Passport quyền lực nhất thế giới 2023
1 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 175 2 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Đức 171 Thụy Điển 171 Phần Lan 171 Luxembourg 171 Tây Ban Nha 171 Pháp 171 Ý 171 Hà Lan 171 Áo 171 Thụy Sỹ 171 Nhật Bản 171 Hàn Quốc 171 3 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Đan Mạch 170 Bỉ 170 Bồ Đào Nha 170 Na Uy 170 Ba Lan 170 Ireland 170 Hoa Kỳ 170 New Zealand 170 4 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Séc 169 Hy Lạp 169 Hungary 169 Vương Quốc Anh 169 Châu Úc 169 5 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Singapore 168 Malta 168 Lithuania 168 Slovakia 168 Canada 168 6 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Estonia 167 Latvia 167 Slovenia 167 7 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Síp 165 Liechtenstein 165 Iceland 165 Croatia 165 Romania 165 Bulgaria 165 8 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Malaysia 163 9 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Brazil 161 Monaco 161 10 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Argentina 159 11 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Chile 157 12 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Hồng Kông 154 Andorra 154 13 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu San Marino 152 14 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Brunei 151 15 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Barbados 150 16 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mexico 149 17 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Israel 148 18 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bahamas 145 Uruguay 145 Ukraine 145 19 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Peru 144 20 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Vatican 143 21 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Saint Vincent và Grenadines 142 22 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Seychelles 141 St Kitts & Nevis 141 23 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Antigua & Barbuda 140 Costa Rica 140 24 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Trinidad và Tobago 137 25 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Macau 136 Paraguay 136 26 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Serbia 135 27 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Grenada 134 Saint Lucia 134 28 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Panama 133 Đài Loan 133 29 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mauritius 132 Colombia 132 30 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Dominica 130 31 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Solomon 129 32 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Samoa 126 Honduras 126 El Salvador 126 Bắc Macedonia 126 Montenegro 126 33 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tuvalu 125 Guatemala 125 Georgia 125 34 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Venezuela 124 35 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nga 123 36 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tonga 122 Kiribati 122 Marshall 122 37 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Moldova 121 Thổ Nhĩ Kỳ 121 38 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nicaragua 120 39 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bosnia & Herzegovina 117 Micronesia 117 Palau 117 40 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Albania 114 41 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Qatar 108 42 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nam Phi 106 43 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kuwait 104 44 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Timor-Leste 100 45 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ecuador 99 46 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Vanuatu 97 47 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Belize 96 Bahrain 96 48 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Jamaica 95 Fiji 95 49 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Maldives 93 50 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ả Rập Xê Út, 92 Oman 92 51 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Guyana 91 Belarus 91 Thái Lan 91 52 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nauru 88 Kazakhstan 88 53 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bolivia 85 54 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Botswana 84 Indonesia 84 55 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Suriname 83 Trung Quốc 83 56 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Papua New Guinea 82 57 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tunisia 81 58 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Lesotho 80 Azerbaijan 80 59 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Dominica 79 60 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Namibia 78 Cuba 78 61 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Eswatini 77 Malawi 77 Armenia 77 62 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Maroc 76 63 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mông Cổ 75 64 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Cabo Verde 74 65 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Zambia 73 Philippines 73 66 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Kenya 72 Ấn Độ 72 67 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Gambia 71 Tanzania 71 Kyrgyzstan 71 Sao Tome and Principe 71 68 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Uzbekistan 70 69 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Ghana 69 Uganda 69 Rwanda 69 70 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Tajikistan 68 71 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Zimbabwe 67 Benin 67 72 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sierra Leone 66 Senegal 66 Madagascar 66 Gabon 66 Việt Nam 66 Campuchia 66 73 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Burkina Faso 65 Bhutan 65 74 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu bờ biển Ngà 64 Mozambique 64 Jordan 64 75 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mauritania 63 Togo 63 Algérie 63 Guinea Xích Đạo 63 Ai Cập 63 Turkmenistan 63 76 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Niger 62 Guinea 62 Comoros 62 77 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Angola 61 Tchad 61 Haiti 61 78 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Mali 60 Guiné-Bissau 60 Lào 60 79 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Trung Phi 59 80 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Cameroon 58 Djibouti 58 81 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Liberia 57 Burundi 57 82 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Liban 55 Kosovo 55 83 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Sri Lanka 54 Congo 54 Nepal 54 Myanmar 54 84 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nigeria 53 85 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Nam Sudan 52 Congo (Dem. Rep. Of) 52 Ethiopia 52 Sudan 52 86 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Iran 51 87 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Eritrea 50 88 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Bangladesh 49 Libya 49 Triều Tiên 49 89 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Palestine 47 90 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Yemen 44 Pakistan 44 91 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Somalia 43 92 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Iraq 39 93 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Syria 38 94 Xếp Hạng Quyền Lực Hộ Chiếu Afghanistan 36 |