Kềm cắt móng tay tiếng anh là gì năm 2024
Mục lục Show
1. Từ vựng tiếng Anh ngành nailĐầu tiên các bạn cần nắm vững bộ từ vựng ngành nail và những thuật ngữ tiếng anh ngành nail. 1.1. Từ vựng cơ bản ngành nail1.1.1. Từ vựng về nail
1.1.2. Từ vựng về dụng cụ ngành nailKhi học tiếng Anh trong ngành nail thì các từ vựng về dụng cụ ngành nail bạn cũng cần nắm vững, nó sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình học nghề hay khi bạn cần mua các loại dụng cụ tại nước ngoài.
1.1.3. Từ vựng về các loại hình dạng của móng
1.1.4. Từ vựng về cách trang trí móng tay
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành nail
Xem thêm bài viết về từ vựng: \=> Xu hướng học tiếng Anh tại Homestay cùng giáo viên nước ngoài \=> Bạn đã biết tới mô hình “5 thầy kèm 1 trò” tại Homestay hay chưa? 2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành nail.Ngoài việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail thì hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp thông dụng sau đây, để có thể giúp cho quá trình làm việc của bạn sau này nhé.
(Quý khách muốn làm móng tay hay móng chân?)
(Quý khách muốn làm móng tay/móng chân đúng không?)
(Quý khách muốn làm móng tay đúng không?)
(Quý khách muốn làm móng chân đúng không?
(Quý khách muốn làm móng tay hình bầu dục đúng không?)
(Quý khách muốn đắp bột đúng không?)
(Quý khách có muốn tẩy lông không?)
(Quý khách có muốn tẩy lông không?)
(Quý khách có mát xa chân không?)
(Quý khách thích kiểu móng nào?)
(Quý khách muốn làm móng tròn hay móng vuông bầu?)
(Quý khách muốn để móng vuông hay tròn?)
(Quý khách muốn sơn cả móng hay chỉ đầu móng?)
(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)
(Quý khách muốn làm móng đơn giản, nhũ hay vẽ móng?)
(Quý khách nhìn bảng màu mẫu này xem.)
(Hãy chọn một màu sơn nhé.)
(Màu quý khách thích là gì?)
(Mời quý khách đi theo tôi tới chỗ làm móng chân.)
(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)
(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?)
(Quý khách thích móng tay dài hay ngắn?)
(Quý khách thấy nước thế nào?)
(Làm ơn, đưa tay cho tôi nhé!) Xem thêm bài viết về từ vựng: \=> Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuẩn Mỹ \=> Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghệ thuật thông dụng
(Làm ơn, di chuyển bàn chân bạn đến gần hơn nhé!)
(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!)
(Thả lỏng tay ra nha.)
(Mời quý khách rửa tay.)
(Tôi biết tôi sẽ sửa nó cho quý khách sau nhé!)
(Quý khách đánh móng chân với sơn đỏ được không?)
(Bộ móng tay màu hồng rất hợp với bạn đó!)
(Kiểu vẽ móng/Nghệ thuật vẽ móng yêu thích của bạn là gì?)
(Bạn có muốn móng tay của bạn được trang trí thêm vài hoạ tiết đáng yêu không?)
(Của quý khách đã xong rồi.)
(Tôi có thể sơn móng tay được không?)
(Tôi có thể tẩy sơn móng có được không?)
(Bạn sửa cho móng tay tôi thành hình bầu dục và đánh kiểu ombre màu xanh nhé.)
(Làm ơn, hãy cẩn thận nhé!)
(Tôi chỉ dũa móng thôi, cảm ơn!)
(Tôi muốn cắt móng và sơn móng màu hồng.)
(Bạn thô bạo quá.)
(Tôi muốn bạn làm nhìn thật tự nhiên.)
