Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 7 năm 2024

3. Complete the sentences with the words/phrases from 2 to show where in Viet Nam the handicrafts are made. You do not have to use them all.

(3. Hoàn thành những câu sau bằng các từ hoặc cụm từ ở bài 2 để xem những đồ thủ công được làm ở nơi nào của Việt Nam. Bạn không cần dùng tất cả các từ.)

1.

The birthplace of the famous bai tho _______ is Tay Ho village in Hue.

(Nơi xuất xứ của.........bài thơ nổi tiếng là làng Tây Hồ ở Huế.)

Đáp án: conical hat(s)

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, ta thấy cụm từ cần điền là 'conical hat(s)' (nón lá)

2.

If you go to Hoi An on the 15th of each lunar month, you can enjoy the lights of many beautiful ________ .

(Nếu bạn đến Hội An vào ngày rằm âm lịch hàng tháng, bạn có thể được thưởng thức ánh sáng tỏa ra từ nhiều.........xinh đẹp.)

Đáp án: lanterns

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, ta thấy từ cần điền là 'lanterns' (những chiếc đèn lồng)

3.

Van Phuc village in Ha Noi produces different types of ________ products such as cloth, scarves, ties, and dresses.

(Làng Vạn Phúc ở Hà Nội sản xuất ra nhiều loại sản phẩm ........... như vải, khăn choàng, cà vạt, và váy vóc.)

Đáp án: silk

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

On the Tet holiday, many Hanoians go to Dong Ho village to buy folk ________ .

(Vào dịp Tết, nhiều người Hà Nội hay đến làng Đông Hồ để mua ..........dân gian.)

Đáp án: paintings

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

________ products of Bau Truc, such as pots and vases, have the natural colours typical of Champa culture in Ninh Thuan.

(Các sản phẩm .........của làng Bàu Trúc, như bình và lọ, có màu sắc tự nhiên mang đặc trưng điển hình của văn hóa Chăm Pa ở Ninh Thuận.)

Đáp án: Pottery

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Going to Non Nuoc marble village in Da Nang, we’re impressed by a wide variety of ________ from Buddha statues to bracelets.

(Đến làng đá mỹ nghệ Non Nước ở Đà Nẵng, chúng tôi thấy ấn tượng bởi sự đa dạng về .........từ tượng phật đến vòng tay.)

Complete and say. Look, write and read. Read and match the opposites. Read and match. Make sentences. Ask and answer. Read and complete. Read and write. Look and write the questions. Write your answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A Bài 1

1. Complete and say.

(Hoàn thành và nói.)

Lời giải chi tiết:

  1. Stand (Đứng)
  1. Speak (Nói)

A Bài 2

2. Look, write and read.

(Nhìn, viết và đọc.)

Lời giải chi tiết:

  1. Open (Mở ra)
  2. Close (Đóng lại)
  3. Come (Đến)
  4. Go out (Đi ra ngoài)
  5. Stand up (Đứng lên)
  6. Sit down (Ngồi xuống)

A Bài 3

3. Read and match the opposites.

(Đọc và nối các cặp câu tương ứng.)

Lời giải chi tiết:

1. b

Close your book, please! (Làm ơn đóng sách vào!)

Open your book, please! (Làm ơn mở sách ra!)

2. c

Come in, please! (Mời vào!)

Go out, please! (Làm đi ra ngoài!)

3. a

Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)

Sit down, please! (Mời ngồi!)

B Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. c

Sit down, please! (Mời ngồi!)

2. d

Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)

3. b

Come in , please! (Mời vào!)

4. a

Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)

B Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 7 năm 2024

Lời giải chi tiết:

1. d

A: Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)

B: Hello, class. Sit down , please! (Chào cả lớp. Mời cả lớp ngồi xuống!)

2. c

A: May I come in? (Tôi có thể vào được không?)

B: Yes, you can. (Được, bạn có thể.)

3. b

A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

B: No, it isn’t. It’s Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)

4. a

A: May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt được không?)

B: No, you can’t. Speak English, please! (Không, bạn không thể. Vui lòng nói tiếng Anh!)

B Bài 3

3. Make sentences

(Đặt câu.)

Lời giải chi tiết:

  1. May I come in. (Em có thể vào được không ạ?)
  2. May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)
  3. May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
  4. May I go out? (Em có thể đi ra ngoài được không ạ?)

C

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

a.

A: May I come in? (Em có thể vào lớp được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

b.

A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được ,em có thể.)

D Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thiện.)

Phương pháp giải:

book (sách)

can’t (không thể) (= cannot)

may (có thể)

speak (nói)

Lời giải chi tiết:

1. May

2. speak

3. book

4. can’t

1.

Nam: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không?)

Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2.

Mai: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt được không?)

Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)

3.

Linh: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)

Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4.

Minh: May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)

Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)

D Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Sách bài tập tiếng anh lớp 3 trang 7 năm 2024

Lời giải chi tiết:

1. c

A: May I come in? (Em có thể vào lớp không?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2. a

A: May I Open the book? (Em có thể mở sách ra được không?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

3. d

A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4. b

A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

E Bài 1

1. Read and write.

(Đọc và viết.)

1. Close your _____, please!

2. Sit _____ please!

3. A: May I _____ out?

B: _____, you can't.

4. A: May I ______ English?

B: Yes, you ______.

Lời giải chi tiết:

1. book

2. down

3. go; No

4. speak; can

1. Close your book, please! (Hãy gấp sách của bạn lại!)

2. Sit down please! (Mời ngồi!)

3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4. A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

E Bài 2

2. Look and write the questions.

(Nhìn và viết câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. Bill: May I come in? (Em có thể vào được không ạ?)

2. Lucy: May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không ạ?)

3. Mary: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)

4. Ben: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

E Bài 3

3. Write your answers.

(Viết câu trả lời của bạn.)

1.

A: May I go out?

B: ___________.

2.

A: May I santd up?

B: ___________.

Lời giải chi tiết:

1.

A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2.

A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không ạ?)

B: No, you can't. (Không, em không thể.)

Unit 8. My school things - SBT Tiếng Anh 3 - Global Success

Complete and say. Do the puzzle. Read and match. Look, complete and match. Make sentences. Ask and answer. Look, tick and read. Look and write. Introduce your school.