Sản phẩm | Loại xe | Mã Phim | Giá [VNĐ] | Bảo hành [năm] |
Phim 3M [Đài Loan – loại 2] Gói taxi | 5 chỗ | Kính lái: L2 Sườn, hậu: SH2 | 750.000 | 1 |
7 chỗ | Kính lái: L2 Sườn, hậu: SH2 | 1.000.000 | 1 |
Phim 3M [Đài Loan – loại 1] Gói Dịch vụ | 5 chỗ | Kính lái: V1 Sườn, hậu: N7, N8 | 1.500.000 | 3 |
7 chỗ | Kính lái: V1 Sườn, hậu: N7, N8 | 1.800.000 | 3 |
Phim Classis – Mỹ Gói cao cấp | 5 chỗ | Kính lái: SP65 Sườn, hậu: ST10 | 4.000.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: SP65 Sườn, hậu: ST10 | 4.500.000 | 10 |
Phim Classis – Mỹ Gói đặc biệt | 5 chỗ | Kính lái: SP65 Sườn, hậu: DS15 | 5.000.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: SP65 Sườn, hậu: DS15 | 5.500.000 | 10 |
Phim 3M – Mỹ [Gói phổ thông] | 5 chỗ | Kính lái: HP50 Kính Sườn, Hậu: BC35 | 3.500.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: HP50 Kính Sườn, Hậu: BC35 | 4.000.000 | 10 |
Phim 3M – Mỹ [Gói tiêu chuẩn] | 5 chỗ | Kính lái: RE70, HP50 Kính Sườn, Hậu: MS25 | 5.000.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: RE70, HP50 Kính Sườn, Hậu: MS25 | 6.000.000 | 10 |
Phim 3M – Mỹ [Gói Cao Cấp] | 5 chỗ | Kính lái: CR60 Kính Sườn, Hậu: MS25 | 7.000.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: CR60 Kính Sườn, Hậu: MS25 | 8.500.000 | 10 |
Phim 3M – Mỹ [Gói CRYSTALLINE] | 5 chỗ | Kính lái: CR60 Kính Sườn, Hậu: CR20 | 12.500.000 | 10 |
7 chỗ | Kính lái: CR60 Kính Sườn, Hậu: CR20 | 14.500.000 | 10 |