So sánh such as và example

Khi giao tiếp và khi viết, người học tiếng Anh thường thêm các ví dụ để minh họa cho chủ đề, tuy nhiên phần lớn thường chỉ sử dụng “for example”. Điều này không hẳn là xấu, nhưng khiến cho bài nói hoặc bài viết thiếu đi tính đa dạng.

Bài viết sau đâu sẽ trình bài các cụm từ thay thế cho for example, để người học có thể đa dạng phần bài nói và bài viết của mình. Đồng thời, tăng thêm điểm cho mục Lexical Resource khi thi các chứng chỉ tiếng Anh.

Key takeaways

Một số cụm từ có thể thay thế hoặc có nghĩa tương đồng với for example:

  • Such as (Như là)
  • For instance (Ví dụ)
  • Let’s say (Chẳng hạn như)
  • Examples include (Những ví dụ bao gồm)
  • One example is (Một ví dụ đó là)
  • Including (Bao gồm)
  • In a similar case (Trong một tình huống tương tự)
  • To illustrate (miêu tả)
  • By way of illustration (Để minh họa)
  • If you look at (Nếu bạn nhìn vào)

Các cụm từ thay thế cho for example

Such as

Such as có lẽ là một trong những cụm từ quen thuộc đối với người học. Dựa trên từ điển Cambridge, such as được sử dụng để trình bày ví dụ cho điều được đề cập tới.

Ví dụ:

  • Science subjects such as chemistry are challenging for many students. (Những môn khoa học tự nhiên như là hóa học thường là thử thách với nhiều học sinh.)
  • Experts believe foods that contain vitamin A, such as carrots, fish, and tomatoes, are good for our eyes. (Các chuyên gia tin rằng những thực phẩm chứa vitamin A, như là cà rốt, cá và cà chua, rất có lợi cho đôi mắt.)
  • Lưu ý: Phía trước “such as” cần có dấu phẩy “,” nếu liệt kê nhiều hơn một ví dụ.

For instance

Tuy là từ đồng nghĩa với cụm từ “for example” và có cách sử dụng tương tự, “for instance” được từ điển Cambridge xếp vào nhóm những thành ngữ. Để hiểu thêm về thành ngữ người học có thể tham khảo bài viết sau đây.

Ví dụ:

  • Smartphones, for instance, are one of the most necessary assets. (Điện thoại thông minh là ví dụ cho một trong những tư trang cần thiết nhất.)
  • Children enjoy eating sweets, for instance, lollipops and chocolate. (Trẻ em thích đồ ngọt, kẹo mút và socola là ví dụ).

Let’s say…

Tương tự như “for instance”, “let’s say” cũng là một thành ngữ, nhưng lại không trang trọng nên chỉ nên dùng trong văn nói và được Cambridge định nghĩa là giới thiệu một giả thuyết.

Ví dụ:

  • Let’s say you are lost in the middle of nowhere without a network, then you will need a paper map. (Hãy cho rằng bạn bị mắc kẹt ở đâu đó không có sóng, thì bạn sẽ cần đến bản đồ giấy).
  • We should go somewhere cheap, let’s say, a coffee shop. (Chúng ta nên đi đâu rẻ thôi, chẳng hạn như một quán cà phê.)

Examples include

Khác với “for example”, cụm từ “examples include” chỉ có thể dùng khi liệt kê nhiều hơn một ví dụ.

Ví dụ:

  • Students whose major is economics could work in numerous fields; examples include accounting, commerce, and business. (Sinh viên chuyên ngành kinh tế có thể làm ở nhiều lĩnh vực, bao gồm kế toán, thương mại và kinh doanh.)
  • Smoking could lead to severe illnesses; examples include lung cancer, dental problems, and heart disease. (Hút thuốc có thể dẫn đến những bệnh nghiêm trọng như ung thư phổi, vấn đề răng miệng, và đau tim.)

One example is

Trái ngược với cụm “examples include”, cụm từ “one example is” chỉ có thể dùng để trình bày một ví dụ.

Ví dụ:

  • Thailand has a lot of spicy food. One example is Pad Thai. (Thái Lan có nhiều món ăn cay, ví dụ điển hình đó là Pad Thái).
  • One example of a homograph is the verb "record" and the noun "record". (Một ví dụ của từ cùng chữ là động từ “ghi âm” và danh từ “bản thu”).

Including

Khác với những cụm từ trên, “including” không được định nghĩa là ví dụ mà được từ điển Cambridge xếp vào nhóm giới từ, dùng để chỉ người hoặc vật thuộc một nhóm nào đó.

