TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
1. 软弱 /Ruǎnruò/: Yếu đuối, hèn yếu
2. 大方 /Dàfāng/: Rộng rãi, hào phóng
3. 小气 /Xiǎoqì/: Keo kiệt
4. 谦虚 /Qiānxū/: Khiêm tốn
5. 谨慎 /Jǐnshèn/: Cẩn thận
6. 自私 /Zìsī/: Ích kỷ
7. 傲慢 /Àomàn/: Ngạo mạn, kiêu căng
8. 理智 /Lǐzhì/: Có lý trí
9. 情绪化 /Qíngxù huà/: Dễ xúc cảm, dễ xúc động
10. 冷静 /Lěngjìng/: Bình tĩnh
11. 固执 /Gùzhí/: Cố chấp
12. 幼稚 /Yòuzhì/: Ấu trĩ
13. 调皮/淘气/ Tiáopí/táoqì/: Nghịch ngợm, bướng bỉnh
14. 听话/乖 /Tīnghuà/guāi/: Vâng lời, ngoan ngoãn
15. 恶毒 /Èdú/: Độc ác
16. 善良 /Shànliáng/: Lương thiện
17. 暴力 /Bàolì/: Bạo lực
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả