So sánh cpu intel core i5 7y54 năm 2024

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa DELL XPS 13 9365 (CORE i5-7Y54/8GB RAM/256GB SSD/13.3 INCH FHD TOUCH/2IN1) và DELL LATITUDE E5580 (I7-7820HQ/8GB RAM/256GB SSD/VGA GTX 940MX 4GB/15.6 INCH FHD)

Thông tin liên hệ

So sánh cpu intel core i5 7y54 năm 2024

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔI SAO VIỆT MST: 0315599891, cấp ngày 01/04/2019, cấp bởi Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP HCM – Phòng Đăng Ký Kinh Doanh Tell : 02866.828.678 Hotline : 0938 732745

EMAIL: [email protected]

HCM : 462/7 Nguyễn Tri Phương – P9 – Q10 – 0938732745

Hà Nội : Số 5 Ngõ 79 Tam Khương, P. Khương Thượng -Q. Đống Đa – Hà Nội – 0938320211

Đà Nẵng : 29 Trần Quốc Toản, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng – 0389978225

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa DELL XPS 13 9365 (CORE i5-7Y54/8GB RAM/256GB SSD/13.3 INCH FHD TOUCH/2IN1) và Dell XPS 15 9530 (i7-4712HQ/RAM 8 GB/SSD 256/15.6 INCH QHD+/NDIVIA GT 750M 2GB)

Intel Core i5-7Y54 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Kaby Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2016

So sánh cpu intel core i5 7y54 năm 2024

Tần số 1.20 GHz Lõi CPU 2 Chủ đề CPU 4 Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Turbo ( 2 lõi): 2.60 GHz

Nơi để mua?

Mua Intel Core i5-7Y54

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ tối đa 16 GB Các kênh bộ nhớ 2 ECC No Bandwidth -- PCIe 3.0 x 10

Mã hóa

AES-NI Yes

So sánh cpu intel core i5 7y54 năm 2024

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Tên GPU Intel HD Graphics 615 Tần số GPU 0.30 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz Thế hệ 9.5 Phiên bản DirectX 12 Đơn vị thi công 24 Shader 192 Bộ nhớ tối đa 16 GB Tối đa màn hình 3 Công nghệ 14 nm Ngày phát hành Q2/2016

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit) Ngành kiến trúc Kaby Lake Y L2-Cache -- L3-Cache 4.00 MB Công nghệ 14 nm Ngày phát hành Q4/2016 Ổ cắm BGA 1515

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 4.5 W TDP (PL2) -- TDP Up 7 W TDP Down 3.5 W Tjunction max 100 °C

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.