Mua trả góp xe máy honda future 2023

Giới thiệu [Trả góp 0%] [Xe máy trả góp 0%] - Xe Máy Honda Future Fi Vành Nan Hoa - Phiên bản tiêu chuẩn 2022

  • Giá sản phẩm đã bao gồm thuế VAT
  • Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí ra biển số
  • Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
  • Sau khi đặt hàng thành công Shop sẽ liên hệ và thông báo thời gian nhận xe (Tối đa 14 ngày kể từ lúc khách hàng thanh toán thành công)
  • Trả góp lãi suất 0% chỉ áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ tín dụng có ngân hàng liên kết với Lazada
  • Giá xe chưa bao gồm 2% phí cà thẻ nêu khách hàng thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ nội địa
  • Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
  • Lưu ý: Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng. Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm. Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
  • Địa điểm giao xe: Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5,TP HCM.
  • Thông tin sản phẩm:

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Khối lượng bản thân

    104 kg105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)

    Dài x Rộng x Cao

    1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm

    Khoảng cách trục bánh xe

    1.258 mm

    Độ cao yên

    756 mm

    Khoảng sáng gầm xe

    133 mm

    Dung tích bình xăng

    4,6 lít

    Kích cỡ lớp trước/ sau

    Trước: 70/90 - 17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P

    Phuộc trước

    Ống lồng, giảm chấn thủy lực

    Phuộc sau

    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

    Loại động cơ

    Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh

    Công suất tối đa

    6,83 kW/7.500 vòng/phút

    Dung tích nhớt máy

    0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt)

    Loại truyền động

    4 số tròn

    Hệ thống khởi động

    Điện & Đạp chân

    Moment cực đại

    10,2 Nm/5.500 vòng/phút

    Dung tích xy-lanh

    124,9 cm3

    Đường kính x Hành trình pít tông

    52,4 mm x 57,9 mm

    Tỷ số nén

    9,3 : 1

  • Chi Tiết Sản Phẩm

    Thương hiệu Honda
    SKU l1594855316
    d 1013

    Giới thiệu [Trả góp 0%] [Xe máy trả góp 0%] - Xe Máy Honda Future Fi Vành Đúc - Phiên bản cao cấp 2022

    • Giá sản phẩm đã bao gồm thuế VAT
    • Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí ra biển số
    • Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
    • Sau khi đặt hàng thành công Shop sẽ liên hệ và thông báo thời gian nhận xe (Tối đa 14 ngày kể từ lúc khách hàng thanh toán thành công)
    • Trả góp lãi suất 0% chỉ áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ tín dụng có ngân hàng liên kết với Lazada
    • Giá xe chưa bao gồm 2.5% phí cà thẻ nêu khách hàng thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ nội địa
  • Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến HEAD làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
  • Lưu ý: Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ tại đại lý chính hãng. Hàng đã nhận không được đổi trả (điều kiện đổi trả theo quy định của Honda Việt Nam). Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Cửa hàng không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra và giao nhận sản phẩm. Thông tin bảo hành: 3 năm / 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
  • Địa điểm giao xe: Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng Honda ủy nhiệm tại quận 5,TP HCM.
  • Thông tin sản phẩm:
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Khối lượng bản thân

    104 kg105 kg (Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc)

    Dài x Rộng x Cao

    1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm

    Khoảng cách trục bánh xe

    1.258 mm

    Độ cao yên

    756 mm

    Khoảng sáng gầm xe

    133 mm

    Dung tích bình xăng

    4,6 lít

    Kích cỡ lớp trước/ sau

    Trước: 70/90 - 17 M/C 38PSau: 80/90 - 17 M/C 50P

    Phuộc trước

    Ống lồng, giảm chấn thủy lực

    Phuộc sau

    Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

    Loại động cơ

    Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh

    Công suất tối đa

    6,83 kW/7.500 vòng/phút

    Dung tích nhớt máy

    0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt)

    Loại truyền động

    4 số tròn

    Hệ thống khởi động

    Điện & Đạp chân

    Moment cực đại

    10,2 Nm/5.500 vòng/phút

    Dung tích xy-lanh

    124,9 cm3

    Đường kính x Hành trình pít tông

    52,4 mm x 57,9 mm

    Tỷ số nén

    9,3 : 1

    Chi Tiết Sản Phẩm

    Thương hiệu No Brand
    SKU l1594816625
    d 1013