Làm bài tập tiếng anh lớp 4 trên mạng năm 2024

Chương trình tiếng Anh lớp 4 của TiếngAnh123.com được xây dựng hoàn toàn mới và vượt trội với các Video bài giảng hấp dẫn, sinh động do đội ngũ các thầy cô giáo nước ngoài và trong nước thực hiện. Các bài giảng được dẫn dắt bởi các giáo viên:

Nội dung chương trình bài giảng và bài tập tương đương với bộ sách Tiếng Anh lớp 4 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Gồm 4 chủ điểm gần gũi với học sinh tiểu học: Bạn bè, Trường học, Gia đình và Thế giới xung quanh. Trong mỗi chủ điểm, học sinh sẽ học 5 đơn vị bài học (Unit). Mỗi Unit có các video về Từ vựng (Vocabulary) Bài giảng (Lecture) và video hướng dẫn Phát âm (Phonics). Sau mỗi video đều có phần bài tập giúp học sinh thực hành 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và tự đánh giá khả năng tiếp thu bài học của mình.

Để củng cố kiến thức về mỗi chủ điểm được học, học sinh sẽ làm một bài ôn tập chung (Review). Khi học sinh học qua 2 chủ điểm, sau 10 Unit thì có thể làm Kiểm tra cuối học kỳ (End-of-term test). Tổng kết chương trình, sau 20 Unit, học sinh sẽ làm bài Kiểm tra cuối năm (End-of-year test).

Tiến trình hoàn thành: 0%

Bài đang học:

Unit 1: What's your address?

Phần 1: Bạn bè

Unit 1: Nice to see you again.

Bài 1: Rất vui được gặp lại bạn.

Unit 2: I'm from Japan.

Bài 2: Mình đến từ Nhật Bản.

VOCABULARY - Từ vựng

Quốc gia, quốc tịch

(Từ vựng: nationality, country, America – American, Australia – Australian, Malaysia - Malaysian)

Unit 3: What day is it today?

Bài 3: Hôm nay là thứ mấy?

Unit 4: When's your birthday?

Bài 4: Sinh nhật bạn là khi nào?

Unit 5: Can you swim?

Bài 5: Bạn có biết bơi không?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

vào làm bài

Phần 2: Trường học

Unit 6: Where's your school?

Bài 6: Trường của bạn ở đâu?

VOCABULARY - Từ vựng

Địa điểm

(Từ vựng: street, road, district, village, primary school)

Unit 7: What do you like doing?

Bài 7: Bạn thích làm gì?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề sở thích

(Từ vựng: collect (stamps), sail a boat, fly (in a plane), (play a) drum, read comic books, take photographs (photos))

Unit 8: What subjects do you have today?

Bài 8: Hôm nay bạn có môn học gì?

VOCABULARY - Từ vựng

Môn học

(Từ vựng: subject, Music, Art, Science, PE)

Unit 9: What are they doing?

Bài 9: Họ đang làm gì?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề các hoạt động

(Từ vựng: write (a dictation, a letter), make (a kite, paper boat, puppet), watch (a video, TV))

Unit 10: Where were you yesterday?

Unit 10: Hôm qua bạn đã ở đâu?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

vào làm bài

End of term test 1

Bài kiểm tra cuối kỳ số 1

Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học đầu tiên trong sách.

vào làm bài

Phần 3: Gia Đình

Unit 11: What time is it?

Bài 11: Mấy giờ rồi?

Unit 12: What does your father do?

Bài 12: Bố bạn làm nghề gì?

Unit 13: Would you like some milk?

Bài 13: Bạn có muốn uống sữa không?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề đồ ăn

(Từ vựng: food, vegetable, rice, noodles, bread, favourite)

Unit 14: What does he look like?

Bài 14: Anh ấy trông như thế nào?

Unit 15: When's Children's Day?

Bài 15: Tết Thiếu nhi vào ngày nào?

VOCABULARY - Từ vựng

Chủ đề ngày lễ

(Từ vựng: festival, Children's Day, Teachers' Day, Christmas, New Year, Tet holiday)

Chủ đề ngày Tết

(Từ vựng: wear new clothes, eat fruit and cakes, decorate the house, make banh chung, get lucky money, watch firework displays)