Mua trả góp xe máy honda future 2023
Giới thiệu [Trả góp 0%] [Xe máy trả góp 0%] - Xe Máy Honda Future Fi Vành Nan Hoa - Phiên bản tiêu chuẩn 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Show 104 kg105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe1.258 mm Độ cao yên756 mm Khoảng sáng gầm xe133 mm Dung tích bình xăng4,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sauTrước: 70/90 - 17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơXăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh Công suất tối đa6,83 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) Loại truyền động4 số tròn Hệ thống khởi độngĐiện & Đạp chân 10,2 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh124,9 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén9,3 : 1 Chi Tiết Sản Phẩm
Giới thiệu [Trả góp 0%] [Xe máy trả góp 0%] - Xe Máy Honda Future Fi Vành Đúc - Phiên bản cao cấp 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân 104 kg105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.258 mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm Dung tích bình xăng 4,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) Loại truyền động 4 số tròn Hệ thống khởi động Điện & Đạp chân Moment cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 124,9 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,3 : 1 Chi Tiết Sản Phẩm
|