So sánh các loại ổ cứng ssd m2 năm 2024

Sự xuất hiện của ổ cứng SSD đã mang lại nhiều ưu điểm hơn về độ bền, tốc độ và kích thước so với các ổ cứng HDD trước đây. So với các phiên bản ban đầu, ổ cứng SSD hiện nay có sẵn trong nhiều biến thể khác nhau về loại và dung lượng. Vậy tại thời điểm hiện tại, có những loại ổ cứng SSD nào trên thị trường hiện nay. Cùng Phong Cách Xanh tìm hiểu ngay sau đây.

Các loại SSD trên thị trường hiện nay

SSD 1.8 inch micro SATA

Là loại ổ cứng SSD kích thước 1.8 inch sử dụng chuẩn giao tiếp Micro SATA và có hình dáng chỉ lớn hơn một chút so với thanh RAM, đây là loại ổ SSD có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với các ổ SSD 2.5 inch truyền thống và thường được sử dụng trong các laptop mỏng nhẹ.

SSD M.2 PCIe

Ổ cứng SSD M.2 PCIe sử dụng chuẩn giao tiếp PCI Express với tốc độ đọc và ghi dữ liệu lên đến 32 Gb/s (tương đương 4 GB/s), đây là tốc độ cao hơn rất nhiều so với SSD M2 SATA có chỉ 550 MB/s. Điểm tương đồng duy nhất giữa SSD M.2 PCIe và SSD M2 SATA là khe cắm M2, vì vậy, SSD M.2 PCIe cũng có ba chuẩn kích thước là 2242, 2260 và 2280.

Bề rộng vẫn duy trì là 22 mm, tuy nhiên, chiều dài có thể thay đổi, lần lượt là 42mm, 60mm và 80mm. Kích thước phổ biến nhất của ổ cứng SSD M.2 PCIe là rộng 22 mm và dài 80 mm, trong khi các loại khác thì ít phổ biến hơn và có sản xuất hạn chế.

So sánh các loại ổ cứng ssd m2 năm 2024

SSD M.2 SATA

Ổ cứng SSD M.2 SATA sử dụng chuẩn giao tiếp dữ liệu SATA III, giới hạn tốc độ đọc và ghi dữ liệu ở mức 6Gbps, tương đương 550MB/s. Tuy nhiên, SSD M.2 SATA III có kích thước nhỏ gọn hơn so với SSD 2.5 inch SATA III, với hình dáng tương tự một thanh RAM máy tính, phù hợp cho các dòng máy tính nhỏ gọn và nhẹ.

SSD M.2 SATA không chỉ có một chuẩn duy nhất mà còn có ba chuẩn khác nhau, bao gồm 2242, 2260 và 2280. Chiều rộng vẫn duy trì là 22mm, tuy nhiên chiều dài thay đổi theo các chuẩn lần lượt là 42mm, 60mm và 80mm.

Trong số các loại này, chuẩn ổ cứng M.2 SATA 2280 là loại phổ biến nhất trên thị trường, trong khi các loại khác thường khó kiếm và có giá cao hơn đáng kể.

Hiện nay, trên thị trường có sẵn nhiều loại ổ cứng SSD M.2 SATA NAND khác nhau, đây là những ổ cứng M.2 SATA mà sử dụng bộ nhớ flash NAND để cung cấp khả năng lưu trữ lớn hơn và tốc độ nhanh hơn. Các loại bao gồm:

  • Bộ nhớ flash đơn cấp (SLC): Lưu trữ 1 bit dữ liệu trên mỗi cell, đạt tốc độ nhanh và độ bền cao, nhưng có hạn chế về dung lượng lưu trữ.
  • Bộ nhớ flash đa lớp (MLC): Lưu trữ 2 bit dữ liệu trên mỗi cell, cung cấp dung lượng lưu trữ cao hơn, nhưng tốc độ chậm hơn so với SLC và giá thành thấp hơn. Một số ổ cứng MLC sử dụng bộ nhớ đệm để cải thiện tốc độ.
  • Bộ nhớ flash ba cấp (TLC): Lưu trữ 3 bit dữ liệu trên mỗi cell, cung cấp dung lượng lưu trữ lớn hơn MLC với giá phải chăng. Mặc dù tốc độ không bằng MLC, nhưng có ổ cứng TLC sử dụng công nghệ lưu trữ đệm để cải thiện hiệu suất.
  • Bộ nhớ flash bốn lớp (QLC): Tăng mật độ lưu trữ và giá thành rẻ hơn, nhưng độ bền không cao. Phù hợp cho các máy tính giá rẻ.

Xem thêm >> Tốc độ đọc ghi SSD là gì? Có quan trọng không?

SSD 3.5 inch SATA

Ổ cứng SSD 3.5 inch SATA thường được sử dụng trong máy tính để bàn. Tuy nhiên, hiện nay, loại ổ cứng này trở nên hiếm hoi và đang dần bị thay thế bởi ổ cứng SSD 2.5 inch.

