1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất
175
2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đức
171
Thụy Điển
171
Phần Lan
171
Luxembourg
171
Tây Ban Nha
171
Pháp
171
Ý
171
Hà Lan
171
Áo
171
Thụy Sỹ
171
Nhật Bản
171
Hàn Quốc
171
3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Đan Mạch
170
Bỉ
170
Bồ Đào Nha
170
Na Uy
170
Ba Lan
170
Ireland
170
Hoa Kỳ
170
New Zealand
170
4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Séc
169
Hy Lạp
169
Hungary
169
Vương Quốc Anh
169
Châu Úc
169
5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Singapore
168
Malta
168
Lithuania
168
Slovakia
168
Canada
168
6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Estonia
167
Latvia
167
Slovenia
167
7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Síp
165
Liechtenstein
165
Iceland
165
Croatia
165
Romania
165
Bulgaria
165
8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Malaysia
163
9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Brazil
161
Monaco
161
10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Argentina
159
11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Chile
157
12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Hồng Kông
154
Andorra
154
13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
San Marino
152
14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Brunei
151
15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Barbados
150
16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mexico
149
17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Israel
148
18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bahamas
145
Uruguay
145
Ukraine
145
19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Peru
144
20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vatican
143
21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Saint Vincent và Grenadines
142
22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Seychelles
141
St Kitts & Nevis
141
23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Antigua & Barbuda
140
Costa Rica
140
24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Trinidad và Tobago
137
25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Macau
136
Paraguay
136
26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Serbia
135
27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Grenada
134
Saint Lucia
134
28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Panama
133
Đài Loan
133
29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mauritius
132
Colombia
132
30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Dominica
130
31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Solomon
129
32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Samoa
126
Honduras
126
El Salvador
126
Bắc Macedonia
126
Montenegro
126
33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tuvalu
125
Guatemala
125
Georgia
125
34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Venezuela
124
35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nga
123
36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tonga
122
Kiribati
122
Marshall
122
37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Moldova
121
Thổ Nhĩ Kỳ
121
38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nicaragua
120
39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bosnia & Herzegovina
117
Micronesia
117
Palau
117
40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Albania
114
41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Qatar
108
42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nam Phi
106
43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Kuwait
104
44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Timor-Leste
100
45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ecuador
99
46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Vanuatu
97
47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Belize
96
Bahrain
96
48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Jamaica
95
Fiji
95
49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Maldives
93
50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ả Rập Xê Út,
92
Oman
92
51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Guyana
91
Belarus
91
Thái Lan
91
52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nauru
88
Kazakhstan
88
53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bolivia
85
54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Botswana
84
Indonesia
84
55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Suriname
83
Trung Quốc
83
56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Papua New Guinea
82
57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tunisia
81
58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Lesotho
80
Azerbaijan
80
59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Dominica
79
60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Namibia
78
Cuba
78
61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Eswatini
77
Malawi
77
Armenia
77
62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Maroc
76
63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mông Cổ
75
64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Cabo Verde
74
65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Zambia
73
Philippines
73
66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Kenya
72
Ấn Độ
72
67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Gambia
71
Tanzania
71
Kyrgyzstan
71
Sao Tome and Principe
71
68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Uzbekistan
70
69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Ghana
69
Uganda
69
Rwanda
69
70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Tajikistan
68
71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Zimbabwe
67
Benin
67
72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sierra Leone
66
Senegal
66
Madagascar
66
Gabon
66
Việt Nam
66
Campuchia
66
73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Burkina Faso
65
Bhutan
65
74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
bờ biển Ngà
64
Mozambique
64
Jordan
64
75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mauritania
63
Togo
63
Algérie
63
Guinea Xích Đạo
63
Ai Cập
63
Turkmenistan
63
76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Niger
62
Guinea
62
Comoros
62
77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Angola
61
Tchad
61
Haiti
61
78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Mali
60
Guiné-Bissau
60
Lào
60
79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Trung Phi
59
80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Cameroon
58
Djibouti
58
81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liberia
57
Burundi
57
82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Liban
55
Kosovo
55
83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Sri Lanka
54
Congo
54
Nepal
54
Myanmar
54
84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nigeria
53
85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Nam Sudan
52
Congo [Dem. Rep. Of]
52
Ethiopia
52
Sudan
52
86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Iran
51
87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Eritrea
50
88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Bangladesh
49
Libya
49
Triều Tiên
49
89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Palestine
47
90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Yemen
44
Pakistan
44
91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Somalia
43
92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Iraq
39
93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Syria
38
94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu
Afghanistan
36