Parameter nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ parameters tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

parameters
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ parameters

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parameters tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parameters trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parameters tiếng Anh nghĩa là gì.

Parameter
- [Econ] Thông số.
+ Một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó.parameter /pə'ræmitə/

* danh từ
- [toán học] thông số, tham số, tham biến

parameter
- thông số, tham số
- p. of distribution tham số phân phối
- p. of location [thống kê] tham số vị trí
- age p. tham số tuổi, tham số tăng
- characteristic p. tham số đặc trưng
- conformal p. tham số bảo giác
- differential p. tham số vi phân
- dimensionless p. tham số không thứ nguyên
- direction p. tham số chỉ phương
- geodesic p. tham số trắc địa
- incidental p. [thống kê] các tham số không cốt yếu
- isometric p. tham số đẳng cự
- local p. [giải tích] tham số địa phương
- lumped p. [điều khiển học] tham số tập trung
- mean p. tham số trung bình
- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp
- nuisance p. [thống kê] tham số trở ngại
- program[me] p. tham số chương trình
- statistic [al] p. tham số thống kê
- stray p. tham số parazit
- superfluous p. tham số thừa
- time-varying p. [điều khiển học] tham số thay đổi theo thời gian
- uniformizing p. tham số đơn trị hoá

Thuật ngữ liên quan tới parameters

  • foule tiếng Anh là gì?
  • obcurrent tiếng Anh là gì?
  • luxurious tiếng Anh là gì?
  • muggins tiếng Anh là gì?
  • juiciest tiếng Anh là gì?
  • picnicker tiếng Anh là gì?
  • jesuit tiếng Anh là gì?
  • meaning tiếng Anh là gì?
  • polygonous tiếng Anh là gì?
  • pridefully tiếng Anh là gì?
  • disherison tiếng Anh là gì?
  • hapless tiếng Anh là gì?
  • clinquant tiếng Anh là gì?
  • strengthens tiếng Anh là gì?
  • alas tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parameters trong tiếng Anh

parameters có nghĩa là: Parameter- [Econ] Thông số.+ Một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó.parameter /pə'ræmitə/* danh từ- [toán học] thông số, tham số, tham biếnparameter- thông số, tham số- p. of distribution tham số phân phối- p. of location [thống kê] tham số vị trí- age p. tham số tuổi, tham số tăng- characteristic p. tham số đặc trưng- conformal p. tham số bảo giác- differential p. tham số vi phân- dimensionless p. tham số không thứ nguyên- direction p. tham số chỉ phương- geodesic p. tham số trắc địa- incidental p. [thống kê] các tham số không cốt yếu- isometric p. tham số đẳng cự- local p. [giải tích] tham số địa phương- lumped p. [điều khiển học] tham số tập trung- mean p. tham số trung bình- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp- nuisance p. [thống kê] tham số trở ngại- program[me] p. tham số chương trình- statistic [al] p. tham số thống kê- stray p. tham số parazit- superfluous p. tham số thừa- time-varying p. [điều khiển học] tham số thay đổi theo thời gian- uniformizing p. tham số đơn trị hoá

Đây là cách dùng parameters tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parameters tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Parameter- [Econ] Thông số.+ Một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó.parameter /pə'ræmitə/* danh từ- [toán học] thông số tiếng Anh là gì?
tham số tiếng Anh là gì?
tham biếnparameter- thông số tiếng Anh là gì?
tham số- p. of distribution tham số phân phối- p. of location [thống kê] tham số vị trí- age p. tham số tuổi tiếng Anh là gì?
tham số tăng- characteristic p. tham số đặc trưng- conformal p. tham số bảo giác- differential p. tham số vi phân- dimensionless p. tham số không thứ nguyên- direction p. tham số chỉ phương- geodesic p. tham số trắc địa- incidental p. [thống kê] các tham số không cốt yếu- isometric p. tham số đẳng cự- local p. [giải tích] tham số địa phương- lumped p. [điều khiển học] tham số tập trung- mean p. tham số trung bình- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp- nuisance p. [thống kê] tham số trở ngại- program[me] p. tham số chương trình- statistic [al] p. tham số thống kê- stray p. tham số parazit- superfluous p. tham số thừa- time-varying p. [điều khiển học] tham số thay đổi theo thời gian- uniformizing p. tham số đơn trị hoá

Video liên quan

Chủ Đề