Ngữ pháp so sánh tiếng hàn năm 2024

Như đã nói ở trên, ngữ pháp so sánh được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống nên chắc chắn các bạn sẽ phải sử dụng ngữ pháp này vào một dịp gì đó. Ngoài ra, khi làm việc như một thông dịch viên chuyên nghiệp và thông dịch ở những buổi họp, hội thảo lớn, việc so sánh kết quả, số liệu,... của năm nay so với năm trước là điều luôn diễn ra. Vì thế, học các ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn ngay từ đầu và nắm rõ cách sử dụng là điều cần thiết trong khoảng thời gian đầu học tiếng.

Sử dụng ngữ pháp so sánh trong tiếng Hàn trong các các cuộc họp

\>> Xem thêm: https://hoctienghan.com/noi-dung/v---du-dinh-lam-v.html

Ngữ pháp so sánh bằng trong tiếng Hàn

Nhắc đến ngữ pháp so sánh bằng trong tiếng Hàn thì thường chúng ta sẽ nghĩ ngay đến ‘처럼’ (giống như) đúng không nào. Tuy nhiên, còn một ngữ pháp nữa mà đôi khi chúng ta lại hay quên khi sử dụng ngữ pháp so sánh bằng trong tiếng Hàn đó là ‘만큼’, là trợ từ bổ trợ thường được gắn vào sau danh từ với ý nghĩa so sánh bằng.

So sánh nhất: 제일 / 가장. So sánh ngang bằng: 만큼. So sánh hơn: 보다.

Các dạng so sánh trong tiếng Hàn

1. So sánh nhất: 제일 / 가장

Đây là trạng từ so sánh nhất, “제일 / 가장” thường được dùng trước tính từ, định từ, định ngữ hoặc trạng từ khác. Trạng từ so sánh này thường đi với 중 / 중에서 /에서.

Ví dụ:

유라는 우리 학교에서 가장 공부를 잘 해요.

Yura là học sinh giỏi nhất trường tôi.

이 호수는 세계에서 제일 커요.

(Diện tích) Hồ này lớn nhất thế giới.

2. So sánh ngang bằng: 만큼

Trợ từ bổ trợ 만큼 thường được dùng để gắn vào sau danh từ để thể hiện ý so sánh bằng.

Ví dụ:

게임을 하는 것만큼 일을 열심히 하면 성공할 수 있다.

Nếu bạn làm việc chăm chỉ nhiều như chơi game thì bạn có thể thành công.

고기를 먹는 것만큼 야채를 먹어야한다.

Mỗi người phải ăn rau nhiều như ăn thịt.

Lưu ý:

Ngoài kết hợp với danh từ, 만큼 cũng kết hợp với các động từ, tính từ, hoặc các trợ từ khác.

3. So sánh hơn: 보다

Trợ từ 보다 được gắn sau danh từ thứ hai sau chủ ngữ để so sánh với danh từ đó. Trợ từ này thường đi kèm với 더 (hơn).

Ví dụ:

물보다 주스를 더 좋아해요.

So với nước lọc thì tôi thích nước trái cây hơn.

어제보다 오늘이 더 따뜻해요.

So với hôm qua thì hôm nay ấm áp hơn.

Chuyên mục "Các dạng so sánh trong tiếng Hàn" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Đây là ngữ pháp quan trọng để thể hiện sự so sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc đặc điểm của chúng. Bài viết của Handemy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này thông qua các giải thích dễ hiểu và ví dụ cụ thể.

Khái niệm và Chức năng: Đặt Nền Tảng So Sánh

Ngữ pháp “Danh Từ + 보다” dùng để so sánh hai yếu tố với nhau, bằng cách đặt một danh từ ở phía trước làm cơ sở để so sánh với danh từ thứ hai.

Mục đích: Ngữ pháp này giúp bạn so sánh tính chất, đặc điểm của hai sự vật hoặc tạo ra mối quan hệ tương quan giữa chúng. Khá dễ hiểu đúng không 😀

Dạng cơ bản: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + …

Dạng kèm từ “더” hoặc “덜”: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + 더 / 덜 + …

Vị Trí Chủ Ngữ và Thứ Tự: Linh Hoạt Trong Câu

Vị trí chủ ngữ và danh từ có thể thay đổi mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다
  • [Danh Từ B] + 보다 + [Danh Từ A]

Ví Dụ: Thực Hiện So Sánh

Handemy sẽ đưa ra vài ví dụ để dễ hiểu:

So Sánh về Đặc Điểm:

  • 오토바이가 자전거보다 빨라요. (Xe máy nhanh hơn xe đạp.)
  • 누나가 동생보다 더 커요. (Chị cao lớn hơn em.)
  • 백화점이 시장보다 멀어요. (Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.)

So Sánh về Tính Chất:

  • 이것이 그것보다 예뻐요. (Cái này đẹp hơn cái kia.)
  • 사과보다 딸기 싸요. (Dâu tây rẻ hơn táo.)

Kết Hợp với Động Từ:

  • 제가 영호 씨보다 축구를 더 잘해요. (Tôi chơi bóng đá giỏi hơn Young Ho.)
  • 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

Nếu có gì thắc mắc cứ comment bên dưới nhé bạn!

Lưu Ý: Điều Quan Trọng Cần Nhớ

Khi cuối câu kết hợp với động từ, thêm các từ như “더,” “많이,” “조금,” “빨리” để nhấn mạnh mức độ so sánh.

Để tránh nhầm lẫn với động từ “보다” (xem), hãy chắc chắn hiểu rõ ngữ cảnh.

Bài Tập:

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng ngữ pháp “Danh Từ + 보다”:

  • Em ăn nhiều hơn tôi.
  • Cái này to hơn cái kia.
  • Anh cao hơn tôi.
  • Bút chì rẻ hơn bút mực.
  • Tôi thích học tiếng Hàn hơn tiếng Anh.

Đáp Án: Kiểm Tra Kết Quả

  • 저는 형보다 더 많이 먹어요.
  • 이거가 저거보다 더 크에요.
  • 형이 나보다 더 커요.
  • 연필이 만년필보다 더 싸요.
  • 저는 한국어 공부하는 걸 영어 공부하는 거보다 더 좋아해요.

Thông qua việc hiểu rõ về ngữ pháp “Danh Từ + 보다” bạn sẽ có thêm một công cụ mạnh để thể hiện sự so sánh trong tiếng Hàn. Đừng ngại thực hành và sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng bài viết này của Handemy đã giúp bạn dễ dàng nắm vững ngữ pháp hơn!

Ngữ pháp so sánh tiếng hàn năm 2024

Chào mừng bạn đến với HANDEMY – không gian học tiếng Hàn hiệu quả & dễ dàng! Chúng tôi hiểu rằng học tiếng Hàn không chỉ là việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà còn là việc hiểu rõ văn hóa, tập quán và lối sống của người Hàn Quốc. Đó là lý do tại sao Handemy mong muốn chia sẻ những bài học chất lượng một cách dễ hiểu trên website/youtube của mình, phù hợp với nhiều trình độ, giúp bạn tiến xa hơn trong việc tiếp cận và sử dụng tiếng Hàn trong thực tế.