái của cô ấy.) Today is hotter than yesterday. (Dịch là: Hôm nay nóng hơn hôm qua) I came later than my friend. (Dịch là: Tôi đến muộn hơn bạn tôi) Cấu trúc so sánh hơn sử dụng với trạng từ và tính từ dài
This problem is more difficult than that one. (Dịch là: Bài này khó hơn bài kia) My mother drives more carefully than I do. (Dịch là: Mẹ tôi lái xe cẩn thận hơn tôi) She speaks English more fluently than her friend. (Dịch là: Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn bạn của cô ây)
Khám phá các thì tiếng Anh mở rộng 3. Chi tiết thông tin về cấu trúc so sánh nhất – SuperlativeĐịnh nghĩa: Cấu trúc câu so sánh nhất – Superlative dùng để diễn tả về 1 vật hoặc 1 người trong 3 đối tượng trở lên có điểm vượt trội hơn hẳn so với vật hoặc người còn lại. Cấu trúc câu so sánh nhất – Superlative trong tiếng AnhCấu trúc so sánh hơn nhất sử dụng với trạng từ và tính từ ngắn
Saturday is the hottest day of the month so far. (Dịch là: Thứ 7 là ngày nóng nhất trong tháng cho đến nay) My father is the tallest in our family. (Dịch là: Cha tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.) She runs the fastest in my company. (Dịch là: Cô ấy chạy nhanh nhất trong công ty của tôi.) Cấu trúc so sánh hơn nhất sử dụng với trạng từ và tính từ dài
Of all the students, he does the most quickly. (Dịch là: Trong tất cả các sinh viên, anh ấy làm nhanh nhất) This is the most difficult case they have ever encountered. (Dịch là: Đây là trường hợp khó nhất mà họ từng gặp) Jenny is the most intelligent student in her class. (Dịch là: Linda là sinh viên thông minh nhất trong lớp của cô ấy)
Tìm hiểu thêm về các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh Các xác định đúng trạng từ, tính từ trong câu so sánh1. Cách xác định trạng từ chính xác trong câu so sánhTrạng từ cách thức (adverbs of manner) được hình thành từ “adj + ly”. Tuy nhiên, một số trường hợp ngoại lệ từ có đuôi “ly” nhưng không phải là trạng từ như sau:
2. Các xác định tính từ đúng trong câu so sánh của tiếng AnhTính từ trong câu so sánh bao gồm 2 dạng là tính từ ngắn và tính từ dài. Cụ thể:
3. Trạng từ và tính từ đặc biệt trong cấu trúc so sánh của tiếng AnhMột số trạng từ và tính từ đặc biệt trong cấu trúc so sánh của tiếng AnhTrong cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh có thể gặp một số trạng từ và tính từ đặc biệt. Đối với những cụm từ này, chúng ta cần học thuộc để có thể vận dụng đúng ngữ pháp khi sử dụng. So sánh hơn So sánh nhất good good => better good => the best well well => better well => the best bad bad => worse bad => the worst badly badly => worse badly => the worst many many => more many => the most much much => more much => the most little little => less little => the least far far => farther (nghĩa đen) far => further (nghĩa bóng) far => the farther (nghĩa đen) far => the further (nghĩa bóng) Bài tập vận dụngBài tập số 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu dưới đây
Đáp án bài tập số 1: 1. best 2. quicker 3. taller/tallest 4. More expensive 5. more/most 6. worst 7. younger 8. heavier 9. more fluently 10. beautiful 11. the most popular 12. colder 13. more dangerous 14. beautifully – most beautifully 15. more quickly Bài tập số 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh sao cho nghĩa không thay đổi
\=> Billy is …
\=> Finn is …
\=> In my opinion, my grandfather is …
\=> Is this …?
\=> I’ve …
-> She is …
-> That laptop …
-> The more …
-> The white shirt …
-> According to me, English … Đáp án bài tập số 2:
\=> Billy is the most intelligent student in this class.
\=> Finn is the most dependable person I’ve ever met.
\=> In my opinion, my grandfather is more kind-hearted than anyone.
\=> Is this the biggest bag you’ve got?
