Sàn bê tông cốt thép tiếng Anh là gì

Trong bất cứ một lĩnh vực nào cũng đều có các từ ngữ chuyên môn để sử dụng một cách chuyên nghiệp và chính xác nhất. Và trong xây dựng cũng vậy, đặc biệt là khi nước ta vẫn còn nhập khẩu khá nhiều các loại vật liệu từ nước ngoài có chất lượng cao hơn để sử dụng. Do đó việc tìm hiểu các từ ngữ đó trong tiếng anh là không thể tránh khỏi. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho các bạn một từ ngữ chuyên dụng nữa đó là bê tông cốt thép. Cùng xem bê tông cốt thép tiếng Anh là gì nhé.
>>> Chi Tiết: //thietkexaydungdanang.com/be-tong-cot-thep-tieng-anh-la-gi/

I] Bê Tông Cốt Thép Là Gì?

-Bê tông cốt thép [BTCT]là một loại vật liệu composite kết hợp bởi bê tông và thép, trong đó bê tông và thép cùng tham gia chịu lực.
- Sự kết hợp giữa bê tông và cốt thép xuất phát từ thực tế bê tông là loại vật liệu có cường độ chịu kéo thấp [chỉ bằng từ 1/20 đến 1/10 cường độc chịu nén của bê tông], do đó hạn chế khả năng sử dụng của bê tông và gây nên lãng phí trong sử dụng vật liệu. Đặc điểm này được khắc phục bằng cách thêm vào trong bê tông những thanh 'cốt', thường làm từ thép, có cường độ chịu kéo cao hơn nhiều so với bê tông. 'Cốt' do đó thường được đặt tại những vùng chịu kéo của cấu kiện. Ngày nay 'cốt' có thể được làm từ những loại vật liệu khác ngoài thép như polyme, sợi thủy tinh, hay các vật liệu composite khác... Kết cấu xây dựng bằng cách sử dụng bê tông kết hợp với 'cốt' được gọi chung là 'kết cấu bê tông có cốt'; kết cấu bê tông cốt thép, với 'cốt' là các thanh thép, là loại 'kết cấu bê tông có cốt' lâu đời và được sử dụng rộng rãi nhất trong xây dựng.
- BTCT là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và xây dựng công trình giao thông. Trong hầu hết các công trình hiện nay, kết cấu BTCT đóng vai trò là kết cấu chịu lực chính cho cả công trình.

II] Đặc Điểm Bê Tông Cốt Thép

- Lực dính bám giữa bê tông và cốt thép: lực này hình thành trong quá trình đông cứng của bê tông và giúp cốt thép không bị tuột khỏi bê tông trong quá trình chịu lực, do cốt thép đặt bên trong bê tông nên còn được bê tông bảo vệ khỏi ăn mòn do tác động môi trường.
- Bê tông và thép có hệ số giãn nở nhiệt xấp xỉ nhau: với bê tông và với thép. Do đó phạm vi biến đổi nhiệt độ thông thường [dưới 100 °C] không làm ảnh hưởng tới sự kết hợp bên trong giữa bê tông và cốt thép.
- Khả năng chịu lực lớn: khả năng chịu lực của bê tông cốt thép lớn hơn rất nhiều so với các dạng vật liệu khác như gạch, đá, gỗ... Hơn nữa, khác với các loại vật liệu xây dựng có nguồn gốc tự nhiên, bê tông cốt thép là vật liệu nhân tạo nên thông qua việc chế tạo có thể lựa chọn các tính năng mong muốn.
- Độ bền cao: bê tông là một loại đá do đó có khả năng chịu ăn mòn, xâm thực từ môi trường cao hơn các vật liệu như thép, gỗ...
- Khả năng tạo hình khối dễ dàng: trước khi đông cứng thì bê tông ở dạng hỗn hợp lỏng và dẻo nên có khả năng tạo các hình khối phù hợp yêu cầu kiến trúc nhờ vào hệ thống ván khuôn.
- Khả năng chống cháy tốt: trong ngưỡng dưới 400 °C thì cường độ của bê tông không bị suy giảm đáng kể, hệ số dẫn nhiệt của bê tông cũng thấp nên giúp bảo vệ cốt thép ở nhiệt độ cao.
- Khả năng hấp thụ năng lượng tốt: các kết cấu làm bằng bê tông cốt thép thường có khối lượng lớn nên có khả năng hấp thụ lực xung kích tốt.

III] Bê Tông Cốt Thép Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, bê tông cốt thép có ngĩa là reinforced concrete hoặc ferroconcrete. Trong đó concrete được hiểu là bê tông, còn reinforced nghĩa là nén chặt..Ngoài bê tông cốt thép tiếng anh là gì? Thì dưới đây là một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng. Tiếng anh chuyên ngành vật liệu xây dựng bạn nên học thuộc.
>>> Click Ngay: //quochung.info/xay-dung/kien-thuc-xay-dung/be-tong-cot-thep-tieng-anh-la-gi.html
IV] Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
REINFORCEMENT : Cốt thép
FORMWORK : Cốt pha
Concrete : Bê tông
Concrete components : Các thành phần cấu tạo bê tông
Sand; fine aggregate : Cát
Pebble : Sạn
Gravel : Sỏi [pebble > gravel]
Crushed stone : Đá xay
Binder : Chất kết dính
Portland cement : Xi măng Portland
Pozzolan cement : Xi măng Pozzolan
Calcium aluminates cement : Xi măng aluminat canxi
Aluminous cement : Xi măng aluminat canxi
High-alumina cement [British] : Xi măng aluminat canxi
Type I cement : Xi măng Portland bình thường
Type II cement : Xi măng Porland cải tiến
Type IV cement : Xi măng ít tỏa nhiệt
Type V cement : Xi măng tỏa nhiệt
Admixture : Chất phụ gia
Water-cement ratio : Tỷ số nước trên xi măng
Blind concrete : Bê tông lót
Reinforced concrete : Bê tông cốt thép
Pre-stressed concrete : Bê tông dự ứng lực
Post-tensioned concrete : Bê tông hậu ứng lực
Concrete batch : Bả trộn bê tông
Ready-mixed concrete : Bê tông tươi
Cement slurry : Nhựa xi măng
Slump test : Thử độ sụp bê tông
Concrete test cube : Mẫu bê tông lập phương
Concrete test cylinder : Mẫu bê tông hình trụ
Beam : Dầm
Floor beam : Dầm sàn
Grider : Dầm cái
Brace : Giằng
Cantilever : Công son
Vertical stiffener : Bổ trụ
Slab : Đan
Floor-slab : Đan sàn
Suspended floor-slab : Đan sàn liên kết dầm sàn
Non-suspended floor-slab : Đan sàn không liên kết dầm sàn
Lintel : Lanh tô
Sleeper : Tấm lá chớp
Edge-beam : Đà môi
Beam soffit : Dạ dầm [mặt dưới dầm]
Canopy; ledge : Ô văng, mái hắt
Staircase : Cầu thang
Lift-shaft; lift-core : Buồng thang máy
Stringer : Cốn thang
Step : Bậc thang, bậc tam cấp
Riser : Bề cao bậc thang
Tread : Bề rộng mặt bậc thang
Landing slab : Đan chiếu nghỉ
To concrete = to pour concrete = to place concrete = to cast concrete : Đổ bê tông
To cure concrete : Bảo dưỡng bê tông

Video liên quan

Chủ Đề