SSD 2.5 inch SATA III

Ổ cứng SSD 2.5 inch SATA III là một lựa chọn phổ biến hiện nay, với tốc độ đọc/ghi dữ liệu giới hạn ở mức 6Gbps, tương đương 550MB/s. Với ưu điểm về giá cả hợp lý, nó đang được lắp đặt trên hầu hết các dòng laptop thông thường. Hơn nữa, một số hãng sản xuất đã ra mắt phiên bản SSD 2.5 inch SATA III NAND, sử dụng công nghệ lưu trữ chip nhớ mới, từ đó gia tăng tuổi thọ của ổ cứng so với các phiên bản SSD 2.5 inch SATA III truyền thống, tuy nhiên, phiên bản này thường có giá cao hơn.

So sánh các loại ổ cứng ssd m2 năm 2024

SSD mSATA

SSD mSATA là một phiên bản thu nhỏ của ổ cứng SSD 2.5 inch SATA. Về hình dáng, SSD mSATA thường có kích thước tương tự với một card Wi-Fi trong laptop, thường là 50x30mm.

Thỉnh thoảng, bạn có thể bắt gặp một số phiên bản mSATA half size có kích thước nhỏ hơn, khoảng 25x30mm, tuy nhiên, các sản phẩm này hiện rất hiếm và khó tìm trên thị trường. Về tốc độ, SSD mSATA thường đạt tốc độ đọc/ghi dữ liệu khoảng 550MB/s, tương tự như chuẩn SSD 2.5 inch SATA và SSD M.2 SATA, mà chúng ta sẽ tìm hiểu ngay sau đây.

Mẹo nhận biết các loại ổ cứng SSD

Ổ cứng SSD chuẩn M2

Là một thế hệ ổ cứng mới, ổ cứng này có hình dáng tương tự thanh RAM máy tính và hiện có hai loại chính: M2 SATA và M2 NVMe (PCIe):

SSD M2 SATA: Ổ cứng này có hai rãnh ở hai bên chân cắm, kích thước phổ biến là 22x42 và 22x80 mm, và tốc độ đọc/ghi dữ liệu thường đạt khoảng 550 Mbps/550 Mbps (bị giới hạn bởi băng thông).

M2 NVMe: Ổ cứng này có một rãnh ở bên phải chân cắm, kích thước phổ biến là 22x80 mm, và tốc độ đọc/ghi dữ liệu thường đạt khoảng 3.5 Gbps/2.5 Gbps.

Ổ cứng SSD mSATA

Loại ổ cứng này có hình dáng tương tự như card Wi-Fi trên laptop, là phiên bản thu nhỏ của ổ cứng SSD truyền thống. Tốc độ đọc/ghi tối đa là 550 MB/500 MB. Khe cắm này thường xuất hiện trên một số dòng laptop và mainboard như B75, cũng như trên Surface Pro 2, 3 và nhiều thiết bị khác.

Ổ cứng SSD chuẩn Micro SATA

Loại ổ SSD này khá hiếm trên thị trường và thường được gọi là uSATA, đôi khi dễ bị nhầm lẫn với mSATA. Kích thước của ổ thường là 1.8 inch và được sản xuất bởi các hãng như Samsung, Intel,... Cấu trúc của nó bao gồm 2 khối chân cắm 7 pin cho dữ liệu và 9 pin (7+2) cho nguồn.

Xem thêm >> So sánh ổ cứng SSD và HDD - Nên dùng loại nào?

Cần lưu ý gì khi chọn mua ổ cứng SSD?

Dung lượng

Đối với những máy tính chỉ hỗ trợ lắp đặt một ổ cứng duy nhất, vấn đề này trở nên rất quan trọng, bởi vì việc lựa chọn sai có thể gây khó khăn cho bạn. Hiện nay, trên thị trường, có sẵn các ổ cứng SSD với các dung lượng phổ biến như 128 GB, 256 GB, 512 GB và 1 TB.

Thương hiệu

Bạn có thể xem xét một số hãng sản xuất ổ cứng SSD mà mọi người thường biết đến, như Intel, Samsung, Sandisk, Kingston,... Tuy nhiên, nếu có chính sách bảo hành tốt và giá cả hấp dẫn hơn, bạn cũng có thể lựa chọn một hãng SSD mới để thử nghiệm.

So sánh các loại ổ cứng ssd m2 năm 2024

Chuẩn kết nối với thiết bị

Điều này thường gây hiểu lầm phổ biến nhất đối với những người muốn nâng cấp ổ cứng SSD. Nếu máy tính của bạn chỉ hỗ trợ kết nối chuẩn 2.5 inch, bạn không thể sử dụng được ổ cứng SSD chuẩn M.2.

Độ bền và tốc độ

Có rất nhiều loại ổ cứng SSD có sự biến động về giá và tốc độ, vì vậy, trước khi mua, bạn cần xem xét kỹ các thông số của từng loại để hiểu rõ hơn và tránh những sai lầm không cần thiết.

Giá thành

Ngày nay, trên thị trường có nhiều ổ cứng SSD có sẵn với mức giá đa dạng, và sự lựa chọn của bạn phụ thuộc vào tình hình tài chính cá nhân.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về các loại ổ cứng SSD đang có trên thị trường hiện nay và các lưu ý khi chọn mua. Hi vọng qua bài viết này đã giúp bạn chọn được loại SSD phù hợp với yêu cầu sử dụng. Nếu có nhu cầu, bạn cũng có thể tham khảo