(Của tôi hết bao nhiêu tiền?) ĐĂNG KÝ NGAY: \=> TẠI SAO NGƯỜI ĐI LÀM NÊN ĐẾN HOMESTAY TIẾNG ANH NẾU MUỐN NHANH GIAO TIẾP 3. Một số đoạn hội thoại cơ bản ngành nail.Cùng Enghouse Homestay xem một số đoạn hội thoại mẫu để hiểu hơn về cách áp dụng các từ vựng tiếng Anh ngành nail trong giao tiếp nhé: 3.1 Đoạn hội thoại mẫu 1.Manicurist: Good morning, welcome to my salon? (Chào buổi sáng, mừng bạn đến với cửa tiệm của tôi.) Customer: Thank you, I want to make a manicure. (Cảm ơn bạn, tôi muốn làm móng tay.) Manicurist: What kind of nails do you like? (Bạn muốn loại móng kiểu gì?) Customer: I love ballerina nail and red nail polish. (Tôi thích dáng móng tay ballerina và sơn màu đỏ.) Manicurist: Would you like to make your nails happy with a cute decoration? (Bạn có muốn móng tay của bạn được trang trí thêm vài hoạ tiết đáng yêu không?) Customer: Oh some bow or flower is okay? (Một vài cái nơ thì sao?) Manicurist: Of course, It’s pretty. (Đương niên rồi, nó rất đẹp đó.) Customer: Oke, Let’s do it. (Được làm nó đi.) 3.2 Đoạn hội thoại mẫu 2.Customer: May I have a pedicure? (Tôi có thể làm móng chân không?) Nail technician: What do you need to have done? (Quý khách muốn làm gì ạ?) Customer: I would like to have my nails painted. (Tôi muốn sơn móng chân.) Nail technician: Would you like fake nails or natural nails? (Quý muốn sơn trên móng giả hay móng thật?) Customer: Fake nails and I want my nail to be longer. (Móng giả và tôi muốn móng của tôi dài hơn.) Nail technician: Nail tip is oke? And Would you like simple, glitter or art design? (Móng tay giả bằng nhựa thì ổn chứ và bạn muốn làm móng đơn giản, móng nhũ hay vẽ móng tay?) Customer: Glitter nail polish and decorate my big toe with charm. (Sơn nhũ và trang trí móng chân cái của tôi với đồ trang trí.) Nail technician: Oke, pick a color. (Bạn chọn một màu nhũ đi.) Customer: This one. (Cái này.) Nail technician: It’s good. (Nó hợp với quý khách đó.) 3.3 Đoạn hội thoại mẫu 3.Customer: I’d like to cut down my nails and a new polish color for my nails. (Tôi muốn cắt bớt móng và sơn móng tay màu mới? Manicurist: Anything else? (Quý khách còn yêu cầu gì nữa không?) Customer: Make it look natural. (Làm cho móng nhìn tự nhiên nhé). Manicurist: First I have to remove the old nail polish, then I will cut your nails and apply new nail polish. Relax your hand. (Đầu tiên tôi sẽ tẩy sơn móng cũ, tiếp đến tôi sẽ cắt móng và sơn màu mới. Thả lỏng tay ra nào) Customer: How long does it take? (Làm xong khoảng bao lâu?) Manicurist: It’s been an hour. (Khoảng 1 tiếng) Manicurist: You are done (Của quý khách đã xong.) Customer: What’s the total? (Tổng của tôi hết bao nhiêu vậy?) Manicurist: $150. (150 đô la) Customer: Here you are. Keep the change. (Tiền đây. Không cần trả lại tiền dư đâu) Manicurist: Thank you and see you next time. (Xin cảm ơn và hẹn gặp lại). 4. Bài tập về từ vựng tiếng Anh ngành nail.4.1 Nối các thuật ngữ tiếng Anh ngành nail với giải nghĩa đúng của nó.1. Gradient a.Kiểu nail mỗi ngón mang một màu sắc khác nhau. 2. Ombre b. Kiểu trang trí móng tay hiệu ứng chuyển màu từ màu sắc này sang màu sắc khác. 3. Water marbling c. Kiểu sơn móng kết hợp 2 (hoặc hơn) các màu sắc. 4. Free edge d. Kiểu trang trí móng tay theo hướng kết hợp các sắc thái đậm, nhạt của một màu sắc (từ đậm sang nhạt hoặc ngược lại). 5. Skittle e. Phần màu trắng ở gần gốc móng có hình như hạt gạo. 6. Ruffian f. Kỹ thuật dặm bột.(Có thể gọi là acrylic fill/ Refill). 7. Fills g. Phần móng dài ra khỏi đầu móng tay 8. Lunula h. Trang trí móng tay kiểu vân nước. Đáp án: 1-b 2-d 3-h 4-g 5-a 6-c 7-f 8-g. 4.2 Dịch nghĩa các từ sau đây.1. Nail polish: ___________ 2. Heel: ___________ 3. File: ___________ 4. Base coat: ___________ 5. Nail scissor: ___________ 6. Nail grinder: ___________ 7. Manicure bowl: ___________ 8. Airbrush gun: ___________ 9. Pearl powder: ___________ 10. Manicurist: ___________ Đáp án: 1. Nail polish: Sơn móng tay 2. Heel: Gót chân 3. File: Dũa móng 4. Base coat: Lớp sơn lót 5. Nail scissor: Kéo cắt da 6. Nail grinder: Máy mài móng 7. Manicure bowl: Bát ngâm tay 8. Airbrush gun: Súng phun mẫu 9. Pearl powder: Bột ngọc trai 10. Manicurist: Thợ làm móng tay Trên đây là tất tần tật từ vựng, mẫu câu tiếng Anh ngành nail cơ bản và thông dụng nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn trong quá trình học tập và làm việc trong ngành nghề cực HOT này nhé! |