Ví dụ:

  • The room is $550, including breakfast. (Căn phòng có giá là $550, bao gồm đồ ăn sáng.)
  • Including Jay, our group now has 10 members. (Tính cả Jay, thì nhóm ta bây giờ có 10 thành viên.)

In a similar case

Cụm “in a similar case” có thể thay thế cho “for example” nhưng không phải là synonym, vì “in a similar case” dùng để trình bày một tình huống tương tự với vấn đề, giúp đối phương có thể hình dung vấn đề dễ hơn, không phải để liệt kê ví dụ.

Ví dụ:

  • The Spanish flu was dreadful; it is in a similar case to the COVID-19 pandemic. (Đại dịch cúm Tây Ban Nha thật đáng sợ, nó cũng tương tự như đại dịch Covid 19.)
  • In a similar case to my friend, I now do not know which college to apply to. (Tương tự như bạn mình, bây giờ tôi không biết nên nộp đơn vào đại học nào.)

To illustrate

Động từ “illustrate” được từ điển Cambridge định nghĩa là miêu tả một điều gì đó một cách rõ ràng hơn bằng cách đưa ra ví dụ.

Ví dụ:

  • This heatwave illustrates how dreadful our current climate crisis is. (Đợt sóng nhiệt này cho thấy tình trạng khủng hoảng khí hậu đang trầm trọng thế nào.)
  • The chart will illustrate our company’s problems. (Cái biểu đồ sẽ cho thấy những vấn đề của công ty ta.)

By way of illustration

Từ điển Macmillan đã định nghĩa cụm từ “By way of illustration” là như một ví dụ, bên cạnh đó cụm từ này thường chỉ đứng đầu câu.

Ví dụ:

  • By way of illustration, our teacher solved the first question. (Để ví dụ, giáo viên của chúng tôi đã giải câu đầu.)
  • By way of illustration, the presenter used a projector. (Để dễ hình dung hơn, người dẫn chương trình đã sử dụng một cái máy chiếu.)

If you look at…

Cụm “If you look at” có thể được sử dụng để trình bày một tình huống mà chủ đề được đề cập tới có thể ứng dụng vào. Tuy nhiên, cụm từ có sử dụng “you” là ngôi thứ hai, nên chỉ dùng vào văn nói.

Ví dụ:

  • Online learning platforms are so helpful if you look at how they have been used since the COVID-19 pandemic. (Nền tảng học trực tuyến thật hữu dụng nếu như bạn quan sát cách nó được sử dụng kể từ dịch Covid 19).

If you look at our current environment, it is necessary to use an air conditioner. (Nhìn vào tình hình khí hậu hiện tại, việc sử dụng máy lạnh là cần thiết.)

So sánh such as và example

Một số các cụm từ thay thế cho For example khác

Cụm từ thay thế cho for example

Ví dụ

to be more specific (phrase)

To be more specific, students need to learn both social science subjects and science subjects. (Cụ thể hơn, học sinh cần học cả môn khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.)

in others words (idiom)

In other words, he is a heartless man. (Nói một cách khác, anh ta là một kẻ vô tâm.)

go into something (phrasal verb)

The essay goes into the problems students face when learning English. (Bài viết giải thích cặn kẽ những khó khăn mà học sinh gặp phải khi học tiếng Anh.)

Tổng kết

Sử dụng ví dụ sẽ giúp nội dung bài nói thêm chi tiết và sinh động. Tuy nhiên, để thêm phần đa dạng, người học đừng chỉ nên dùng cụm “for example”, mà hãy linh hoạt sử dụng những từ, thành ngữ hoặc những cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc có thể thay thế được “for example”. Người học cần lưu ý tìm hiểu kỹ về cách dùng và định nghĩa của các cụm từ để tránh sử dụng sai và mất điểm accuracy (chính xác).

Works Cited

  • “FOR INSTANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/for-instance. Accessed 12 June 2023.
  • “FOR INSTANCE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/for-instance. Accessed 12 June 2023.
  • “GO INTO SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.” Cambridge Dictionary, 31 May 2023, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/go-into. Accessed 12 June 2023.
  • “Group of Eight: Australia's Best Universities | IDP Philippines.” IDP Education, https://www.idp.com/philippines/study-in-australia/group-of-eight/. Accessed 11 June 2023.
  • “ILLUSTRATE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 31 May 2023, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/illustrate. Accessed 12 June 2023.
  • “ILLUSTRATION (noun) definition and synonyms.” Macmillan Dictionary, https://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/illustration. Accessed 11 June 2023.
  • “INCLUDING | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/including. Accessed 12 June 2023.
  • “IN OTHER WORDS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/in-other-words. Accessed 12 June 2023.

“Such as - English Grammar Today - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/such-as. Accessed 12 June 2023.