Nghĩa của : nẫu ruột
Dịch từ [from]: GOOGLE
Nghĩa :to make boilingDịch lại
Dịch từ [from]: Vi-X Online
Nghĩa : ineffably and unspeakably melancholy; nẫu gan nẫu ruột, như nẫu ruột [ý, mạnh hơn]
Xem thêm:
nâu non, náu nương, nấu nướng, nấu quá nhừ, nấu quàng nấu quấy, nấu ragu, nấu rượu, nâu sẫm, nấu sẵn, nấu sôi, nâu sồng, nấu sử sôi kinh, nấu thành thủy tinh, náu tiếng, nấu tiệt trùng,