Make an accusation là gì

Trong tiếng Anh khi muốn buộc tội hay tố cáo ai đó đã làm một việc sai trái hoặc vi phạm quy định pháp luật thì chúng ta sử dụng cấu trúc nào bạn đã biết chưa? Trong trường hợp này chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc accused nhé. Đây là một cấu trúc còn mới lạ với một số bạn, tuy nhiên nó lại được nhiều người bản ngữ sử dụng trong đời sống hàng ngày.

Vậy Cấu trúc accused là gì? Cách dùng chi tiết của accuse trong tình huống chủ động hay tình huống bị động ra sao và cách phân biệt accuse với một số từ tương tự như blame như thế nào?

Mời bạn đọc cùng theo dõi và ghi chép ngay những cấu trúc ngữ pháp dưới đây.

Cách dùng cấu trúc accused trong Tiếng Anh hay nhất

1. Định nghĩa accuse là gì?

Nội dung bài viết

  1. 1. Định nghĩa accuse là gì?
  2. 2. Cấu trúc accused
    1. 2.1. Dạng chủ động của cấu trúc accuse
    2. 2.2. Dạng bị động của cấu trúc accused
  3. 3. Phân biệt cấu trúc accused và blame
    1. 3.1. Cấu trúc blame
    2. 3.2. Cấu trúc accused
    3. 3.3. Sự khác nhau của accuse và blame
  4. 4. Bài tập vận dụng
    1. Điền từ thích hợp cho các câu dưới đây:
    2. Answer key

Accuse là một nội động từ có nghĩa là buộc tội, bắt lỗi. Nó cũng có nghĩa là để nói rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái về mặt đạo đức, bất hợp pháp hoặc không tử tế.

Example:

  • Its wasnt my fault. Dont worry, Im not accusing you. [Nó không phải là lỗi của tôi. Nhưng đừng lo lắng, tôi không buộc tội bạn đâu]
  • Hes been accused of robbery. [Anh ấy bị buộc tội cướp của]

Động từ accuse cũng có nghĩa là để nói rằng ai đó phải chịu trách nhiệm về một tội ác hoặc vì đã làm điều gì đó sai trái.

Example:

  • He was accused of failing to pay his taxes. [Anh ta bị buộc tội không nộp thuế]

2. Cấu trúc accused

2.1. Dạng chủ động của cấu trúc accuse

Accuse + O + of + Noun/ V-ing = Buộc tội ai [trực tiếp] làm gì

Example:

  • She accused him of breaking her vase. [Cô ấy buộc tội anh ta làm vỡ bình hoa]
  • Are you accusing me of lying? [Bạn đang buộc tôi nói dối đấy à?]
  • He wants to accuse this guy of the car accident. He drove too fast and dangerous. [Anh ta muốn tố cáo người ngày về vụ tai nạn xe. Anh ấy đã đi quá nhanh và nguy hiểm]
  • He accuses them, not only of holding a cathartic theory of magic, but of also holding an emotive theory of magic. [Anh ta buộc tội họ, không chỉ nắm giữ lý thuyết về ma thuật về mặt tinh thần , mà còn nắm giữ lý thuyết về ma thuật mặt cảm xúc]

2.2. Dạng bị động của cấu trúc accused

To be accused of Noun/ V-ing = Bị buộc tội về việc gì

Example:

  • He is accused of misleading investors and lenders about the financial health of the company. [Anh ta bị cáo buộc gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư và người cho vay về sức khỏe tài chính của công ty]
  • Nam was accused of cheating in the exam. [Nam bị buộc tội là gian lận trong khi làm bài kiểm tra]
  • In both case, the victims were acquainted with the men who were accused of attacking them. [Trong cả hai trường hợp, các nạn nhân đều quen biết với những người đàn ông bị buộc tội tấn công họ]
  • The party secretary was accused of participating in the planning of the attack. [ Bí thư thành ủy bị buộc tội tham gia lên kế hoạch cho vụ tấn công]
  • It discusses how political elites have managed and manipulated anti-corruption institutions where senior state officials have been accused of corrupt behavior. [Nó thảo luận về cách giới tinh hoa chính trị đã quản lý và thao túng các thể chế chống tham nhũng nơi các quan chức cấp cao của nhà nước bị cáo buộc có hành vi tham nhũng]
Cấu trúc Accuse trong dạng bị động nói đến việc bị ai đó đổ lỗi

3. Phân biệt cấu trúc accused và blame

Cấu trúc accuse và blame về nghĩa thì có nghĩa là đổ lỗi, buộc tội ai đó. Tuy nhiên tùy thuộc và hoàn cảnh thì chúng sẽ được dùng với mục đích khác nhau.

