So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666.

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

OPPO A77s được cho là phiên bản nâng cấp của OPPO A77. Sự nâng cấp này có đáng để đầu tư không? Cùng websosanh đi tìm câu trả lời trong những thông tin dưới đây nhé!

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Sự ra mắt của OPPO R1 giống như một lời khẳng định của nhà sản xuất OPPO trong việc các nhà sản xuất Trung Quốc hoàn toàn có thể tạo ra những mẫu smarthphone tinh xảo, có chất lượng cao

Shopee

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Điện Thoại & Phụ Kiện
So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Điện thoại
So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Oppo
So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Điện thoại OPPO A37 (A37fw)

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Người bán hiện đang tạm nghỉ.

Product Image Section

Chia sẻ:

Product Information Section

Điện thoại OPPO A37 (A37fw)

1

đã bán

Price Section

₫8.000.000

Vận chuyển

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Miễn phí vận chuyển

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Vận chuyển tới

phí vận chuyển

₫0

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Số lượng

Số lượng 1

99 sản phẩm có sẵn

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Shopee Đảm Bảo3 Ngày Trả Hàng / Hoàn Tiền

Shop Information Section

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

kidtoyhgg

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
Đang tạm nghỉ bán

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024
xem shop

Đánh giá71

tỉ lệ phản hồi57%

tham gia5 năm trước

thời gian phản hồitrong vài phút

Người theo dõi103

Trang chủ So sánh Điện thoại OPPO A37 (A37fw) với Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Điện thoại OPPO A37 (A37fw)

So sánh oppo a37 thường và a37fw năm 2024

Điện thoại Samsung Galaxy J3 LTE

Băng tần 2G Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth Có Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật Bộ nhớ trong 16 GB Cảm ứng Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Adreno 306 Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 410 4 nhân 64-bit Chức năng khác Chạm 2 lần sáng màn hình Chụp ảnh nâng cao Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình IPS LCD Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2630 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 6 Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác Kích thước Dài 143.1 mm - Ngang 71 mm - Dày 7.68 mm Loại pin Lithium - Ion Loại Sim Nano SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 4 NFC Nghe nhạc Có Quay phim Có Quay phim Có Radio Có RAM 2 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Nguyên khối Thông tin khác Chế độ làm đẹp, Flash màn hình Tốc độ CPU 1.2 GHz Trọng lượng 136 g Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Wifi Xem phim Có Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/2100 Bluetooth V4.1, A2DP Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 4.81 GB Bộ nhớ trong 8 GB Cảm ứng Cảm ứng điện dung đa điểm Chất liệu Nhựa Chip đồ họa (GPU) Mali-400MP Chipset (hãng SX CPU) Spreadtrum SC7731 4 nhân 32-bit Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Nhận diện khuôn mặt, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình Super AMOLED Đèn Flash Có Độ phân giải 720 x 1280 pixels Độ phân giải camera sau 8 MP Độ phân giải camera trước 5 MP Dung lượng pin 2600 mAh Ghi âm Có GPS GLONASS, A-GPS Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop) Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG Kích thước Dài 142.3 mm - Ngang 71 mm - Dày 7.9 mm Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Loại Sim Micro SIM Màn hình rộng 5" Mặt kính cảm ứng Kính thường NFC Không Nghe nhạc MP3, eAAC+, FLAC, WAV Quay phim Có Quay phim Quay phim HD 720p@30fps Radio FM radio với RDS RAM 1.5 GB Số khe sim 2 SIM Thẻ nhớ ngoài MicroSD Thiết kế Pin rời Thông tin khác Làm mịn da Tốc độ CPU 1.3 GHz Trọng lượng 138 g Videocall Có Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 b/g/n Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4