\=> I’ve never tasted a more delicious dish than this one.
\=> She is the prettiest girl we have ever met
\=> That laptop doesn’t work so/as well as that one.
-> The more I hate him, the more I meet him.
-> The black shirt isn’t so/ as expensive as the white one.
-> According to me, English isn’t so/as easy as Maths Bài tập số 3: Viết lại câu theo thông tin gợi ý
Đáp án bài tập số 3:
Câu hỏi thường gặp1. Các lỗi sai phổ biến khi vận dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh?Trẻ được giáo viên sửa ngay những lỗi sai trong quá trình học tiếng AnhTrong quá trình sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh nhiều người có thể gặp phải một số lỗi sai phổ biến như sau:
Ví dụ: This coffee is better than the shop on Mai Ly (câu sai) This coffee is better than the coffee in the shop on Mai Ly. (câu đúng – Cà phê này ngon hơn cà phê của quán ở Mai Ly)
Ví dụ: Billy is wiser than Peter. (Billy khôn ngoan hơn Peter – So sánh hơn) Kevin was the wisest man of all. (Kevin là người đàn ông khôn ngoan nhất trong tất cả – So sánh hơn nhất)
Ví dụ: Susan has less patience than Tommy. (Susan ít kiên nhẫn hơn Tommy – danh từ không đếm được) Susan has fewer jokes than Tommy. (Susan ít có câu nói đùa hơn Tommy – danh từ đếm được)
Ví dụ: Emma was more trustworthy than any student in class. (câu sai) Emma was more trustworthy than any other student in class. (câu đúng – Emma đáng tin cậy hơn bất kỳ sinh viên nào khác trong lớp) 2. Một số trạng từ đặc biệt trong sử dụng cấu trúc so sánh của tiếng Anh?Khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý một số trạng từ đặc biệt:
Ví dụ: dirty dirty => dirtier dirty => the dirtiest easy easy => easier easy => the easiest happy happy => happier happy => the happiest
Ví dụ: quickly quickly => more quickly quickly => the most quickly likely likely => more likely likely => the most likely 3. Tính từ đặc biệt trong sử dụng cấu trúc so sánh của tiếng Anh?Câu có tính từ ngắn, trong đó nguyên âm đứng trước phụ âm cuối thì cần gấp đôi phụ âm cuối, sau đó thêm đuôi er / est Ví dụ: big big => bigger big => biggest sad sad => sadder sad => saddest Học và sử dụng tiếng Anh là quá trình dài cần rèn luyện thường xuyên để trở nên thành thạo. Hi vọng những thông tin về cấu trúc so sánh trên đây sẽ giúp bạn biến quá trình học tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên áp dụng trên thực tế để có thể sớm ghi nhớ cấu trúc này. SMIS chúc các bạn sớm cải thiện khả năng vận dụng tiếng Anh của mình. So sánh hơn khi nào dùng than?S + V + Less + Adv + than Trong tiếng Anh, thường ít sử dụng công thức so sánh kém hơn này, mà sẽ dùng công thức so sánh hơn đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ ngược lại hoặc cấu trúc not as…as hoặc so…as. Ví dụ: Apples are less expensive than cherries. (Táo thì kém đắt hơn anh đào.) Biện pháp so sánh tiếng Anh là gì?Biện pháp tu từ tiếng Anh so sánh (simile) So sánh là là biện pháp tu từ tiếng Anh được dùng để đối chiếu hai hay nhiều sự vật, sự việc với nhau. Hai hay nhiều đối tượng được đề cập ở đây là hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau, được đối chiếu với nhau bởi cách nói Việc này/Cái này giống như, như là Việc kia/Cái kia. Cấu trúc so sánh hơn là gì?Cấu trúc: So sánh hơn được hình thành bằng cách thêm “er” vào cuối tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng “more” trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: interesting (thú vị) → more interesting (thú vị hơn), bigger (to hơn) → bigger (to hơn). Khi nào dùng tính từ trong câu so sánh?Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher). Chúng được sử dụng trong các câu có hai danh từ được so sánh, với mẫu sau: Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object). |