3.1. Cấu trúc blame

Dạng Chủ động của blame

Blame + O + for + Noun/ V-ing = [Đổ lỗi ai vì việc gì]

Example:

  • He blames his mother for his lack of confidence. [Anh ta đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ta]

Blame + Noun + on +O = [Đổ lỗi việc gì lên ai]

Example:

  • He blames his lack of confidence on his mother. [Anh ta đổ lỗi việc thiếu tự tin của mình lên mẹ anh ấy]

Dạng Bị động của blame

To be blamed for + Noun/ V-ing = [Bị đổ lỗi vì việc gì]

Example:

  • If a person can not properly be blamed for what she has done, then this fact makes condemnation inappropriate. [Nếu một người không thể bị đổ lỗi một cách thích đáng cho những gì cô ấy đã làm, thì sự thật này khiến việc lên án là không phù hợp
  • The inconclusive nature of the judicial reforms can be blamed on the internal workings of the administration. [Bản chất không thể thống nhất của cải cách tư pháp có thể được đổ lỗi cho hoạt động nội bộ của chính quyền]

3.2. Cấu trúc accused

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc accuse theo sau bởi giới từ of để chỉ về việc buộc tôi, cáo buộc ai đó.

Example:

  • She accused me of lying. [Cô ta cáo buộc tôi nói dối]

3.3. Sự khác nhau của accuse và blame

Về cấu trúc:

  • Accuse sb of V-ing: Cáo buộc ai làm gì
  • Blame sb for sth: đổ lỗi ai về việc gì.

Example:

  • She accuses me of doing the wrong way. [Cô ấy buộc tội tôi làm sai cách]
  • You cant blame the government for all your troubles. [Bạn không thể đổ lỗi cho chính phủ về tất cả những rắc rối của mình]

Tuy nhiên nhiều người không biết khi nào thì dùng accuse, khi nào thì dùng blame vì cả 2 đều có thể hiểu là quy tội/trách nhiệm của ai đó cho việc gì.

  • Accuse sb of V-ing: cáo buộc ai đã TRỰC TIẾP phạm tội gì, hay đã TRỰC TIẾP làm điều gì sai trái. Nói cách khác, chúng ta trực tiếp nói ra họ phạm tội gì.

Example:

  • She accused me of lying [Cô ta cáo buộc tôi là đã nói rồi Trực tiếp nói rằng tôi là kẻ nói dối]
  • The woman was accused of having beaten her daughter [Người phụ nữ đó bị cáo buộc tội đánh con gái của mình Mang nghĩa trực tiếp cáo buộc ai đã làm gì]
  • blame sb for sth: đổ lỗi ai về việc gì. Có nghĩa là quy ai đó là nguồn gốc, nguyên nhân của 1 điều tồi tệ đã xảy ra. Và rằng người đó phải chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ đó.

Example:

  • He blames his mother for his lack of confidence. [Hắn ta đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của mình. Việc thiếu tự tin có thể không phải do mẹ anh ta nhưng anh ta vẫn đổ lỗi]
  • They blamed him for the accident. [Họ đổ lỗi cho anh ta về vụ tai nạn. Có nghĩa tai nạn có nguyên nhân là anh ta, anh ta sẽ phải chịu trách nhiệm về nó].

Xem thêm:

  • Câu bị động [Passive Voice] Cấu trúc và bài tập
  • Mệnh đề quan hệ [Relative Clause] Vui học Tiếng Anh

4. Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp cho các câu dưới đây:

  1. I think I will [accuse/ accuse of/ blames] this broken bike on my father.
  2. They are [blame/ accuse/ accused] .of selling important informations company.
  3. As we have seen, the report [blamed/ accuse/accuse of]. parents for the state of the evacuees footwear and clothing, and recommended needlework classes in schools.
  4. I dont [blame/ accuse/accuse of].. her for not supporting the final budget agreement.
  5. Do you want to [blame/accuse/ accuse of].anyone else [of/for/to]..committing this crime?
  6. He put the [blame/accuse/blame for].. on everyone but himself.
  7. The women [blamed/accuse/accuses].the hairdresser with the apprentices who were smiling all the time.
  8. I think they must be [blame/accused/accuse]..of stealing bread.
  9. All of the participants were asked whom or what they [blamed/blame/accused]most for the trauma.
  10. If anything goes wrong, I will take the [blame/ accused/accuse of]
  11. He was [blame/accuse/accused]of statutory rape.
  12. The government stands [accused/balmes/blamed].of eroding freedom of speech.
  13. He [blame/accuse/blames] his wife for the error.

Answer key

  1. 1.Accuse
  2. Accused
  3. 3.Blamed
  4. Blame
  5. Accuseof
  6. Blame
  7. Blamed
  8. Accused
  9. 9.Blamed
  10. Blame
  11. Accused
  12. Accused
  13. Blames

Vậy là chúng mình vừa cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc accused, cách dùng của cấu trúc accuse trong dạng chủ động và dạng bị động. Cách phân biệt cấu trúc accuse và cấu trúc blame. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi và có một giờ học vui vẻ cùng chúng mình, bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về nhiều cấu trúc ngữ pháp hay và mẹo học tiếng anh tại Vui học Tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập và ôn thi hiệu quả.

Video liên quan

Chủ Đề